In trang này
  • 1. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 26/4/2024
    • TT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A Xếp Gỗ Dăm Vosa
      2  Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 6,0 24/4/2024 Quảng Ninh Dỡ than /
      3 Thành Đạt 128 (SB) (cập mạn) VN 69,88 3162 3,4 22/4/2024 Long Bình Dỡ bả điều /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Jin Ming 68 (KHC) Belize 143,3 15542,6 5,0 23/4/2024 Hồ Chí Minh Xếp quặn Bauxit Seaborne
      2 Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 2,6 24/4/2024 Quảng Nam Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / //
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      /

      /

      / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Princess Royal (KHC) Panama 209,9 57053 7,5 22/4/2024 Louyuan / Seaborne
      2 Minh Tân 68 (SB) VN 79,82 3865 2,0 23/4/2024 Quảng Nam / /
      3 Châu Thành Ship 18 (HC-III) VN 69,86 1945,7 2,4 23/4/2024 Quy Nhơn / /
      4 Phú Trung 16 (SB) VN 66,8 1591,7 2,8 23/4/2024 Quảng Trị Than /
      5 VTT 77 VN 79,8 2819,7 4,0 25/4/2024 Hải Phòng / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3

      Sông Hàn (Tàu lai, HC II)

      VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 2. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 25/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A Xếp Gỗ Dăm Vosa
      2  Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 6,0 24/4/2024 Quảng Ninh Dỡ than /
      3 Thành Đạt 128 (SB) (cập mạn) VN 69,88 3162 3,4 22/4/2024 Long Bình Dỡ bả điều /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Jin Ming 68 (KHC) Belize 143,3 15542,6 5,0 23/4/2024 Hồ Chí Minh Xếp quặn Bauxit Seaborne
      2 Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 2,6 24/4/2024 Quảng Nam Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / //
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      /

      /

      / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Princess Royal (KHC) Panama 209,9 57053 7,5 22/4/2024 Louyuan / Seaborne
      2 Minh Tân 68 (SB) VN 79,82 3865 2,0 23/4/2024 Quảng Nam / /
      3 Châu Thành Ship 18 (HC-III) VN 69,86 1945,7 2,4 23/4/2024 Quy Nhơn / /
      4 Phú Trung 16 (SB) VN 66,8 1591,7 2,8 23/4/2024 Quảng Trị Than /
      5 VTT 77 VN 79,8 2819,7 4,0 25/4/2024 Hải Phòng / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3

      Sông Hàn (Tàu lai, HC II)

      VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 3. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 24/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A Xếp Gỗ Dăm Vosa
      2  Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 6,0 24/4/2024 Quảng Ninh Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Jin Ming 68 (KHC) Belize 143,3 15542,6 5,0 23/4/2024 Hồ Chí Minh Xếp quặn Bauxit Seaborne
      2 Thành Nam 68 (HC III) VN 79,8 3061,3 2,0 21/4/2024 Đà Nẵng Xếp Cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Hải Dương 89 (SB) VN 79,85 2692 3,6 23/4/2024 Thuận An Dỡ Than /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      /

      /

      / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Princess Royal (KHC) Panama 209,9 57053 7,5 22/4/2024 Louyuan / Seaborne
      2 Minh Tân 68 (SB) VN 79,82 3865 2,0 23/4/2024 Quảng Nam / /
      3 Châu Thành Ship 18 (HC-III) VN 69,86 1945,7 2,4 23/4/2024 Quy Nhơn / /
      4 Phú Trung 16 (SB) VN 66,8 1591,7 2,8 23/4/2024 Quảng Trị Than /
      5 Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 2,6 24/4/2024 Quảng Nam / /
      6 Thành Đạt 128 (SB) VN 69,88 3162 3,4 22/4/2024 Long Bình Bả điều /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3

      Sông Hàn (Tàu lai, HC II)

      VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 4. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 23/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Trường Sa 126 (SB) VN 94,98 5199 5,0 20/4/2024 Đồng Nai Dỡ Than Vosa
      2 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A Xếp Gỗ Dăm Vosa
      3 Phú Trung 16 (SB) (Cập mạn) VN 66,8 1591,7 3,3 23/4/2024 Quảng Trị Dỡ Than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Đại Tây Dương 36 (KHC) VN 91,94 5164,4 3,5 21/4/2024 Hải Phòng Xếp Cát /
      2 Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 64 2260 4,0 18/4/2024 Sibu-Sarawak Cont Vosa
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Magic Pearl (KHC) Panama 199,91 49889 7,37 19/4/2024 China Xếp dăm An Vũ
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      /

      /

      / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Thành Nam 68 (HC II) VN 79,8 3061,3 2,0 21/4/2024 Đà Nẵng / /
      2 Princess Royal (KHC) Panama 209,9 57053 7,5 22/4/2024 Louyuan / Seaborne
      3 Jin Ming 68 (KHC) Belize 143,3 15542,6 5,0 23/4/2024 Hồ Chí Minh / Seaborne
      4 Minh Tân 68 (SB) VN 79,82 3865 2,0 23/4/2024 Quảng Nam / /
      5 Châu Thành Ship 18 (HC-III) VN 69,86 1945,7 2,4 23/4/2024 Quy Nhơn / /
      6 Hải Dương 89 VN 79,85 2692 3,65 23/4/2024 Thuận An Than /
      7 Thành Đạt 128 (SB) VN 69,88 3162 4,0 22/4/2024 Long Bình Bã Điều /
      8 Đông Bắc 22-02 (SB) VN 146,28 22037,4 7,2 19/4/2024 Bình Thuận Than T.D
      9 Noble Steed (KHC) TBN 189 56089 - 17/4/2024 China Quạng Bauxit Seaborne
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3

      Sông Hàn (Tàu lai, HC II)

      VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 5. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 22/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Noble Steed (KHC TBN 189 56.089 6,5 17/4/2024 China Xếp quặng Seaborne
      2 Trường Sa 126 (SB) VN 94,98 5199 5,0 20/4/2024 Đồng Nai Than Vosa
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Duy Bình 25 (HC III) VN 69,86 2424,8 2,6 21/4/2024 Đà Nẵng Xếp Clinker //
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Đông Bắc 22-02 (SB) VN 146,28 22.037,4 7,2 19/4/2024 Bình Thuận Xếp Than T.D
      2 Đại Tây Dương 36 (KHC) (Cập mạn) VN 91,94 5164,4 3,5 21/4/2024 Hải Phòng Xếp cát V
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Magic Pearl (KHC) Panama 199,91 49889 7,37 19/4/2024 China Xếp dăm An Vũ
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      /

      /

      / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Oceanlink No.1 (KHC) Tanzania 64 2.260 2,9 18/4/2024 Sibu-Sarawak Container Vosa
      2 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A / Vosa
      3 Thành Nam 68 (HC II) VN 79,8 3061,3 2,0 21/4/2024 Đà Nẵng / /
      4 Thành Đạt 128 (SB) VN 69,88 3162 4,0 22/4/2024 Long Bình Bã điều /
      5 Princess Royal (KHC) Panama 209,9 57053 7,5 22/4/2024 Louyuan / Seaborne
      6 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3.084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than  
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3

      Sông Hàn (Tàu lai, HC II)

      VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 6. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 21/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Noble Steed (KHC TBN 189 56.089 6,5 17/4/2024 China Xếp quặng Seaborne
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Duy Bình 25 (HC III) VN 69,86 2424,8 2,6 21/4/2024 Đà Nẵng / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Đông Bắc 22-02 (SB) VN 146,28 22.037,4 7,2 19/4/2024 Bình Thuận Xếp Than T.D
      2 Đại Tây Dương 36 (KHC) (Cập mạn) VN 91,94 5164,4 3,5 21/4/2024 Hải Phòng Xếp cát V
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Magic Pearl (KHC) Panama 199,91 49889 7,37 19/4/2024 China Xếp dăm An Vũ
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      1 Hoàng Hà Star (HC-II) VN 89,95 2993,2 4,5 20/4/2024 Vũng Tàu Dỡ D.O PTSC
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3.084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      2 Oceanlink No.1 Tanzania 64 2.260 2,9 18/4/2024 Sibu-Sarawak Container Vosa
      3 Đông Bắc 22-07 (SB) VN 146,5 20754,3 4,2 19/4/2024 Trà Vinh Than T.D
      4 Trường Sa 126 (SB) VN 94,98 5199 5,0 20/4/2024 Đồng Nai Than Vosa
      5 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A / Vosa
      6 Thành Nam 68 (HC II) VN 79,8 3061,3 2,0 21/4/2024 Đà Nẵng / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3

      Sông Hàn (Tàu lai, HC II)

      VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 7. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 20/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Noble Steed (KHC TBN 189 56.089 6,5 17/4/2024 China Xếp quặng Seaborne
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Đông Bắc 22-07 (SB) VN 146,5 20754,3 4,2 19/4/2024 Trà Vinh xếp than T.D
      2 An Trung 46 (SB) VN 71,1 3194 2,6 20/4/2024 Quảng Nam Xếp Cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Magic Pearl (KHC) Panama 199,91 49889 7,37 19/4/2024 China Xếp dăm An Vũ
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3.084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      2 Oceanlink No.1 Tanzania 64 2.260 2,9 18/4/2024 Sibu-Sarawak Container Vosa
      3 VTT 19 (SB) VN 77,86 3.403,35 2,5 18/4/2024 Đà Nẵng Than /
      4 Đông Bắc 22-02 (SB) VN 146,28 22.037,4 4,2 19/4/2024 Bình Thuận / T.D
      5 Vinashine 666 (SB) VN 79,8 3.570,6 4,6 20/4/2024 Nghi Sơn Than /
      6 Trường Sa 126 (SB) VN 94,98 5199 5,0 20/4/2024 Đồng Nai Than Vosa
      7 Grove Island (KHC) Panama 199,99 49999 7,37 20/4/2024 KURE - HIROSHIM A / Vosa
      8 Hoàng Hà Star (HC-II) VN 89,95 2993,2 4,5 20/4/2024 Vũng Tàu D.O PTSC
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 8. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 19/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Noble Steed (KHC TBN 189 56.089 6,5 17/4/2024 China Xếp quặng Seaborne
      3 Vinashine 666 (SB) VN 79,8 3.570,6 2,2 19/4/2024 Nghi Sơn Xếp than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Trường Tâm 66 (SB) VN 79,9 2.651 3,6 17/4/2024 Quảng Trị Dỡ than /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Đông Bắc 22-07 (SB) VN 146,5 20754,3 4,2 19/4/2024 Trà Vinh xếp than T.D
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Magic Pearl (KHC) Panama 199,91 49889 7,37 19/4/2024 China Xếp dăm An Vũ
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3.084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      2 Oceanlink No.1 Tanzania 64 2.260 2,9 18/4/2024 Sibu-Sarawak Cont Vosa
      3 Hải Nam 88 (SB) VN 146,88 23.785,8 6,0 14/4/2024 Bình Thuận Than Vosa
      4 VTT 19 (SB) VN 77,86 3.403,35 2,5 18/4/2024 Đà Nẵng Than /
      5 Đông Bắc 22-02 (SB) VN 146,28 22.037,4 4,2 19/4/2024 Bình Thuận / T.D
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 9. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 18/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Regno Marinus (KHC) M.I 210 54.238 7,37 14/4/2024 Japan Xếp gỗ dăm Vosa
      2 Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Minh Khánh 28 (SB) VN 71,49 3.352 3,2 17/4/2024 Quảng Ngãi Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Hải Nam 88 (SB) VN 146,88 23.785,8 6,0 14/4/2024 Bình Thuận Xếp than Vosa
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Noble Steed (KHC TBN 189 56.089 6,5 17/4/2024 China / Seaborne
      2 Trường Tâm 66 (SB) VN 79,9 2.651 3,6 17/4/2024 Quảng Trị / /
      3 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3.084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      4 Oceanlink No.1 Tanzania 64 2.260 2,9 18/4/2024 Sibu-Sarawak Cont Vosa
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 10. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 17/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Regno Marinus (KHC) M.I 210 54.238 7,37 14/4/2024 Japan Xếp gỗ dăm Vosa
      2 Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Minh Khánh 28 (SB) VN 71,49 3.352 3,2 17/4/2024 Quảng Ngãi Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Hải Nam 88 (SB) VN 146,88 23.785,8 6,0 14/4/2024 Bình Thuận Xếp than Vosa
      2 Hải Dương 89 (SB) VN 79,95 2.692 3,8 17/4/2024 Thuận An Dỡ than /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1 Noble Steed (KHC TBN 189 56.089 6,5 17/4/2024 China / Seaborne
      2 Trường Tâm 66 (SB) VN 79,9 2.651 3,6 17/4/2024 Quảng Trị / /
      3 Itasco 35 (SB) VN 79,99 3.084,54 4,6 17/4/2024 Quảng Ninh Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 11. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 16/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1     Vũ Gia 36       (VR-SB) VN 88,68 4.997,4 6,2 04/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Regno Marinus (KHC) M.I 210 54.238 7,37 14/4/2024 Japan Xếp gỗ dăm Vosa
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Hoàng Anh 568 (SB) VN 79,8 3494,4 4,8 13/4/2024 Hải Phòng Dỡ Than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Hải Nam 88 (SB) VN 146,88 23785,8 6,0 14/4/2024 Bình Thuận Xếp than Vosa
      2 Trường Hưng 28 (SB) VN 73,6 2345,8 3,6 16/4/2024 Thuận An Than /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 12. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 15/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1     Vũ Gia 36       (VR-SB) VN 88,68 4.997,4 6,2 04/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Regno Marinus (KHC) M.I 210 54.238 7,37 14/4/2024 Japan Xếp gỗ dăm Vosa
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Thành Nam 189 (SB) VN 79,3 3491,48 2,0 14/4/2024 Quy Nhơn Xếp cát /
      2 Hà Dương 68 (VR-SB) VN 79,9 4.675,01 5,7 12/4/2024 Đồng Nai Than /
      3 Hoàng Anh 568 (SB) cập mạn VN 79,8 3494,4 4,8 13/4/2024 Hải Phòng Dỡ Than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Hải Nam 88 (SB) VN 146,88 23785,8 6,0 14/4/2024 Bình Thuận Xếp than Vosa
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      3 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 13. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 14/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1     Vũ Gia 36       (VR-SB) VN 88,68 4.997,4 6,2 04/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Regno Marinus (KHC) M.I 210 54.238 7,37 14/4/2024 Japan Xếp gỗ dăm Vosa
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Đông Bắc 22-09 (VR-SB) VN 146,86 22.100 4,2 12/4/2024 Trà Vinh Xếp than T.D
      2 Thành Nam 189 (SB) VN 79,3 3491,48 2,0 14/4/2024 Quy Nhơn Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Hải Nam 88 (SB) VN 146,88 23785,8 6,0 14/4/2024 Bình Thuận Xếp than Vosa
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Than /
      2 Hoàng Anh 568 (SB) VN 79,8 3494,4 4,8 13/4/2024 Hải Phòng Than /
      3 Gia Vượng 18 (VR-SB) VN 79,8 3.570,6 4,7 07/4/2024 Nghi Sơn Than /
      4 Hà Dương 68 (VR-SB) VN 79,9 4.675,01 5,7 12/4/2024 Đồng Nai Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700 HP 2,9 14/4/2024 Đà Nẵng / /
      6

      Đa Phước (HC II)

      VN 30,6 2800 HP 3,2 14/4/2024 Đa Phước / /

       

  • 14. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 13/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1     Vũ Gia 36       (VR-SB) VN 88,68 4.997,4 6,2 04/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Gia Vượng 18 (VR-SB) VN 79,8 3.570,6 4,7 07/4/2024 Nghi Sơn Dỡ Than /
      3 Hà Dương 68 (VR-SB) VN 79,9 4.675,01 5,7 12/4/2024 Đồng Nai Dỡ Than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1
      Minh Khai 88
      (VR-SB)
      VN 79,8 4.538,8 2,5 01/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Đông Bắc 22-09 (VR-SB) VN 146,86 22.100 4,2 12/4/2024 Trà Vinh Xếp than T.D
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1
      Truong Nguyen Sky (HC III)
      VN
      149,79
      23.830
      4,2
      06/4/2024
      Bình Thuận
      Xếp than T.D
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Than /
      2 Hải Dương 89 (VR-SB) VN 79,95 2692 3,6 13/4/2024 Thuận An Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • 15. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 12/4/2024
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
      CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1     Vũ Gia 36       (VR-SB) VN 88,68 4.997,4 6,2 04/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Insignia (KHC) Marshall Islands 180,45 3744 6,0 12/4/2024 Quảng Ninh Hành khách Seaborne
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1
      Minh Khai 88
      (VR-SB)
      VN 79,8 4.538,8 2,5 01/4/2024 Đồng Nai Dỡ than /
      2 Đông Bắc 22-09 (VR-SB) VN 146,86 22.100 4,2 12/4/2024 Trà Vinh / T.D
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1
      Truong Nguyen Sky (HC III)
      VN
      149,79
      23.830
      4,2
      06/4/2024
      Bình Thuận
      Xếp than T.D
      2 Trường Hưng 28 (SB) VN 73,6 2345,8 3,6 12/4/2024 Thuận An Dỡ than /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY
      1

      Trường Tâm 68 (SB)

      VN 79,9 4.517,8 4,64 09/4/2024 Đồng Nai Than /
      2 Hà Dương 68 (VR-SB) VN 79,9 4.675,01 / 12/4/2024 Đồng Nai Than /
      3 Gia Vượng 18 (VR-SB) VN 79,8 3.570,6 4,7 07/4/2024 Nghi Sơn Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      1
      Trường Thành 66 + Trường Thành 70
      (VR-SB)
      VN
      -
      27,84+1198,7
      2,0
      22/02/2024
      Nghệ An
      /
      /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.006 HP
      2,75
      21/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      Chân Mây 02
      (Tàu lai, HC II)
      VN
      26,16
      1.800 HP
      2,8
      13/6/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1
      DN 079
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      24
      175 HP
      1,4
      29/7/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      2
      V 064
      (Tàu BĐATHH, HC III)
      VN
      29
      190 HP
      1,62
      20/02/2024
      Sa Kỳ
      /
      /
      3
      PILOT 9
      (Tàu đưa đón hoa tiêu, HC III)
      VN
      18,50
      612 KW
      0,92
      20/9/2023
      Đà Nẵng
      /
      /
      4
      Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC  II)
      VN
      27,2
      920HP
      1,8
      /
      /
      /
      /

       

  • Bản quyền thuộc về Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế - Địa chỉ: Thị trấn Thuận An - Phú Vang - Thừa Thiên Huế
  • Đề nghị không xuất bản lại nội dung trên http://cangvu.hue@vinamarine.gov.vn