TT |
Tên tàu
(Name of Ship)
|
Quốc tịch
(Nationality)
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Mớn nước
(Draft)
|
Ngày đến
(Date of Arival)
|
Cảng rời cuối cùng
(Port of Clearance)
|
Hàng hóa
(Cargo)
|
Đại lý
(Agent)
|
CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
|
1 |
Grove Island (KHC) |
Panama |
199,99 |
49999 |
7,37 |
20/4/2024 |
KURE - HIROSHIM A |
Xếp Gỗ Dăm |
Vosa |
2 |
Bình Minh 09 (SB) |
VN |
89,68 |
5574,8 |
6,0 |
24/4/2024 |
Quảng Ninh |
Dỡ than |
/ |
3 |
Thành Đạt 128 (SB) (cập mạn) |
VN |
69,88 |
3162 |
3,4 |
22/4/2024 |
Long Bình |
Dỡ bả điều |
/ |
CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
|
1 |
Itasco 35 (SB) |
VN |
79,99 |
3084,54 |
4,6 |
17/4/2024 |
Quảng Ninh |
Than |
/ |
CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
|
1 |
Jin Ming 68 (KHC) |
Belize |
143,3 |
15542,6 |
5,0 |
23/4/2024 |
Hồ Chí Minh |
Xếp quặn Bauxit |
Seaborne |
2 |
Minh Tiến 26 (SB) |
VN |
79,8 |
4395 |
2,6 |
24/4/2024 |
Quảng Nam |
Xếp cát |
/ |
CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
// |
BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
|
/ |
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
KHU NEO CHÂN MÂY
|
1 |
Princess Royal (KHC) |
Panama |
209,9 |
57053 |
7,5 |
22/4/2024 |
Louyuan |
/ |
Seaborne |
2 |
Minh Tân 68 (SB) |
VN |
79,82 |
3865 |
2,0 |
23/4/2024 |
Quảng Nam |
/ |
/ |
3 |
Châu Thành Ship 18 (HC-III) |
VN |
69,86 |
1945,7 |
2,4 |
23/4/2024 |
Quy Nhơn |
/ |
/ |
4 |
Phú Trung 16 (SB) |
VN |
66,8 |
1591,7 |
2,8 |
23/4/2024 |
Quảng Trị |
Than |
/ |
5 |
VTT 77 |
VN |
79,8 |
2819,7 |
4,0 |
25/4/2024 |
Hải Phòng |
/ |
/ |
CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
|
1
|
Trường Thành 66 + Trường Thành 70
(VR-SB)
|
VN
|
-
|
27,84+1198,7
|
2,0
|
22/02/2024
|
Nghệ An
|
/
|
/
|
TÀU DỊCH VỤ
|
1
|
Chân Mây 01
(Tàu lai, HC II)
|
VN
|
26,16
|
1.006 HP
|
2,75
|
21/6/2023
|
Đà Nẵng
|
/
|
/
|
2
|
Chân Mây 02
(Tàu lai, HC II)
|
VN
|
26,16
|
1.800 HP
|
2,8
|
13/6/2023
|
Đà Nẵng
|
/
|
/
|
3 |
Sông Hàn (Tàu lai, HC II)
|
VN |
26 |
1700 HP |
2,9 |
14/4/2024 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
|
1
|
DN 079
(Tàu BĐATHH, HC III)
|
VN
|
24
|
175 HP
|
1,4
|
29/7/2023
|
Đà Nẵng
|
/
|
/
|
2
|
V 064
(Tàu BĐATHH, HC III)
|
VN
|
29
|
190 HP
|
1,62
|
20/02/2024
|
Sa Kỳ
|
/
|
/
|
3
|
PILOT 9
(Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
|
VN
|
18,50
|
612 KW
|
0,92
|
20/9/2023
|
Đà Nẵng
|
/
|
/
|
4
|
Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II)
|
VN
|
27,2
|
920HP
|
1,8
|
/
|
/
|
/
|
/
|