|
TT
|
Tên tàu
(Name of Ship)
|
Quốc tịch
(Nationality)
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Mớn nước
(Draft)
|
Ngày đến
(Date of Arival)
|
Cảng rời cuối cùng
(Port of Clearance)
|
Hàng hóa
(Cargo)
|
Đại lý
(Agent)
|
|
CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
|
|
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
KHU NEO THUẬN AN
|
|
01 |
Phúc Nam 28+Phúc Nam 89 (VR-SB)
|
VN |
36,2+39,25 |
283,8+676,9 |
1,8+1,5 |
17/10/2025 |
Chân Mây |
/ |
/ |
|
KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
|
|
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
VỊNH ÔNG BÔI
|
|
01
|
TTH-1189 (VR-SI)
|
VN
|
25,2
|
90,5
|
1,4
|
03/9/2025
|
Cầu cảng Hải đội II - Biên Phòng
|
Dầu D.O
|
/
|
|
CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
|
|
/ |
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
|
|
01 |
TL406 (HC-III) |
VN |
21,8 |
27,9 |
1,4 |
17/10/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
|
02 |
Cảng vụ hàng hải Thừa Thiên Huế 02 (Tàu công vụ, HC III) |
VN |
25,76 |
14,4 |
1,5 |
30/4/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |