• 1. Vị trí tàu tại cảng ngày 19/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Hưng 27       (VR-SB)   
      VN 72 1.966.9 3,5 18/4/2024 Hải Phòng Dỡ Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01
         Trường Thành 11       (VR-SB)   
      VN 70,35 1.612 2,2 16/4/2024 Hải Dương / /
      02 Hải Dương 89      (VR-SB)    VN 79,95 2.692 2,4 18/4/2024 Chân Mây / /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 2. Vị trí tàu tại cảng ngày 18/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Hưng 27       (VR-SB)   
      VN 72 1.966.9 3,5 18/4/2024 Hải Phòng Dỡ Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01
         Trường Thành 11       (VR-SB)   
      VN 70,35 1.612 2,2 16/4/2024 Hải Dương / /
      02 Hải Dương 89      (VR-SB)    VN 79,95 2.692 2,4 18/4/2024 Chân Mây / /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 3. Vị trí tàu tại cảng ngày 17/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Thành 11       (VR-SB)   
      VN 70,35 1.612 3,4 15/4/2024 Hải Dương Dỡ Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01
         Hải Dương 89    (VR-SB)
      VN 79,95 2.692 3,1 16/4/2024 Chân Mây  Than /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 4. Vị trí tàu tại cảng ngày 16/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Hải Minh 08       (VR-SB)
      VN 72,00 1.818,8 3,45 15/4/2024 Hải Dương Dỡ Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01 Trường Thành 11       (VR-SB)        VN 70,35 1.612 3,4 15/4/2024 Hải Dương Dỡ Than /
      02
         Hải Dương 89    (VR-SB)
      VN 79,95 2.692 2,4 16/4/2024 Chân Mây Nhận Than /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
       

       

  • 5. Vị trí tàu tại cảng ngày 15/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Hưng 28 (VR-SB)
      VN 73,6 2.345,8 2,0 14/4/2024 Chân Mây Nhận Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01        Hải Minh 08       (VR-SB) VN 72,00 1.818 3,45 15/4/2024 Hải Dương Dỡ Than /
      02
      Hải Dương 89    (VR-SB)
      VN 79,95 2.692 3,5 14/4/2024 Chân Mây
      Nhận Than
      /
      03 Trường Thành 11 (VR-SB) VN 70,35 1.612 3,4 15/4/2024 Hải Dương Dỡ Than /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
       

       

  • 6. Vị trí tàu tại cảng ngày 14/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Hải Dương 89    (VR-SB)
      VN 79,95 2.692 2,4 14/4/2024 Chân Mây Nhận Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01
      Trường Hưng 28 (VR-SB)
      VN 73,6 2.345,8 2,0 14/4/2024 Chân Mây
      Nhận Than
      /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
       

       

  • 7. Vị trí tàu tại cảng ngày 13/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Hưng 28
      (VR-SB)
      VN 73,6 2.345,8 2,1 13/4/2024 Chân Mây Nhận Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01
      Hải Dương 89
      (VR-SB)
      VN 79,95 2.692 3,2 12/4/2024 Chân Mây
      Than
      /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 8. Vị trí tàu tại cảng ngày 12/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Hải Dương 89
      (VR-SB)
      VN
      79,95 2.692 2,4 12/4/2024 Chân Mây Nhận Than
      /
                         
      KHU NEO THUẬN AN
      / / / / / / / / / /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 9. Vị trí tàu tại cảng ngày 11/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Tâm 36
      (VR-SB)
      VN
      79,90 2.650 3,6 08/4/2024 Quảng Bình Dỡ Clinker
      /
      02 Hải Dương 89    (VR-SB) VN 79,95 2692 2,4 10/4/2024 Chân Mây Xuống Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      01 Trường Hưng 28 (VR-SB) VN 73,6 2.345,8 3,5 10/4/2024 Hải Dườn Than /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 10. Vị trí tàu tại cảng ngày 10/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Trường Tâm 36
      (VR-SB)
      VN
      79,9 2.650 3,6 08/4/2024 Quảng Bình Dỡ Clinker
      /
      KHU NEO THUẬN AN
      01 Trường Hưng 28 (VR-SB) VN 73,6 2.345,8 3,5 10/4/2024 Hải Dương Than /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 11. Vị trí tàu tại cảng ngày 09/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Nam Anh 279
      (VR-SB)
      VN
      64,66 1530,1 3,32 08/4/2024 Quảng Ninh Dỡ Than
      /
      KHU NEO THUẬN AN
      01 Trường Tâm 36 (VR-SB) VN 79,9 2650 3,6 08/4/2024 Quảng Bình Clinker /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      01
      TTH-1189
      (VR-SI)
      VN
      25,04
      90,5
      1,4
      09/4/2024
      Cầu cảng Hải đội 2
      Dỡ D.O
      /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 12. Vị trí tàu tại cảng ngày 08/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Hải Dương 89
      VN
      79,95 2692 3,6 06/4/2024 Hải Phòng Dỡ Than
      /
      KHU NEO THUẬN AN
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      / / / / / / / / / /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 13. Vị trí tàu tại cảng ngày 07/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      /
      /
      /
                 
      /
      KHU NEO THUẬN AN
      1
      Hải Dương 89
      VN
      79,95
      2692
      3,6
      06/4/2024
      Hải Phòng
      2307 Tấn Than
      /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      / / / / / / / / / /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      2 Trục vớt Quang Thọ 18 (VR-SB) VN 17,14 6,9 1,7 07/4/2024 Hội An / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 14. Vị trí tàu tại cảng ngày 06/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Việt Trung 68  (VR-SB)
      (dự kiến 18h 06/4/2024 rời cảng)
      Việt Nam
      71,68
      1.996,2
      3,5
      04/4/2024
      Hải Phòng
      Dỡ Than
      /
      KHU NEO THUẬN AN
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      / / / / / / / / / /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

  • 15. Vị trí tàu tại cảng ngày 05/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DW)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
      01
      Việt Trung 68  (VR-SB)
      Việt Nam
      71,68
      1.996,2
      3,5
      04/4/2024
      Hải Phòng
      Dỡ Than
      /
      02
      Trường Tâm 86
      (VR-SB)
      Việt Nam 76,35 3.033,2 2,5 05/4/2024 Quy Nhơn Xếp Than /
      KHU NEO THUẬN AN
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
      /
      / / / / / / / / /
      VỊNH ÔNG BÔI
      / / / / / / / / / /
      CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
      1
      Trường Thành 86
      (VR-SB, tàu kéo)
      VN
      16,4
      350 CV
      1,3
      16/6/2022
      Nghệ An
      /
      /
      CÔNG TRÌNH KÈ CHẮN CÁT PHÍA NAM
      1
      Sà lan boong
      (VR-SB)
      VN
      47,25
      996
      2,65
      09/6/2023
      Quảng Trị
      /
      /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      TL 406
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      26,28
      180 HP
      1,4
      30/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      CẢNG VỤ HÀNG HẢI THỪA THIÊN HUẾ 02
      (Tàu công vụ, HC  III)
      VN
      25,76
      480 HP
      1,5
      /
      /
      /
      /

       

Trang 1 / 123