CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY |
- |
FALCON EXPRESS (KHC) (Đã rời cảng) |
PANAMA |
210 |
49283 |
7,2 |
29/9/2025 |
OTHER (Tàu đi tránh bão tại khu vực Dung Quất) |
Xếp gỗ dăm |
Vosa Đà Nẵng |
1 |
WORLD SWAN II (KHC) |
JAPAN |
199,9 |
49603 |
7,09 |
01/10/2025 |
JAPAN |
Xếp gỗ dăm |
Asiatrans Việt Nam |
2
|
ĐỨC THỊNH 89 (SB) |
VN |
76,14 |
3349,6 |
4,7 |
02/10/2025 |
HÀ NAM |
Dỡ than |
/ |
CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
|
- |
Tiến Thành 99 (HC-III) (Đã rời cảng) |
VN |
79,99 |
3221 |
3,0 |
01/10/2025 |
Quy Nhơn |
Xếp Clinker |
/ |
1 |
Thành Nam 189 (SB) |
VN |
79,3 |
3491,48 |
2,0 |
29/9/2025 |
Vùng biển Quảng Ngãi (tàu đi tránh bão) |
Xếp cát |
/ |
CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
|
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/
|
/ |
/ |
/ |
KHU NEO CHÂN MÂY
|
1
|
Tấn Phát (SB) |
VN |
56,13 |
1500 |
1,5 |
29/4/2025 |
Cửa Việt |
/ |
/ |
- |
MINH ANH 09 (KHC) (đã rời cảng)
|
PANAMA |
99,8 |
5184,3 |
3,6 |
29/9/2025 |
UNKNOWN |
Xếp cát |
Vietfracht Đà Nẵng |
2
|
An Đức 68 (SB) |
VN |
79,82 |
3280 |
4,5 |
30/9/2025 |
Đồng Nai |
Cọc bê tông |
/ |
3
|
DELTIC DOLPHIN (KHC) |
MONGOLIA |
68 |
1545 |
3,5 |
02/10/2025 |
Sibu - Sarawak |
Cont |
Vosa Đà Nẵng |
- |
SƠN TRÀ 126 (SB) (Đã rời cảng)
|
VN |
99,89 |
8191,1 |
3,0 |
30/9/2025 |
Đồng Nai |
Dỡ than |
Vosa Đà Nẵng |
4
|
STAR 58 (KHC) |
VN |
79,9 |
3988,3 |
3,4 |
03/10/2025 |
DUNG QUẤT |
/ |
ASIATRANS VIETNAM |
CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO
|
1 |
WATCO 06 + PĐC 08 (SB) |
VN |
36,2 + 36,2 |
487,09 + 212,2 |
0,5 + 0,4 |
30/6/2025 |
Hải Phòng |
/ |
/ |
2 |
THIÊN TÀI 99 (SB) |
VN |
52,04 |
1287,9 |
1,5 |
21/8/2025 |
Hà Tĩnh |
/ |
/ |
3 |
Thuận Thông (SB) |
VN |
23,2 |
/ |
1,0 |
29/4/2025 |
Cửa Việt |
/ |
/ |
4 |
PHÚC NAM 80 (SB) |
VN |
58,46 |
889,13 |
1,8 |
01/10/2025 |
Thuận An |
/ |
/ |
5 |
PHÚC NAM 91 (SB) |
VN |
56,8 |
893,9 |
2,5 |
01/10/2025 |
Thuận An |
/ |
/ |
6 |
PHÚC NAM 35 (SB0 |
VN |
56,8 |
966 |
2,4 |
01/10/2025 |
Thuận An |
/ |
/ |
7 |
PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) |
VN |
24+36,2+39,25 |
20,33+283,8 |
2,6+1,8+1,5 |
01/10/2025 |
Thuận An |
/ |
/ |
TÀU DỊCH VỤ
|
1 |
Chân Mây 01
(HC II)
|
VN |
26,16 |
1006 HP |
2,75 |
29/9/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
2 |
Chân Mây 02
(HC II)
|
VN |
26,16 |
1800HP |
2,8 |
29/9/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
3 |
Ngọc Hải 98 (SB) |
VN |
26,89 |
3290 HP |
2,8 |
29/9/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
4
|
DN079 (HC-III) |
VN |
21,8 |
170 HP |
1,4 |
30/9/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
- |
V064 (HC-III) (Đã rời cảng) |
VN |
25,2 |
90,5 |
1,4 |
02/10/2025 |
Thuận An |
/ |
/
|
- |
Đa Phước (HC-II) (Đã rời cảng) |
VN |
30,6 |
2800 HP |
3,2 |
02/10/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
|
1 |
Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) |
VN |
27,2 |
920HP |
1,8 |
29/9/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |