• 1. Kế hoạch điều động tàu ngày 25/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      16h00 VTT 77 4,0 79,8 2819,7 / Chân Mây Hải Phòng Khu neo   (16019’54"N -108000’05”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      Thành Đạt 128 3,4 69,88 3162 / Chân Mây Khu neo   (16019’40"N -108000’15”E) Cập mạn Bình Minh 09 /

      18h00

      Minh Tiến 26 2,6 79,8 4395 / Chân Mây Khu neo   (16019’51"N -108000’12”E) Cầu cảng số 2 /

      23h00

      Minh Tân 68 2,0 79,82 3865 / Chân Mây Khu neo   (16019’34"N -108000’45”E) Cầu cảng số 2 /

      23h30

      Phú Trung 16 3,3 66,8 1591,7 / Chân Mây Khu neo   (16019’37"N -108000’37”E) Cập mạn Minh Tân 68 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      17h00 Thành Nam 68

      5,0

      79,8 3061,3 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Gò Dầu /

      22h00

      Jin Ming 68 - 143,3 15542,6 Chân Mây 01, Chân mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 2 - Seaborne

       

  • 2. Kế hoạch điều động tàu ngày 24/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      08h00 Bình Minh  09 6,0 89,68 5574,8 / Chân Mây Quảng Ninh Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa tiêu /
      15h30 Minh Tiến 26

      2,6

      79,8 4395 / Chân Mây Quảng Nam Khu neo   (16019’51"N -108000’12”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      00h30 Jin Ming 68

      5,0

      143,3 15542,6 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng Kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Cầu cảng số 2 Seaborne
      06h00 Thành Nam 68

      2,0

      79,8 3061,3 / Chân Mây Khu neo   (16019’38"N -108000’34”E) Cầu cảng số 2 /

      08h00

      Phú Trung 16 3,3 66,8 1591,7 / Chân Mây Cập mạn Trường Sa 126 Khu neo   (16019’37"N -108000’37”E) /
      09h00 Thành Đạt 128

      4,0

      69,88 3162 / Chân Mây Khu neo   (16019’28"N -108000’39”E) Cập mạn Trường Sa 126 /

      09h00

      Magic Pearl 9,24 199,91 49889 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Sồng Hàn Chân Mây Cầu cảng số 3 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa tiêu An Vũ

      09h30

      Hải Dương 89 3,65 79,95 2692 / Chân Mây Khu neo   (16019’37"N -108000’22”E) Cầu cảng số 3 /

      18h00

      Thành Đạt 128 3,4 69,88 3162 / Chân Mây Cập mạn Trường Sa 126 Khu neo   (16019’40"N -108000’15”E) /
      23h00 Bình Minh 09

      6,0

      89,68 5574,8 Chân Mây 01 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa tiêu Bến số 1 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      01h00

      Đông Bắc 22-02 8,9  146,28 22037 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa tiêu Bình Thuận T.D

      19h00

      Noble Steed 10,3 189.99 56089 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Qinzhou Seaborne

      21h00

      Magic Pearl 9,24 199,91 49889 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Zhanjiang An Vũ
      22h00 Trường Sa 126

      2,0

      94,98 5199 Chân Mây 01 Chân Mây Bến số 1 Nghi Sơn Vosa

      23h00

      Hải Dương 89 2,4 79,95 2692 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

       

  • 3. Kế hoạch điều động tàu ngày 23/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      04h30 Minh Tân 68 2,0 79,82 3865 / Chân Mây Quảng Nam Khu neo   (16019’34"N -108000’45”E) /

      05h00

      Jin Ming 68 5,0 143,3 15542,6 / Chân Mây Tp. Hồ Chí Minh Khu neo Chân Mây, Vùng Kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Seaborne
      09h00 Phú Trung 16 3,3 66,8 1591,7 / Chân Mây Quảng Trị Khu neo   (16019’51"N -108000’14”E) /

      12h30

      Châu Thành Ship 18 2,4 69,86 1945,7 / Chân Mây Quy Nhơn Khu neo   (16019’42"N -108000’23”E) /
      16h00 Hải Dương 89 3,65 79,95 2692 / Chân Mây Thuận An Khu neo   (16019’37"N -108000’22”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      08h00

      Duy Bình 25 5,3 69,86 2424,8 / Chân Mây Bến 120m Khu neo   (16019’37"N -108000’17”E) /
      09h00 Itasco 35 4,6 79,99 3084,54 / Chân Mây Khu neo   (16019’39"N -108000’34”E) Bến 120m /
      11h00 Thành Đạt 128 4,2 69,88 3162 / Chân Mây Khu neo   (16019’28"N -108000’39”E) Cập mạn Trường Sa 126 /
      15h00 Đại Tây Dương 36 4,5 91,94 5164,4 Chân Mây 01 Chân Mây Cập mạn tàu Đông Bắc 22-02 Khu neo   (16019’37"N -108000’24”E) Việt Long
      16h00 Đông Bắc 22-02   146,28 22037,4 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 2 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu T.D
      17h00 Đại Tây Dương 36 4,5 91,94 5164,4 Chân Mây 01 Chân Mây Khu neo   (16019’37"N -108000’24”E) Cầu cảng số 2 Việt Long
      18h00 Oceanlink No.1 2,9 64 2260 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Cầu cảng số 2 Vosa
      18h30 Thành Đạt 128 4,0 69,88 3162 / Chân Mây Cập mạn Trường Sa 126 Khu neo   (16019’28"N -108000’39”E) /
      19h00 Phú Trung 16 3,3 66,8 1591,7 / Chân Mây Khu neo   (16019’51"N -108000’14”E) Cập mạn Trường Sa 126 /

      22h00

      Noble Steed - 189,99 56089 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Sông Hàn Chân Mây Bến số 1 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa Tiêu Seaborne

      23h00

      Grove Island 7,37 199,99 49999 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Sông Hàn Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả hoa tiêu Bến số 1 Vosa
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      11h00

      Duy Bình 25 5,3 69,86 2424,8 / Chân Mây Khu neo   (16019’37"N -108000’17”E) Tp. Hồ Chí Minh /
      21h30 Đại Tây Dương 36 6,45

      91,94

      5164,4 Chân Mây 01 Chân Mây Cầu cảng số 2 Pasir Gudang - Johor Việt Long
      23h30

      Oceanlink No.1

      4,0 64 2260 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Pontianak-Kalimantan Vosa

       

  • 4. Kế hoạch điều động tàu ngày 22/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      01h00

      Thành Đạt 128 4,0 69,88 3162 / Chân Mây Long Bình Khu neo   (16019’28"N -108000’39”E) /
      15h00 PRINCESS ROYAL 7,5 209,9 57053 / Chân Mây FUZHOU Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả hoa tiêu Seaborne
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

       

                       
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      11h00

      Hoang Ha Star 4,0 89,95 2993,2 Chân Mây 01 Chân Mây Bến phao PV Oil CANG NHA BE (HCM) PTSC

       

  • 5. Kế hoạch điều động tàu ngày 21/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      12h00

      Thành Nam 68 2,0 79,8 3061,3 / Chân Mây Đà Nẵng Khu neo   (16019’38"N -108000’34”E) /
      17h00 Đại Tây Dương 36 3,5 91,94 5164,4 / Chân Mây Hải Phòng Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Việt Long

      20h00

      Duy Bình 25 2,6 69,86 2424,8 / Chân Mây Cảng Đà Nẵng Khu neo   (16019’37"N -108000’17”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h30

      Hoang Ha Star 4,5 89,95 2993,2 Chân Mây 01 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Bến phao PV Oil PTSC

      12h30

      Đông Bắc 22-07 7,6 146,5 20754,3 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 2 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu T.D

      13h30

      Đông Bắc 22-02 4,2 146,28 22037,4 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Cầu cảng số 2 T.D

      18h00

      Đại Tây Dương 36 3,5 91,94 5164,4 Chân Mây 01 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Cập mạn tàu Đông Bắc 22-02 Việt Long

      21h00

      Trường Sa 126 5,5 94,98 5199 Chân Mây 01 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Bến số 1 Vosa

      22h00

      Duy Bình 25 2,6 69,86 2424,8 / Chân Mây Khu neo   (16019’37"N -108000’17”E) Bến 120m /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      16h00

      An Trung 46 5,4 71,1 3194 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hải Phòng /

      20h00

      Trường Tâm 68 2,7 79,9 4554 / Chân Mây Bến số 1 Nghi Sơn /

      23h00

      Đông Bắc 22-07 7,6 146,5 20754,3 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Bình Thuận T.D

       

  • 6. Kế hoạch điều động tàu ngày 20/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      02h00

      An Trung 46 2,6 71,1 3194 / Chân Mây Quảng Nam Khu neo   (16019’40"N -108000’36”E) /

      14h00

      Trường Sa 126 5,5 94,98 5199 / Chân Mây Đồng Nai Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Vosa

      16h30

      Grove Island 7,37 199,99 49999 / Chân Mây KURE - HIROSHIM A Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả hoa tiêu Vosa

      22h00

      Hoang Ha Star 4,5 89,95 2993,2 / Chân Mây CANG CU LAO TAO VT Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu PTSC
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h00

      An Trung 46 2,4 71,1 3194 / Chân Mây Khu neo   (16019’40"N -108000’36”E) Cầu cảng số 2 /

      08h00

      Vinashine 666 4,7 79,8 3570,6 / Chân Mây Cập mạn tàu Trường Tâm 68 Khu neo   (16019’55"N -108000’16”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      Trường Tâm 66 2,2 79,9 2651 / Chân Mây Bến 120m Quảng Trị /

      09h00

      Hải Nam 88 9,1 146,88

      23785,8

      / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Vũng Áng Vosa

      22h00

      VTT 19 5,6 77,86 3403,35 / Chân Mây Khu neo   (16019’44"N -108000’17”E) Nghi Sơn /

      23h00

      Vinashine 666 4,7 79,8 3570,6 / Chân Mây Khu neo   (16019’55"N -108000’16”E) Nghi Sơn /

       

  • 7. Kế hoạch điều động tàu ngày 19/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      Magic Pearl 7,8 199,91 49889 / Chân Mây Weifang Pt Khu neo Chân Mây vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu An Vũ

      09h00

      Đa Phước 3,2 30,6 167,3 / Chân Mây Đà Nẵng Bến số 1 /

      12h30

      Đông Bắc 22-07 4,2 146,5 20754,3 / Chân Mây Trà Vinh Khu neo Chân Mây, vùng đón trả hoa tiêu T.D

      12h30

      Vinashine 666 2,2 79,8 3570,6 / Chân Mây Nghi Sơn

      Khu neo   (16019’38"N -108000’28”E)

      /

      23h30

      Đông Bắc 22-02 4,2 146,28 22037,4 / Chân Mây Bình Thuận Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu T.D
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h00

      Oceanlink No.1 2,9 64 2260 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Cầu cảng số 2 Vosa

      08h00

      Hải Nam 88 9,1 146,88 23785,8 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 3 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Vosa

      09h00

      Magic Pearl 7,8 199,91 49889 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Sông Hàn Chân Mây Khu neo Chân Mây vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Cầu cảng số 3 An Vũ

      10h00

      VTT 19 5,6 77,86 3403,35 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Khu neo   (16019’44"N -108000’17”E) /

      11h00

      Noble Steed 5,8 189,99 56089 Chân Mây 01, Chân Mây 2, Sông Hàn Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Bến số 1 Seaborne

      12h00

      Oceanlink No.1 2,9 64 2260 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Vosa

      13h00

      Đông Bắc 22-07 4,2 146,5 20754,3 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Cầu cảng số 2 T.D

      14h00

      Vinashine 666 2,2 79,8 3570,6 / Chân Mây Khu neo Cập mạn tàu Trường Tâm 68 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h00

      Regno Marinus 10,0 210 54238

      Chân Mây 02, Đa Phước, Sông Hàn

      Chân Mây Bến số 1 Japan Vosa

      12h30

      Đa Phước 3,2 30,6 167,3 / Chân Mây Bến số 1 Đà Nẵng /
      18h00 Minh Khánh 28

      5,7

      71,49 3352 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hải Phòng /

       

  • 8. Kế hoạch điều động tàu ngày 18/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      01h00

      Oceanlink No.1 2,9 64 2260 / Chân Mây Sibu-Sarawak Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Vosa

      21h00

      VTT 19 2,5 77,86 3403,35 / Chân Mây Đà Nẵng Cầu cảng số 2 /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      16h30

      Trường Tâm 66 3,6 79,9 2651 / Chân Mây Khu neo   (16019’39"N -108000’34”E) Bến 120m /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h00

      Hải Dương 89 2,6 79,95 2692 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

       

  • 9. Kế hoạch điều động tàu ngày 17/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h30

      Minh Khánh 28 2,3 71,49 3352 / Chân Mây Quảng Ngãi Cầu cảng số 2 /

      11h00

      Hải Dương 89 3,7 79,95 2692 / Chân Mây Thuận An Cầu cảng số 3 /
      19h00 Noble Steed 5,8 189,99 56089 / Chân Mây Qinzhou Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Seaborne

      20h00

      Trường Tâm 66 3,6 79,9 2651 / Chân Mây Quảng Trị Khu neo   (16019’49"N -108000’03”E) /

      23h00

      Itasco 35 4,6 79,99 3084,54 / Chân Mây Quảng Ninh Khu neo   (16019’39"N -108000’34”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      /

      / / / / / / / / /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      /

      / / / / / / / / /

       

  • 10. Kế hoạch điều động tàu ngày 16/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      / / / / / / / / / /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h30

      Hoàng Anh 568 3,0 79,8 3494,4 / Chân Mây Cập mạn tàu Hà Dương 68 Cầu cảng số 2 /
      11h30 Trường Hưng 28 3,6 73,6 2345,8 / Chân Mây Khu neo   (16019’38"N -108000’41”E) Cầu cảng số 3 /

      23h00

      Trường Tâm 68 5,5 79,9 4.517,8 / Chân Mây

      Khu neo   (16019’32"N -108000'28”E)

      Bến số 1 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      04h00

      Hải Dương 89 2,6 79,95 2692 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

      10h00

      Thành Nam 189 5,4 79,3 3491,48 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Đồng Nai /
      11h00 Hà Dương 68 3,0 79,9 4675,01 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Quảng Ngãi

      /

      14h00 MT Hà Nội 07 2,5 74,52 3056 / Chân Mây Khu neo Chân Mây Dung Quất

      /

      18h00 Trường Hưng 28 1,8 73,6 2345,8 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Quảng Bình

      /

      21h00

      Hoàng Anh 568 2,5 79,8 3494,4 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Quảng Ninh /

      22h00

      Vũ Gia 36 3,0 88,68 4997,4 Chân Mây 01 Chân Mây Bến số 1 Quảng Ngãi /

       

  • 11. Kế hoạch điều động tàu ngày 15/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      15h00 MT Hà Nội 07 2,5 74,52 3056 / Chân Mây Đà Nẵng Khu neo Chân Mây /
      21h00 Trường Hưng 28 3,6 73,6 2345,8 / Chân Mây Thuận An Khu neo   (16019’38"N -108000’41”E) /
      21h00 Hà Dương 89 3,6 79,95 2692 / Chân Mây Thuận An Khu neo   (16019’36"N -108000’25”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      08h00

      Đông Bắc 22-09 7,2 146,86 22100 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 2 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu T.D

      09h00

      Hà Dương 68 3,2 79,9 4675,01 / Chân Mây Khu neo   (16019’37"N -108000’22”E) Cầu cảng số 2 /
      10h00

      Hoàng Anh 568

      4,8 79,8 3494,4 / Chân Mây Khu neo   (16019’48"N -108000’21”E) Cập mạn tàu Hà Dương 68 /
      23h00 Hà Dương 89 3,6 79,95 2692 / Chân Mây Khu neo   (16019’36"N -108000’25”E) Cầu cảng số 3 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h00

      Đa Phước 3,2 30,6 167,3 / Chân Mây Bến số 1 Đà Nẵng /

      13h00

      Gia Vượng 18 4,7 79,8 3570,6 / Chân Mây Khu neo   (16019’43"N -108000’10”E) Nghi Sơn /
      20h30 Đông Bắc 22-09 7,2 146,86 22100 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Trà Vinh T.D

       

       

  • 12. Kế hoạch điều động tàu ngày 14/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      03h00 Hải Nam 88 4,2 146,88 23785,8 / Chân Mây Bình Thuận Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Vosa

      13h00

      Thành Nam 189 2,0 79,3 3491,48 / Chân Mây Quy Nhơn Cầu cảng số 2 /

      17h00

      Sông Hàn 2,9 26 178 / Chân Mây Đà Nẵng Bến số 1 /

      21h00

      Đa Phước 3,2 30,6 167,3 / Chân Mây Đà Nẵng Bến số 1 /

      23h00

      Regno Marinus 7,47 210 54.238 / Chân Mây TOMAKOM AI - HOKKAIDO Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả hoa tiêu Vosa
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      05h00

      Truong Nguyen Sky 8,0 149,79 23830 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 3 Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu T.D

      05h30

      Hải Dương 89 3,6 79,95 2692 / Chân Mây Khu neo   (16019’38"N -108000’22”E) Cầu cảng số 3 /

      09h00

      Trường Hưng 28 3,6 73,6 2345,8 / Chân Mây Khu neo   (16019’30"N -108000’24”E) Cầu cảng số 3 /

      16h30

      Hải Nam 88 4,2 146,88 23785,8 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Cầu cảng số 3 Vosa

      16h30

      Gia Vượng 18 4,7 79,8 3570,6 / Chân Mây Bến số 1 Khu neo   (16019’43"N -108000’10”E) /

