• 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 28/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      MINH TIẾN 99 (SB)

      VN 1720 3696 79,8 2,4 09/VN 08h00 28/3/2024 Quy Nhơn / / /
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2345,8 73,6 3,6 06/VN 19h00 28/3/2024 Thuận An Than /

      /

      ĐÔNG BẮC 22-08 (SB)

      VN 10964 22095 146,86 4,2 14/VN 02h00 29/3/2024 Trà Vinh / T.D /

      Thanh Bình 18 (SB)

      VN 1276 2272 73,07 4,1 09/VN 03h00 29/3/2024 Hải Phòng 2.115 tấn Than / /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297/ 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /
      DELIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 4,0 12/ 20h00 01/4/2024 SIBU / INDONESIA / Vosa /

      FU YANG (KHC)

      PANAMA 6925 10278 109,8 5,2 14/ 02/4/2024 Hải Phòng / Seaborne /

      LG ASPHALT 2 (KHC)

      MALAYSIA 5051 5274.3 99,5 5,0 18/ 03/4/2024 MAPTAPHUT / Seaborne /

      EUROPA (KHC)

      BAHAMAS 28890 / 198,6 / 350 09/4/2024 Hạ Long / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Chuetsu Spirit

      Japan 39967 49574 14h30 28/3/2024 Hong Kong 41.231,42 tấn Dăm gỗ /

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 27/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      MINH TIẾN 99 (SB)

      VN 1720 3696 79,8 2,4 09/VN 08h00 28/3/2024 Quy Nhơn / / /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297/ 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /
      DELIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 4,0 12/ 20h00 01/4/2024 SIBU / INDONESIA /

      Vosa

      /

      FU YANG (KHC)

      PANAMA 6925 10278 109,8 5,2 14/ 02/4/2024 Hải Phòng / Seaborne /

      LG ASPHALT 2 (KHC)

      MALAYSIA 5051 5274.3 99,5 5,0 18/ 03/4/2024 MAPTAPHUT / Seaborne /

      EUROPA (KHC)

      BAHAMAS 28890 / 198,6 / 350 09/4/2024 Hạ Long / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Trường Hưng 28 (SB)

      VN 1195 2345,8 10h00 27/3/2024 Thuận An / /

      Bảo Long 02 (SB)

      VN 1640 3291 11h00 27/3/2024 Nghi Sơn 3.184 tấn Than /

      Đông Bắc 22-04 (SB)

      VN 12137 21500,7 13h30 27/3/2024 Bình Thuận 20890,39 (T) Than T.D

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 26/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Trường Hưng 28 (SB)

      VN 1195 2345,8 73,6 3,6 09/VN 15h00, 26/3/2024 Thuận An 2204 (T) Than / /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 12h00 26/3/2024 Hongkong / Vosa /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297 TV 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Trường Nguyên Ocean (SB)

      VN 11894 23820 01h00, 26/3/2024 Vũng Áng 23291,79 (T) Than T.D
      Phương Bách 12 (SB) VN 1726 3558 01h00, 26/3/2024 Dung Quất

      /

      /

      Oceanlink No.1 (KHC)

      Tanzania 1252 2260 16h00, 26/3/2024 Pontianak Kalimantan 1000,56 (T) Container Vosa

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 25/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 26/3/2024 Hongkong / Vosa /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297 TV 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Itasco 35 (SB)

      VN 1599 3084,54 01h00, 25/3/2024 Hà Tĩnh / /

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 1998 4554 07h00, 25/3/2024 Quảng Ngãi / /

      Trường Hưng 56 (SB)

      VN 829 1491 08h00, 25/3/2024 Quảng Bình / /
      Trung Thắng 68 (SB) VN 1598 3494,4 22h00, 25/3/2024 Hải Phòng

      3354,25 (T) cát

       

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 24/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Việt Thuận 215-06 (HC-III)

      VN 13697 21540.82 167,5 4,3 21/VN 00h30, 24/3/2024 Bình Thuận / T.D /

      Bảo Long  02 (SB)

      VN 1640 3291 79,8 2,9 09/VN 13h00, 24/3/2024 Quy Nhơn / / /

      Minh Khánh 28 (SB)

      VN 1475 3352 71,5 2,3 09/VN 16h00, 24/3/2024 Quảng Ngãi / / /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 26/3/2024 Hongkong / Vosa /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297 TV 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Minh Tiến 88 (SB)

      VN 1691 3655 03h00 24/3/2024 Nam Định / /

      Trường Tâm 16 (SB)

      VN 1131 2162 05h00 24/3/2024 Quảng Trị / /

      Gia Vượng 18 (SB)

      VN 1650 3570,6 15h00, 24/3/2024 Nghi Sơn 3471,68 (T) Than /

      Yu Chang 128 (KHC)

      Panama 5839 9144,8 22h00, 24/3/2024 Kunsan 8500 (T) Cát Sunrise JSC

      Faithe (KHC)

      Hongkong 39901 48181 23h00, 24/3/22024 Ningbo 42270.38 (T) Gõ dăm Seaborne

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 23/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Chuetsu Spririt (KHC)

      Japan 39967 49574 199,9 7,32 23 05h00, 23/3/2024 China / Asiantrans /

      Đông Bắc 22-04 (SB)

      VN 12137 21500,7 146,88 4,2 12/VN 19h00, 23/3/2024 Trà Vinh / T.D /

      Việt Thuận 215-06 (HC-III)

      VN 13697 21540.82 167,5 4,3 21/VN 00h30, 24/3/2024 Bình Thuận / T.D /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297 TV 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Nam Anh 69 (SB)

      VN 997 1473,2 08h00, 23/3/2024 Quảng Trị / /

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 22/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Gia Vượng 18 (SB)

      VN 1650 3570,6 79,8 2,0 09/VN 06h00, 22/3/2024 Nghi Sơn / / /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98785 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /

      VTT 18 (SB)

      VN 1645 3645 87,85 5,5 09/TV 03h00, 23/3/2024 Quảng Ninh 3095,76 (T) Than / /

      Chuetsu Spririt (KHC)

      Japan 39967 49574 199,9 7,32 23 05h00, 23/3/2024 China / Asiantrans /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /
      Silver Shadow (KHC) Bahamas 28258 3817 186 6,2 297 TV 06h00, 01/4/2024 TP. Hồ Chí Minh

      294 HK

      Saigontourist /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Hải Nam 69 (HC-II)

      VN 1599 3079,6 15h00, 22/3/2024 Dung Quất / PTSC

      Đông Bắc 22-10 (SB)

      VN 10964 22122 22h00, 22/3/2024 Bình Thuận 21562,45 (T) Than T.D

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98785 7900 22h00, 22/3/2024 Quảng Ninh Hành khách Vosa

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 21/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Hải Nam 69 (HC-II)

      VN 1599 3079,6 79,5 4,8 13/TV 07h00, 21/3/2024 Dung Quất 2930 (T) D.O PTSC Đà Nẵng /

      Oceanlink No.1 (KHC)

      Tanzania 1282 2260 64 3,8 12/ 09h00 21/3/2024 Sibu-Sarawak / Vosa /

      Gia Vượng  18 (SB)

      VN 1650 3570,6 79,8 2,0 09/VN 06h00, 22/3/2024 Nghi Sơn / / /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98785 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /

      Chuetsu Spririt (KHC)

      Japan 39967 49574 199,9 7,32 23 11h30, 23/3/2024 China / Asiantrans /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Bảo Long 01 (SB)

      VN 1209 2417,26 08h00, 21/3/2024 Quảng Bình / /

      Trường An 03 (SB)

      VN 3640 7757,4 08h00, 21/3/2024 Hà Tĩnh / /

      VTT 36 (SB)

      VN 1643 3570,6 10h00, 21/3/2024 Nghi Sơn 3492,86 (T) Than /

      Đông Bắc 22-08 (SB)

      VN 10964 20095 10h00, 21/3/2024 Trà Vinh 18733,86  (T) Than T.D

      Bình Nguyên 09 (SB)

      VN 1985 4731,1 18h00, 21/3/2024 Hải Phòng 3688,56 (T) Cát /

      Thành Nam 189 (SB)

      VN 1620 3491,48 19h00, 21/3/2024 Đồng Nai 3271,89 (T) Cát /

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 20/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Hải Nam 69 (HC-II)

      VN 1599 3079,6 79,5 4,8 13/TV 07h00, 21/3/2024 Dung Quất 2930 (T) D.O PTSC Đà Nẵng /

      Oceanlink No.1 (KHC)

      Tanzania 1282 2260 64 3,8 12/ 09h00 21/3/2024 Sibu-Sarawak / Vosa /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /

      Chuetsu Spririt (KHC)

      Japan 39967 49574 199,9 7,32 23 11h30, 23/3/2024 China / Asiantrans /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      /

      / / / / / / /

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 19/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú
      Nam Anh 69 (SB) VN 997 1473,2 66,13 3,3 09/VN 05h00 19/3/2024 Quảng Trị 1387,2 (T) Than /

      /

      ĐÔNG BẮC 22-10 (SB)

      VN 10964 22122 146,86 4,2 14/VN 06h00 19/3/2024 Bình Thuận / T.D /

      Celebrity Soltice (KHC)

      Malta 121878 9400 317,25 8,3 1199 07h00, 19/3/2024 Quảng Ninh 2828 hành khách Seaborne /

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 1998 4517,8 79,9 5,64 09/VN 15h00 19/3/2024 Nhơn Trạch 4259 tấn Than / /

      OCEANLINK NO.1 (SB)

      TANZANIA 1282 2260 64 3,8 12/ 07h00 21/3/2024 SIBU /INDONESIA 53 CONT RỖNG Vosa /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /

      Chuetsu Spririt (KHC)

      Japan 39967 49574 199,9 7,32 23 11h30, 23/3/2024 China / Asiantrans /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Hao Hung 666 (KHC)

      Panama 36801 43866 19h30, 19/3/2024 Weifang Pt 36088,42 (T) Gỗ dăm An Vũ

      Celebrity Soltice (KHC)

      Malta 121878 9400 20h00, 19/3/2024 Vũng Tàu Hành khách Seaborne

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 18/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Trường Nguyên Ocean (SB)

      VN 11894 23820 147,5 4,2 16/VN 08h00, 18/3/2024 Bình Thuận / T.D /

      Phương Bách 12 (SB)

      VN 17206 3558 79,96 4,6 09/VN 14h00, 18/3/2024 Quảng Ninh 3341 (T) Than / /

      Trung Thắng 68 (SB)

      VN 1598 3494,4 79,8 2,5 09/VN 22h00, 18/3/2024 Đà Nẵng / / /

      Nam Anh 69 (SB)

      VN 997 1473,2 62,25 3,3 09/VN 05h00, 19/3/2024 Quảng Trị 1387,2 (T) Than / /

      ĐÔNG BẮC 22-10 (SB)

      VN 10964 22122 146,86 4,2 14/VN 07h00 19/3/2024 Bình Thuận / T.D /

      Celebrity Soltice (KHC)

      Malta 121878 9400 317,25 8,3 1199 07h00, 19/3/2024 Quảng Ninh 2828 hành khách Seaborne /

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 1998 4517,8 79,9 5,64 09/VN 13h00 19/3/2024 Nhơn Trạch 4259 tấn Than / /

      OCEANLINK NO.1 (SB)

      TANZANIA 1282 2260 64 3,8 12/ 07h00 21/3/2024 SIBU /INDONESIA 53 CONT RỖNG Vosa /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /

      Chuetsu Spririt (KHC)

      Japan 39967 49574 199,9 7,32 23 11h30, 23/3/2024 China / Asiantrans /

      STELLAR STREAM II (KHC)

      Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Đại Tây Dương 25 (KHC)

      VN 2989 5173,4 12h00, 18/3/2024 PASIR GUDANG - JOHOR 4950 (T) Cát Vietfracht

      Châu Thành Ship 27 (HC III)

      VN 1085 2223,6 15h00, 18/3/2024 Cảng SPCT (HCM) 2149,46 (T) Clinker /

      Trường Tâm 86 (SB)

      VN 1579 3033,2 18h00, 18/3/2024 Quảng Trị / /

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 17/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Trường Tâm 16 (SB)

      VN 1131 2162 69,97 3,3 06/VN 02h00 17/3/2024 Quảng Trị 1724 (T) Than / /

      Trường Hưng 56 (SB)

      VN 829 1491 1491 3,3 06/VN 03h00 17/3/2024 Quảng Trị 1454 (T) Than / /

      Bình Nguyên 09 (SB)

      VN 1985 4731,1 79,8 2,8 09/VN 05h00 17/3/2024 Dung Quất / / /

      Itasco 35 (SB)

      VN 1599 3084 79,86 4,4 09TV+02HK 14h00, 17/3/2024 Quảng Ninh 2995 (T) Than / /

      Yu Chang 128 (KHC)

      Panama 5839 9144,8 114,8 4,0 14 19h00, 17/3/2024 Hong Kong / Sunrise /

      Minh Tiến 88 (SB)

      VN 1691 3655 79,8 4,6 09/VN 20h30, 17/3/2024 Đồng Nai 3500 (T) Than / /
      Trường Nguyên Ocean (SB) VN 11894 23820 147,5 4,2 16/VN 08h00, 18/3/2024 Bình Thuận / T.D /

      Celebrity Soltice (KHC)

      Malta 121878 9400 317,25 8,3 1150 07h00, 19/3/2024 Quảng Ninh 3000 hành khách Seaborne /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /
      STELLAR STREAM II (KHC) Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Đông Bắc 22-06 (SB)

      VN 10275 20750,8 21h30, 17/3/2024 Trà Vinh 18266,26 (T) Than /

      Trường Tâm 36 (SB)

      VN 1295 2618 23h00, 17/3/2024 Quảng Trị / /

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 16/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Đông Bắc 22-08 (SB)

      VN 10964 22095 146,86 4,2 13/VN 01h00, 16/3/2024 Trà Vinh / T.D /
      Queen Mary 2 (KHC) Bermuda 149215 19189 344,3 10,2 1242 06h00 16/3/2024

      Hong Kong

      2409 hành khách Vitaco Đà Nẵng /

      Bình Nguyên 09 (SB)

      VN 1985 4731,1 79,8 2,8 09/VN 05h00 17/3/2024 Dung Quất / / /

      Itasco 35 (SB)

      VN 1599 3084 79,86 4,4 09TV+02HK 16h00, 17/3/2024 Quảng Ninh 2995 (T) Than / /

      Yu Chang 128 (KHC)

      Panama 5839 9144,8 114,8 4,0 14 19h00, 17/3/2024 Hong Kong / Sunrise /

      Bảo Long 01 (SB)

      VN 1209 2417,26 76,88 3,7 09/VN 08h00 16/3/2024 Quảng Bình 2.076,59 tấn Than / /

      Celebrity Soltice (KHC)

      Malta 121878 9400 317,25 8,3 1150 07h00, 19/3/2024 Quảng Ninh 3000 hành khách Seaborne /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /
      STELLAR STREAM II (KHC) Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Glorious Maple (KHC)

      Panama 39964 49615 05h00, 16/3/2024 NAGOYA - AICHI / /

      Hoàng Gia 216 (SB)

      VN 1598 3241,8 18h00 16/3/2024 Nghi Sơn 3190 tấn Than /

      QUEEN MARY 2 (KHC)

      BERMUDA 149215 19189 20h00, 16/3/2024 Nha Trang / /

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 15/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Trường An 03 (SB)

      VN 3640 7757,4 110,06 6,7 11TV+01HK/VN 03h00, 15/3/2024 Quảng Ninh 6482,88 (T) Than / /

      Đại Tây Dương 25 (KHC)

      VN 2989 5173,4 91,94   13TV/VN 03h00, 15/3/2024 Hải Phòng / VFRACHT DANANG /

      Châu Thành Ship 27 (HC III)

      VN 1085 2223,6 69,86 2,6 09/VN 19h30, 15/3/2024 Đà Nẵng / / /

      Thành Nam 189 (SB)

      VN 1620 3491,48 79,3 2,0 10/VN 20h00, 15/3/2024 Đà Nẵng / / /

      Đông Bắc 22-08 (SB)

      VN 10964 22095 146,86 4,2 13/VN 01h00, 16/3/2024 Trà Vinh / T.D /
      Queen Mary 2 (KHC) Bermuda 149215 19189 344,3 10,2 1242 06h00 16/3/2024

      Hong Kong

      2409 hành khách Vitaco Đà Nẵng /

      Celebrity Soltice (KHC)

      Malta 121878 9400 317,25 8,3 1150 07h00, 19/3/2024 Quảng Ninh 3000 hành khách Seaborne /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /
      STELLAR STREAM II (KHC) Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Hoàng Anh 36 (SB)

      VN 1334 3197 10h00, 15/3/2024 Quảng Ninh / /

      Trường tâm 16 (SB)

      VN 1131 2162 18h00, 15/3/2024 Quảng Trị / /

      Đông Bắc 22-07 (SB)

      VN 10275 20754,3 19h00, 15/3/2024 Bình Thuận 19936,29 (T) Than T.D

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 14/3/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu Quốc tịch GT DWT

      LOA

      Mớn nước Số thuyền viên/ quốc tịch

      Ngày đến

      Cảng rời cuối cùng Hàng hóa

      Đại lý

      Ghi chú

      Đông Bắc 22-06 (SB)

      VN 10275 20750,8 146,5 4,2 14/VN 00h30, 14/3/2024 Trà Vinh / T.D /

      Hao Hung 666 (KHC)

      Panama 36801 43866 195 6,3 22/VN 07h30, 14/3/2024 Weifang Pt / An Vũ Quảng Nam /

      Trường Tâm 36 (SB)

      VN 1295 2618 79,9 3,6 06/VN 21h00, 14/3/2024 Quảng Trị 2200 (T) Than / /

      Trường Tâm 86 (SB)

      VN 1579 3033,2 76,35 3,7 06/VN 21h00, 14/3/2024 Quảng Trị 1630 (T) Than / /

      Trường An 03 (SB)

      VN 3640 7757,4 110,06 6,7 11TV+01HK/VN 03h00, 15/3/2024 Quảng Ninh 6482,88 (T) Than / /

      Đại Tây Dương 25 (KHC)

      VN 2989 5173,4 91,94 - 13TV/VN 03h00, 15/3/2024 Hải Phòng / VFRACHT DANANG /
      Queen Mary 2 (KHC) Bermuda 149215 19189 344,3 10,2 1200 06h00 16/3/2024

      Hong Kong

      2000 hành khách Vitaco Đà Nẵng /

      Mein Schiff 5 (KHC)

      Malta 98789 7900 295,2 8,25 900TV 07h00, 22/3/2024 Phú Mỹ 2000 hành khách Vosa /
      STELLAR STREAM II (KHC) Panama 40253 49996 199,99

       -

      23 25/3/2024 Hongkong / Vosa /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch

      GT

      DWT

      Ngày rời

      Cảng đích

      Hàng hóa

      Ghi chú

      Deltic Dolphin (KHC)

      Mongolia 1282 1545 06h00, 14/3/2024 Pontianak Kilimantan 1247,4 (T) Cont Vosa

      Vũ Gia 36 (SB)

      VN 2598 4997,4 11h00, 14/3/2024 Quảng Ngãi / /

      Aisan Hawk (KHC)

      Panama 9901 14195 14h00, 14/3/2024 Ishinomaki-Miyagi 10450 (T) Viên gỗ nén GGS

      Hoàng Sa 555 (SB)

      VN 1536 3215 19h00, 14/3/2024 Nghi Sơn 3156,86 (T) Than /

      Trường Hưng 56 (SB)

      VN 829 1491 19h00, 14/3/2024 Quảng Trị / /

      Gia Vượng 18 (SB)

      VN 1650 3570,6 20h00, 14/3/2024 Nghi Sơn 3470,52 (T) Than /

       

Trang 1 / 123