In trang này
  • 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 19/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Magic Pearl (KHC) Panama 40324 49889 199,91 - 21 06h00, 19/4/2024 China / An Vũ
      Đa Phước (HC II) VN 278 167,3 30,6 3,2 09/VN 09h00, 19/4/2024 Đà Nẵng / /
      Vinashine 666 (SB) VN 1651 3570,6 79,8 2,2 09/VN 12h30, 19/4/2024 Nghi Sơn / /
      Đông Bắc 22-07 (SB) VN 10275 20754,3 146,5 4,2 14/VN 12h30, 19/4/2024 Trà Vinh / /
      Đông Bắc 22-02 (SB) VN 10874 22037,4 146,28 4,2 13/VN 01h00, 20/4/2024 Bình Thuận / T.D

      An Trung 46 (SB)

      VN 1422 3194 1422 - 09/VN 03h00, 20/4/2024 Quảng Nam / /
      Trường Sa 126 (SB) VN 2518 5199 94,98 5,0 11/VN 14h00, 20/4/2024 Đồng Nai 4999,56 (T) than Vosa
      Grove Island (KHC) Panama 42838 49999 199,99 - 23 16h30, 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A / Vosa
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN 21/4/2024 Hải Phòng / Việt Long

      Trường Nguyên Ocean (SB)

      VN 11894 23820 147,5 9,3 12/VN 26/4/2024 Bình Thuận 23000 (T) than Vosa
      Mein Schiff 5 (KHC) Malta 98785 7900 295,2 8,25 900 06h00, 29/4/2024 Hạ Long hành khách Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Regno Marinus (KHC) Marshall Islands 43708 54238 10h00, 19/4/2024 Nhật Bản 4388,65 (T) gỗ băm Vosa
      Đa Phước (HC II) VN 278 167,3 12h30, 19/4/2024 Đà Nẵng / /

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 18/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 1282 2260 64 2,9 12/ 01h00, 18/4/2024 Sibu-Sarawak Cont Vosa
      Magic Pearl (KHC) Panama 40324 49889 199,91 - 21 06h00, 19/4/2024 China / An Vũ
      Đông Bắc 22-07 (SB) VN 10275 20754,3 146,5 4,2 14/VN 14h00, 19/4/2024 Trà Vinh / /
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN 20/4/2024 Hải Phòng / Việt Long
      Grove Island (KHC) Panama 42838 49999 199,99 - 23 15h00, 20/4/2024 Nantong / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 10h00, 18/4/2024 Thuận An / /

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 17/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Minh Khánh 28 (SB)

      VN 1475 3352 71,49 2,3 09/VN 09h30, 17/4/2024 Quảng Ngãi / /

      Hải Dương 89 (SB)

      VN 1449 2692 79,95 3,7 06/VN 11h00, 17/4/2024 Thuận An 2041 (T) Than /
      Noble Steed (KHC) TBN 31236 56089 189 6,5 / 19h00, 17/4/2024 China / Seaborne
      Trường Tâm 66 (SB) VN 1295 2651 79,9 3,6 06/VN 19h00, 17/4/2024 Quảng Trị 2303,95 (T) Than /
      Itasco 35 (SB) VN 1599 3084,54 79,99 4,6 09/VN 21h00, 17/4/2024 Quảng Ninh 2969 (T) Than /
      Magic Pearl (KHC) Panama 40324 49889 199,91 - 21 13h00, 18/4/2024 China / An Vũ
      Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 1282 2260 64 2,9 12 01h00, 18/4/2024 Malaysia cont Vosa
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN 20/4/2024 Hải Phòng / Việt Long
      Grove Island (KHC) Panama 42838 49999 199,99 - 23 15h00, 20/4/2024 Nantong / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / /

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 16/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN /4/2024 Hải Phòng / Việt Long
      Noble Steed (KHC) TBN 31236 56089 189 6,5 / 17/4/2024 China / Vosa
      Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 1282 2260 64 3,8 12 19/4/2024 Malaysia cont Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 04h00 16/4/2024 Thuận An / /
      Thành Nam 189 (SB) VN 1620 3491,48 10h00 16/4/2024 Đồng Nai 3298,2 (T) Cát /
      Hà Dương 68 (SB) VN 1998 4.675,01 11h00 16/4/2024 Quảng Ngãi / /
      MT Hà Nội 07 (HC II) VN 1599 3056 14h00 16/4/2024 Dung Quất / /
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2345,8 18h00 16/4/2024 Quảng Bình / /
      Hoàng Anh 568 (SB) VN 1598 3494,4 21h00, 16/4/2024 Quảng Ninh / /
      Vũ Gia 36 (SB) VN 2598 4997,4 22h00, 16/4/2024 Quảng Ngãi / /

