KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN |
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
08h00
|
Duy Bình 25 |
5,3 |
69,86 |
2424,8 |
/ |
Chân Mây |
Bến 120m |
Khu neo (16019’37"N -108000’17”E) |
/ |
09h00 |
Itasco 35 |
4,6 |
79,99 |
3084,54 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’39"N -108000’34”E) |
Bến 120m |
/ |
11h00 |
Thành Đạt 128 |
4,2 |
69,88 |
3162 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’28"N -108000’39”E) |
Cập mạn Trường Sa 126 |
/ |
15h00 |
Đại Tây Dương 36 |
4,5 |
91,94 |
5164,4 |
Chân Mây 01 |
Chân Mây |
Cập mạn tàu Đông Bắc 22-02 |
Khu neo (16019’37"N -108000’24”E) |
Việt Long |
16h00 |
Đông Bắc 22-02 |
|
146,28 |
22037,4 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02 |
Chân Mây |
Cầu cảng số 2 |
Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu |
T.D |
17h00 |
Đại Tây Dương 36 |
4,5 |
91,94 |
5164,4 |
Chân Mây 01 |
Chân Mây |
Khu neo (16019’37"N -108000’24”E) |
Cầu cảng số 2 |
Việt Long |
18h00 |
Oceanlink No.1 |
2,9 |
64 |
2260 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả hoa tiêu |
Cầu cảng số 2 |
Vosa |
18h30 |
Thành Đạt 128 |
4,0 |
69,88 |
3162 |
/ |
Chân Mây |
Cập mạn Trường Sa 126 |
Khu neo (16019’28"N -108000’39”E) |
/ |
19h00 |
Phú Trung 16 |
3,3 |
66,8 |
1591,7 |
/ |
Chân Mây |
Khu neo (16019’51"N -108000’14”E) |
Cập mạn Trường Sa 126 |
/ |
22h00
|
Noble Steed |
- |
189,99 |
56089 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02, Sông Hàn |
Chân Mây |
Bến số 1 |
Khu neo Chân Mây, Vùng đón trả Hoa Tiêu |
Seaborne |
23h00
|
Grove Island |
7,37 |
199,99 |
49999 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02, Sông Hàn |
Chân Mây |
Khu neo Chân Mây, Vùng kiểm dịch và đón trả hoa tiêu |
Bến số 1 |
Vosa |
|