KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN |
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
00h30
|
STELLAR STREAM II |
6,7 |
199.99 |
49996 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02, Tuần Châu
|
Chân Mây |
Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả hoa tiêu |
Bến số 1 |
Vosa |
10h00
|
EUROPA |
6,0 |
198,6 |
2557 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo Chân Mây, Vùng Kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu |
Khu neo (16019’55"N -108000'13”E)
|
Vosa |
10h30
|
Đông Bắc 22-10 |
7,2 |
146,86 |
22122 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02
|
Chân Mây |
Cầu cảng số 2
|
Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa tiêu |
T.D |
11h30 |
EUROPA
|
6,0 |
198,6 |
2557 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’55"N -108000'13”E)
|
Khu neo Chân Mây, Vùng Kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu |
Vosa |
12h00
|
Minh Khai 88 |
3,4 |
79,8 |
4538,8 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’36"N -108000'36”E)
|
Cầu cảng số 2 |
/ |
12h30
|
Hoàng Quân 19 |
3,2 |
79,9 |
3296,43 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’42"N -10800015”E)
|
Cập mạn Minh Khai 88 |
/ |
14h00
|
Fu Yang |
5,7 |
109,8 |
7925,5 |
Chân Mây 02 |
Chân Mây |
Cầu cảng số 3 |
Khu neo Chân Mây, Vùng Kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu |
|
15h00
|
Trường Nguyên Sky |
4,2 |
149,79 |
23830 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02 |
Chân Mây |
Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa tiêu
|
Cầu cảng số 3 |
T.D |
16h00 |
Trường Tâm 86 |
2,5 |
76,35 |
3033,2 |
/ |
Chân Mây |
Cầu cảng số 3 |
Khu neo (16019’33"N -108000’23”E) |
/ |
16h00
|
Vina Shine 666 |
4,6 |
79,8 |
3570,6 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’56"N -108000’10”E)
|
Cầu cảng số 2 |
/ |
18h00 |
An Bình Phát 68 |
- |
79,8 |
4089,6 |
/ |
Chân Mây |
Bến số 1 |
Khu neo (16019’40"N -108000’24”E) |
/ |
19h00 |
Minh Phúc 88 |
5,03 |
79,86 |
3879 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’45"N -108000’20”E) |
Bến số 1 |
/ |
19h00
|
Hải Dương 89 |
3,5 |
79,95 |
2692 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo |
Cầu cảng số 3 |
/ |
|