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 15/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      MT Hà Nội 07 (HC II) VN 1599 3056 74,52 2,5 10/VN 15h00, 15/4/2024 Đà Nẵng / /
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2345,8 73,6 3,6 09/VN 21h00, 15/4/2024 Thuận An 1825 (T) Than /
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 79,95 3,6 06/VN 21h00, 15/4/2024 Thuận An 2078,49 (T) Than /
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN 16/4/2024 Hải Phòng / Việt Long
      Noble Steed (KHC) TBN 31236 56089 189 6,5 / 17/4/2024 China / Vosa
      Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 1282 2260 64 3,8 12 19/4/2024 Malaysia cont Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Đa Phước (HC II) VN 278 167,3 09h00 15/4/2024 Đà Nẵng / /
      Gia Vượng 18 (SB) VN 1650 3570,6 13h00 15/4/2024 Nghi Sơn 3476,82 (T) than /
      Đông Bắc 22-09 (VR-SB) VN 10964 22100 20h30 15/4/2024 Trà Vinh 18500,39 (T) than T.D

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 14/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Nam 88 (SB) VN 11565 23785,8 146,88 / 15/VN 03h00, 14/4/2024 Bình Thuận / Vosa
      Thành Nam 189 (SB) VN 1620 3491,48 79,3 2,0 10/VN 13h00, 14/4/2024 Quy Nhơn / /
      Sông Hàn (HC II) VN 180 178 26 2,9 08/VN 17h00, 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      Đa Phước (HC II) VN 278 167,3 30,6 3,2 09/VN 21h00, 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      Regno Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 7,37 21/ 23h00, 14/4/2024 Japan / Vosa
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN 16/4/2024 Hải Phòng / Việt Long
      Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 1282 2260 64 3,8 12 19/4/2024 Malaysia cont Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Minh Khai 88 (SB) VN 1949 4538,8 10h00, 14/4/2024 Hải Phòng 4398,5 (T) Cát /
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 12h30, 14/4/2024 Thuận An / /
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2345,8 14h30, 14/4/2024 Thuận An / /
      Truong Nguyen Sky (HC III) VN 13795 23830 20h30, 14/4/2024 Cảng Vũng Áng 22800,3 (T) than T.D

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 13/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 79,95 3,6 06/VN 19h00, 13/4/2024 Thuận An 2152,93 (T) than /

      Hoàng Anh 568 (SB)

      VN 1598 3494,4 79,8 4,8 09/VN 21h00, 13/4/2024 Hải Phòng 3432,94 (T) than /
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2345,8 3,6 73,6 06/VN 21h00, 13/4/2024 Thuận An Than /
      Hải Nam 88 (SB) VN 11565 23785,8 146,88 / 15/VN 03h00, 14/4/2024 Bình Thuận / Vosa
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13/VN 16/4/2024 Hải Phòng / Việt Long
      Regno Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 03h00, 15/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2.345,8 06h00, 13/4/2024 Thuận An / /
      Insignia (KHC) Marshall Islands 30277 3744 13h00, 13/4/2024 Nha Trang / Seaborne

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 12/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Insignia (KHC) Marshall Islands 30277 3744 180,45 6,0 400 09h00, 12/4/2024 Quảng Ninh 700 hành khách Seaborne
      Đông Bắc 22-09 (SB) VN 10964 22100 146,86 4,2 14/VN 18h00, 12/4/2024 Trà Vinh / T.D
      Hà Dương 68 (SB) VN 1998 4675,01 79,9 5,7 09/VN 17h30, 12/4/2024 Đồng Nai 4284,43 (T) Than /
      Trường Hưng 28 (SB) VN 1195 2.345,8 73,6 3,6 06/VN 19h30, 12/4/2024 Thuân An 2267 (T) Than /
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13

      16/4/2024

      Hải Phòng / Việt Long
      Hải Nam 88 (SB) VN 11565 23785,8 146,88 9,6 12/VN 14/4/2024 Bình Thuận / Vosa
      Regno Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89 (SB)

      VN 1449 2692 07h00, 12/4/2024 Thuận An / /
      Stellar Stream II (KHC) Panama 40235 49996 07h00, 12/4/2024 Rizhao 41200,28 (T) Gỗ dăm Vosa
      Tuần Châu (HC-II) VN 249 107,2 09h00, 12/4/2024 Đà Nẵng / /
      Vinashine 666 (SB) VN 79,8 3570,6 18h00, 12/4/2024 Nghi Sơn 3472,68 (T) Than /

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 11/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89 (SB)

      VN 1449 2692 79,95 3,6 08/VN 18h00, 11/4/2024 Thuận An 2151 (T) Than /
      Insignia (KHC) Marshall Islands 30277 3744 180,45 6,0 400 09h00, 12/4/2024 Quảng Ninh 700 hành khách Seaborne
      Đông Bắc 22-09 (SB) VN 10964 22100 146,86 4,2 14/VN 19h30, 12/4/2024 Trà Vinh / T.D
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13

      14/4/2024

      Hải Phòng / Việt Long
      Hải Nam 88 (SB) VN 11565 23785,8 146,88 9,6 12/VN 14/4/2024 Nghệ An 19500 (T) Than Vosa
      Regno Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Minh Phúc 88 (SB) VN 1806 3789 14h00, 11/4/2024 Dung Quất / /
      Hoàng Quân 19 (SB) VN 1439 3296,43 14h30, 11/4/2024 Thái Bình 1200 (T) Bã võ điều /

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 10/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Insignia (KHC) Marshall Islands 30277 3744 180,45 6,0 400 09h00, 12/4/2024 Quảng Ninh 700 hành khách Seaborne
      Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 2989 5164 91,94 3,5 13

      14/4/2024

      Hải Phòng / Việt Long
      Rengo Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      An Bình Phát 68 (SB) VN 1936 4089,6 15h00, 10/4/2024 Nghi Sơn 4007,72 (T) Than /
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 18h00, 10/4/2024 Thuận An / /

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 09/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Trường Tâm 68 (VR-SB) VN 1.998 4.517,8 79,9 5,5 09/VN 05h00 09/4/2024 Đồng Nai Than /
      Europa (KHC) Bahamas 28.890 2557 198,6 6,0 350/

      09h30, 09/4/2024

      Hạ Long / Vosa
      Hải Dương 89 (SB) VN 1449 2692 79,95 / 07/VN 15h00, 09/4/2024 Thuận An Than /
      Insignia (KHC) Marshall Islands 30277 3744 180,45 6,0 400 09h00, 12/4/2024 Quảng Ninh 700 hành khách Seaborne
      Rengo Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Europa (KHC) Bahamas 28.890 2557 12h30, 09/4/2024 Đà Nẵng / Vosa
      Minh Tiến 88 (SB) VN 1691 3.655,7 15h00, 09/4/2024 Đồng Nai Cát /
      Fu Yang (KHC) Panama 5181 7925,5 16h00, 09/4/2024 Tieshan 4962,03 (T) Sắn lát Seaborne
      Trường Tâm 86 (SB) VN 1579 3033,2 22h00, 09/4/2024 Nghi Sơn / /
      Đông Bắc 22-10 (SB) VN 10964 22122 16h30, 09/4/2024 Trà Vinh 18,512.67 (T) Than T.D

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 08/4/2024
    •  

      THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      An Bình Phát 68 (VR-SB) VN 1.936 4.089,6 79,9 3,0 09/VN 04h00, 08/4/2024 Quảng Ngãi / /
      Stellar Stream II (KHC) Panama 40.253 49.996 199,99 / 23/ 23h30 08/4/2024 Tieshan / Vosa
      Trường Tâm 68 (VR-SB) VN 1.998 4.517,8 79,9 4,64 09/VN 14h00 09/4/2024 Đồng Nai / /
      Europa (KHC) Bahamas 28.890 2557 198,6 6,0 350/ 09/4/2024 Hạ Long / Vosa
      Insignia (KHC) Marshall Islands 30277 3744 180,45 6,0 400 09h00, 12/4/2024 Quảng Ninh 700 hành khách Seaborne
      Rengo Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Tasco Sakorn (KHC) Singapore 3.609 3.624 07h00 08/4/2024 Singapore / Seaborne
      VTT 36 (SB) VN 1643 3570,6 18h00, 08/4/2024 Quảng Bình / /

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 07/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Tasco Sakorn (KHC) Singapore 3.609 3.624 96,5 5,1 17 16h00, 07/4/2024 Cam Ranh 1564,56 (T) nhựa đường Seaborne
      Gia Vượng 18 (SB) VN 1650 3570,6 79,8 4,7 09/VN 19h00, 07/4/2024 Quảng Ninh 3436 (T) than /
      An Bình Phát 68 (SB) VN 1936 4089,6 79,9 3,0 09/VN 06h00, 08/4/2024 Quảng Ngãi / /
      Europa (KHC) Bahamas 28.890 / 198,6 / 350/ 09/4/2024 Hạ Long / Vosa
      Stellar Stream II (KHC) Panama 40.253 49.996 199,99 / 23/ 09/4/2024 Tieshan / Vosa
      Rengo Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      KOUROS GLORY (KHC) Panama 31.246 55.654 15h00 07/4/2024 SAMARINDA / Sunrise JSC
      Thành Nam 68 (HC III) VN 1598 3.061,3 18h00 07/4/2024 Hải Phòng 2.963,88 tấn Cát /

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 06/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Haian Link (KHC)
      VN
      12.559
      15.204 147 8,0
      20/VN
      08h00, 06/4/2024 Hải Phòng Container Hai An
      Hoàng Quân 19 (SB) VN 988 3.296,43 79,9 3,2 09/VN 12h00 06/4/2024 Long Bình 1.800 tấn Bã Điều /
      Trường Tâm 86 (SB) VN 1.579 3.030,2 76,35 3,6 06/VN 14h00 06/4/2024 Thuận An 1.756,86 tấn Than /
      Đông Bắc 22-10 (SB) VN 10.964 22.122 146,86 4,2 12/VN 15h30 06/4/2024 Bình Thuận / /
      Trường Nguyên Sky (HC-III) VN 13.795 23.830 149,79 4,2 17TV-01HK/ VN 11H30, 06/4/2024 Bình Thuận / T.D
      Minh Phúc 88 (SB) VN 1806 3789 79,86 5,03 09/VN 18h00, 06/4/2024 Đồng Nai 3650 (T) Than  
      Tasco Sakorn (KHC) Singapore 3.609 3.624 96,5 5,1 17 16h00, 07/4/2024 Cam Ranh 1564,56 (T) nhựa đường Seaborne
      Europa (KHC) Bahamas 28.890 / 198,6 / 350/ 09/4/2024 Hạ Long / Vosa
      Stellar Stream II (KHC) Panama 40.253 49.996 199,99 / 23/ 09/4/2024 Tieshan / Vosa
      Rengo Marinus (KHC) M.I 43.708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Deltic Dolphin (KHC)
      Mongolia 1281 1545 07h00, 06/4/2024 Indonesia 1247,4 (T) Container Vosa
      Haian Link (KHC) VN 12559 15204 16h00, 06/4/2024 CANG VICT Container Haian

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 05/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Thành Nam 68 (HC III) VN 1598 3.061,3 79,8 2,0 10/VN 19h00 05/4/2024 Sơn Trà / /
      Haian Link (KHC)
      VN
      12559
      15.204 147 8,0
      20/VN
      08h00, 06/4/2024 Hải Phòng Container Hai An
      Tasco Sakon (KHC Singapore 3609 3.624 96,5 4,6 17/ 07/4/2024 Cam Ranh 1500 (T) nhựa đường Seaborne
      Europa (KHC) Bahamas 28890 / 198,6 / 350/ 09/4/2024 Hạ Long / Vosa
      Stellar Stream II (KHC) Panama 40253 49.996 199,99 / 23/ 09/4/2024 Tieshan / Vosa
      Rengo Marinus (KHC) M.I 43708 54.238 210 / 21/ 16/4/2024 Japan / Vosa
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      First Angel (KHC)
      Panama 39904 49636 10h00, 05/4/2024 Tieshan 49634 (T) Gỗ dăm An Vũ
      LG Asphalt 2 (KHC) Malaysia 5051 5274,3 19h00, 05/4/2024 Singapore / Seaborne
      Đông Bắc 22-01 VN 11976 22161,8 22h00, 05/4/2024 Bình Thuận 21247,1 (T) Than T.D

       

       

       

  • Bản quyền thuộc về Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế - Địa chỉ: Thị trấn Thuận An - Phú Vang - Thừa Thiên Huế
  • Đề nghị không xuất bản lại nội dung trên http://cangvu.hue@vinamarine.gov.vn