      19h00

      Hà Dương 68 3,2 79,9 4675,01 / Chân Mây Bến số 1 Khu neo   (16019’37"N -108000’22”E) /

      23h30

      Regno Marinus 7,47 210 54.238 Chân Mây 02, Sông Hàn, Đa Phước Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón Bến số 1 Vosa
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h00

      Minh Khai 88 5,6 79,8 4538,8 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hải Phòng /

      12h30

      Hải Dương 89 2,6 79,95 2692 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

      14h30

      Trường Hưng 28 1,8 73,6 2345,8 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

      20h30

      Truong Nguyen Sky 8,0 149,79 23830 / Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu CANG VUNG ANG (HTINH) T.D

       

       

  • 13. Kế hoạch điều động tàu ngày 13/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      19h00

      Hải Dương 89 3,6 79,95 2692 / Chân Mây Thuận An Khu neo   (16019’38"N -108000’22”E) /
      21h00

      Hoàng Anh 568

      4,8 79,8 3494,4 / Chân Mây Hải Phòng Khu neo   (16019’48"N -108000’21”E) /

      21h00

      Trường Hưng 28

      3,6 73,6 2345,8 / Chân Mây Thuận An Khu neo   (16019’30"N -108000’24”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      Gia Vượng 18 3,3 79,8 3570,6 / Chân Mây Khu neo   (16019’33"N -108000’34”E) Cập mạn Vũ Gia 36 /

      14h00

      Gia Vượng 18 3,3 79,8 3570,6 / Chân Mây Cập mạn Vũ Gia 36 Bến số 1 /

      15h00

      Hà Dương 68 5,7 79,9 4675,01 / Chân Mây Khu neo   (16019’44"N -108000’28”E) Bến số 1 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Ch/anel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      Trường Hưng 28 1,8 73,6 2345,8 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

      13h00

      Insignia 6,0 180,45 3744 Chân Mây 02 Chân Mây Bến số 1 Nha Trang Seaborne

       

  • 14. Kế hoạch điều động tàu ngày 12/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h00 Insignia 6,0 180,45 3744 / Chân Mây Hòn Gai Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Seaborne
      17h30

      Hà Dương 68

      5,7 79,9 4675,01 / Chân Mây Đồng Nai Khu neo   (16019’44"N -108000’28”E) /
      18h00

      Đông Bắc 22-09

      4,2 146,86 22100 / Chân Mây Trà Vinh Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu T.D

      19h30

      Trường Hưng 28 3,6 73,6 2345,8 / Chân Mây Thuận An Cầu cảng số 3 /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h30

      Insignia 6,0 180,45 3744 Chân Mây 02 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả Hoa tiêu Bến số 1 Seaborne

      16h30

      Gia Vượng 18 3,3 79,8 3570,6 / Chân Mây Cập mạn Minh Khai 88 Khu neo   (16019’33"N -108000’34”E) /

      18h30

      Đông Bắc 22-09

      4,2 146,86 22100 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu Cầu cảng số 2 T.D
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Ch/anel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h00

      Hải Dương 89 2,4 79,95 2692 / Chân Mây Cầu cảng số 3 Thuận An /

      07h00

      Stellar Stream II 10, 6 199,99 49996 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Tuần Châu Chân Mây Bến số 1 Rinzhao Vosa

      09h00

      Tuần Châu 2,8 27,68 107,2 / Chân Mây Bến số 1 Đà Nẵng /

      18h00

      Vinashine 666 4,7 79,8 3570,6 / Chân Mây Khu neo   (16019’38"N -108000’40”E) Nghi Sơn /

       

  • 15. Kế hoạch điều động tàu ngày 11/4/2024
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      20h00 Hải Dương 89 3,6 79,95 2692 / Chân Mây Thuận An

      Cầu cảng số 3

      /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      15h00

      Gia Vượng 18 4,7 79,8 3570,6 / Chân Mây Khu neo   (16019’34"N -108000'32”E) Cập mạn Minh Khai 88 /

      16h00

      Vũ Gia 36 6,2 88,68 4997,4 Chân Mây 01 Chân Mây Khu neo   (16019’50"N -108000’17”E) Bến số 1 /

      22h00

      Vina Shine 666 / 79,8 3570,6 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Khu neo   (16019’38"N -108000’40”E) /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Ch/anel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      14h00

      Minh Phúc 88 1,8 79,86 3879 / Chân Mây Bến số 1 Dung Quất /

      14h30

      Hoàng Quân 19 2,8 79,9 3296,43 / Chân Mây Cập mạn  Minh Khai 88 Thái Bình /

       

Trang 1 / 100