In trang này
  • 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 27/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Quảng Bình 89

      (VR-SB)

      VN 1.075 2.112 73,88 3,2 09/VN

      10h

      27/4/2024

      Hải Dương 2.020 tấn Than /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89

      (VR-SB)

      VN 1.144 2.692

      12h

      27/4/2024

      Chân Mây 2.043,02 tấn Than /

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 26/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 10

      (VR-SB)

      VN 1.045 2.230

      11h00

      26/4/2024

      Chân Mây Than /

      Trường Tâm 66

      (VR-SB)

      VN 1.295 2.619

      17h30

      26/4/2024

      Quy Nhơn 2.597,03 tấn Clinker /

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 25/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Dương 89   (VR-SB) VN 1449 2.692 79,95 2,4 06/VN 04h00 25/4/2024 Chân Mây / /
      620 Châu Thới 02+SG.9587     (VR-SB) VN 206+816 73,9+2.039,4 8,75+16,25 2,4+2,3 09/VN 10h00 25/4/2024 Hải Phòng Cọc bê tông  

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 268    (VR-SB)

      VN 1.252 2.540 11h00 25/4/2024 Cam Ranh Clinker /
      Trường Thành 66     (VR-SB) VN 817 1.828 16h00 25/4/2024 Chân Mây Than /
      Trường Thành 86     (VR-SB) VN 46 9,81 20h00 25/4/2024 Quảng Trị / /

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 24/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 10

      (VRSB)

      VN 1045 2.230 71,48 3,5 09/VN

      13H00 24/4/2024

      Hải Dương Than /
      Trường Tâm 66 (VR-SB) VN 1.295 2.619 79,90 2,6 06/VN 14h00 24/4/2024 Quảng Nam / /
      Trường Thành 66 (VR-SB) VN 817 1.866 69,25 2,0 07/VN 22h00 24/4/2024 Đà Nẵng / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Thịnh 19 (VR-SB)

      VN 1.440 3.045,7 12h00 24/4/2024 Quảng Bình / /

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 23/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / /

      /

      / / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

         /

      / / / / / / /

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 22/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 268 (VR-SB)

      VN 1.252 2.651 77,90 2.0 08/VN 22/4/2024 Đà Nẵng / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89 (VR-SB)

      VN 1.449 2.692 22/4/2024 Chân Mây Than /
      Trường Thành 66     (VR-SB) VN 817 1.828 22/4/2024 Đà  Nẵng Clinker /
      Trường Thành 89   /  (VR-SB) VN 944 1.828 22/4/2024 Quảng Bình Than /
      Thanh Tùng 268       (VR-SB) VN 1.242 2.436,6 22/4/2024 Hải Dương Quặng Sắt /
      TTH-1189 (VR-SI) VN 50 90,5 22/4/2024 Cầu cảng Hải đội II-Biên Phòng / /

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 21/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Thịnh 19

      (VR-SB)

      VN 1440 3045,7 78,16 3,6 09/VN

      07h00

      21/4/2024

      Đồng Nai Bã Điều /
      Trường Thành 66 (VR-SB) VN 817 1.866 69,8 1,4 09/VN

      13h00

      21/4/2024

      Quy Nhơn /  

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

         /

      / / / / / / /

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 20/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

       Trường Thành 89 (VR-SB)

      VN 944 1828 69,8 1,8 05/VN 16h00 20/4/2024 Đà Nẵng / /

      Hải Thịnh 19

      (VR-SB)

      VN 1440 3045,7 78,16 3,6 09/VN

      07h00

      21/4/2024

      Đồng Nai Bã Điều /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

         Trường Thành 11

      (VR-SB)

      VN 850 1.612

      11h

      20/4/2024

      Đà Nẵng 1.309,92 tấn Clinker /

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 19/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

       

      Thanh Tùng 268 (VR-SB)
      VN 1242 2436,6 75,68 2.0 09/VN

      08h00

      20/4/2024

      Quy Nhơn / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
          Trường Hưng 27       (VR-SB) VN 1.029 1.966,9 20h00 19/4/2024 Quảng Bình / /

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 18/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Hưng 27

      (VR-SB)

      VN 1.029 1.966.9 72 3,5 09/VN

      03h00

      18/4/2024

      Hải Phòng 1.926 tấn Than /
      Hải Dương 89 (VR-SB) VN 1.449 2.692 79,95 2,4 09/VN 15h30 18/4/2024 Chân Mây / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
                     

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 17/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

       

                         

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Minh 08 (VR-SB) VN 1041 1818,8 07h00 17/4/2024 Hà Tĩnh / /

       

      Hải Dương 89 (VR-SB)

       
      VN 1.449 2.692 08h00 17/4/2024 Chân Mây Than /

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 16/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89 (VR-SB)

       
      VN 1.449 2.692 79,95 2,4 06/VN 11h00 16/4/2024 Chân Mây / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Minh 08 (VR-SB) VN 1041 1818,8 07h00 17/4/2024 Hà Tĩnh / /

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 15/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Minh 08

      (VR-SB)

      VN 1041 1818 72 3,45 09/VN

      03h30

      15/4/2024

      Hải Dương Than /
      Trường Thành 11 (VR-SB) VN 850 1.612 70,35 3,4 09/VN 16h00 15/4/2024 Hải Dương Than  

       


      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
           Trường Hưng 28       (VR-SB)
      VN 1.195 2.345,8 16h00 15/4/2024 Chân Mây Than /
      Hải Dương 89 (VR-SB) VN 1.449 2.692 16h30 15/4/2024 Chân Mây Than /

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 14/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Dương 89
       
      (VR-SB)
      VN 1449 2692 79,95 2,4 06/VN

      17h00

      14/4/2024

      Chân Mây /  /
      Trường Hưng 28 (VR-SB) VN 1.195 2.345,8 73,6 2,0 06/VN 19h30 14/4/2024 Chân Mây / /

      Hải Minh 08

      (VR-SB)

      VN 1041 1818 72 3,45 09/VN

      02h00

      15/4/2024

      Hải Dương Than /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
       
                   

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 13/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Trường Hưng 28
      (VR-SB)
      VN 1.195 2.345,8 73,6 2,4 09/VN 13/4/2024 Chân Mây /  

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
       
                   

       

  • Bản quyền thuộc về Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế - Địa chỉ: Thị trấn Thuận An - Phú Vang - Thừa Thiên Huế
  • Đề nghị không xuất bản lại nội dung trên http://cangvu.hue@vinamarine.gov.vn