In trang này
  • 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 03/5/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Thanh Tùng 268     (VR-SB)

      VN 1242 2436,6 75,68 3,5 09/VN 17H00 03/5/2024 Hải Dương Than /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 18     (VR-SB)

      VN 916 1.867 18h00 03/5/2024 Quảng Trị / /

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 02/5/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89   (VR-SB)

      VN 1.449 2.692 79,95 2,4 06/VN 13h00 02/5/2024 Chân Mây / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / / /

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 01/5/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 10 (VR-SB)

      VN 1.045 2.230 71,48 2,0 06/VN

      10h00 01/5/2024

      Chân Mây / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      620 Châu Thới 02+SG.9587

      (VR-SB)

      VN 206+816 73,9+2.039,4

      13h30 01/5/2024

      Đà Nẵng 400T Cọc bê tông /

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 30/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 268 (VR-SB)

      VN 1252 2540 77,9 1,4 09/VN

      07h00

      01/5/2024

      Nha Trang / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89

      (VR-SB)

      VN 1449 2692

      09h00

      30/4/2024

      Chân Mây Than /

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 29/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 18

      (VR-SB)

      VN 912 1867 69,8 3,3 09/VN

      17h30

      29/4/2024

       

      Hải Phòng Than /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 10 (VRSB)

      VN 1045 2230 14H00 29/4/2024 Chân Mây Than /
      Trường Thành 66 (VRSB) VN 817 1828 14H00 29/4/2024 Chân Mây Than /

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 28/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 66 (VR-SB)

      VN 817 1828 69,8 2.0 07

      28/4/2024

      Chân Mây / /
      Trường Thành 10 (VR-SB) VN 1045 2230 71,48 2.0 09 28/4/2024 Chân Mây /  

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Quảng Bình 89 (VR-SB)

      VN 1.075 2.112

      14h00 28/4/2024

      Quảng Bình / /

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 27/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Quảng Bình 89

      (VR-SB)

      VN 1.075 2.112 73,88 3,2 09/VN

      10h

      27/4/2024

      Hải Dương 2.020 tấn Than /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89

      (VR-SB)

      VN 1.144 2.692

      12h

      27/4/2024

      Chân Mây 2.043,02 tấn Than /

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 26/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      / / / / / / / / / / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 10

      (VR-SB)

      VN 1.045 2.230

      11h00

      26/4/2024

      Chân Mây Than /

      Trường Tâm 66

      (VR-SB)

      VN 1.295 2.619

      17h30

      26/4/2024

      Quy Nhơn 2.597,03 tấn Clinker /

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 25/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Dương 89   (VR-SB) VN 1449 2.692 79,95 2,4 06/VN 04h00 25/4/2024 Chân Mây / /
      620 Châu Thới 02+SG.9587     (VR-SB) VN 206+816 73,9+2.039,4 8,75+16,25 2,4+2,3 09/VN 10h00 25/4/2024 Hải Phòng Cọc bê tông  

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 268    (VR-SB)

      VN 1.252 2.540 11h00 25/4/2024 Cam Ranh Clinker /
      Trường Thành 66     (VR-SB) VN 817 1.828 16h00 25/4/2024 Chân Mây Than /
      Trường Thành 86     (VR-SB) VN 46 9,81 20h00 25/4/2024 Quảng Trị / /

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 24/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 10

      (VRSB)

      VN 1045 2.230 71,48 3,5 09/VN

      13H00 24/4/2024

      Hải Dương Than /
      Trường Tâm 66 (VR-SB) VN 1.295 2.619 79,90 2,6 06/VN 14h00 24/4/2024 Quảng Nam / /
      Trường Thành 66 (VR-SB) VN 817 1.866 69,25 2,0 07/VN 22h00 24/4/2024 Đà Nẵng / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Thịnh 19 (VR-SB)

      VN 1.440 3.045,7 12h00 24/4/2024 Quảng Bình / /

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 23/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / /

      /

      / / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

         /

      / / / / / / /

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 22/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Trường Thành 268 (VR-SB)

      VN 1.252 2.651 77,90 2.0 08/VN 22/4/2024 Đà Nẵng / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Dương 89 (VR-SB)

      VN 1.449 2.692 22/4/2024 Chân Mây Than /
      Trường Thành 66     (VR-SB) VN 817 1.828 22/4/2024 Đà  Nẵng Clinker /
      Trường Thành 89   /  (VR-SB) VN 944 1.828 22/4/2024 Quảng Bình Than /
      Thanh Tùng 268       (VR-SB) VN 1.242 2.436,6 22/4/2024 Hải Dương Quặng Sắt /
      TTH-1189 (VR-SI) VN 50 90,5 22/4/2024 Cầu cảng Hải đội II-Biên Phòng / /

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 21/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hải Thịnh 19

      (VR-SB)

      VN 1440 3045,7 78,16 3,6 09/VN

      07h00

      21/4/2024

      Đồng Nai Bã Điều /
      Trường Thành 66 (VR-SB) VN 817 1.866 69,8 1,4 09/VN

      13h00

      21/4/2024

      Quy Nhơn /  

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

         /

      / / / / / / /

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 20/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

       Trường Thành 89 (VR-SB)

      VN 944 1828 69,8 1,8 05/VN 16h00 20/4/2024 Đà Nẵng / /

      Hải Thịnh 19

      (VR-SB)

      VN 1440 3045,7 78,16 3,6 09/VN

      07h00

      21/4/2024

      Đồng Nai Bã Điều /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

         Trường Thành 11

      (VR-SB)

      VN 850 1.612

      11h

      20/4/2024

      Đà Nẵng 1.309,92 tấn Clinker /

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 19/4/2024
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa
      Đại lý

       

      Thanh Tùng 268 (VR-SB)
      VN 1242 2436,6 75,68 2.0 09/VN

      08h00

      20/4/2024

      Quy Nhơn / /

       

      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
          Trường Hưng 27       (VR-SB) VN 1.029 1.966,9 20h00 19/4/2024 Quảng Bình / /

       

  • Bản quyền thuộc về Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế - Địa chỉ: Thị trấn Thuận An - Phú Vang - Thừa Thiên Huế
  • Đề nghị không xuất bản lại nội dung trên http://cangvu.hue@vinamarine.gov.vn