• 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 15/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 09h00, 15/10/2025 FANGCHENG / Seaborne

      THIÊN THUẬN THÀNH 179 (SB)

      VN 1581 3302 79,82 4,0 09/VN 11h00, 15/10/2025 Đồng Nai 2242 (T) Võ điều /
      Hải Dương 27 (HC III) VN 999 1942,4 70,36 2,5 09/VN 22h00, 15/10/2025 Quy Nhơn / /

      DE LONG (KHC)

      PANAMA 12527 20688 158 5,0 18 04h00, 17/10/2025 Hong Kong / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8 - AM, 18/10/2025 Quy Nhơn / Vietfracht Đà Nẵng

      PIRA BHUM (KHC)

      Singapore 6393 8287 121,9 - - 07h00, 18/10/2025 Chu Lai Cont SITC Việt Nam

      GUO MAO 1 (KHC)

      BELIZE 2998 5184,6 99,8 3,8 14 21/10/2025 Nghi Sơn / Vietfracht Đà Nẵng

      SUNRISE SPRING (KHC)

      PANAMA 13069 19996 139,91 4,3 19 22/10/2025 MAPTAPHUT, THAILAND / Seaborne
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      VINASHINE 666 (SB) VN 1651 3570,6 23h00, 15/10/2025 Dung Quất / /

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 14/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      HẢI ANH 26 (HC-III)

      VN 1599 3069,7 79,6 2,7 10/VN 03h00, 14/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) / /
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99 - 23  12h30, 14/10/2025 VÂN PHONG / Vietfracht Đà Nẵng
      SITC FANGCHENG (KHC) HONG KONG 9734 12698 143,2 8,5 18 13h00, 14/10/2025 SHANGHAI Cont SITC Việt Nam

      GIA LINH 868 (SB)

      VN 1598 3264 79,37 1,8 09/VN 19h00, 14/10/2025 Đà Nẵng / /
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 09h00, 15/10/2025 FANGCHENG / Seaborne

      THIÊN THUẬN THÀNH 179 (SB)

      VN 1581 3302 79,82 - 09/VN 09h00, 15/10/2025 Đồng Nai 2242 (T) Võ điều /

      HẢI DƯƠNG 27 (HC-III)

      VN 999 1942,4 70,36 2,5 09/VN 22h00, 15/10/2025 CANG QUI NHON(BDINH) / /

      DE LONG (KHC)

      PANAMA 12527 20688 158 5,0 18 17/10/2025 HONG KONG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8 - AM, 18/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng

      PIRA BHUM (KHC)

      Singapore 6393 8287 121,9 - - 07h00, 18/10/2025 CHU LAI Cont SITC Việt Nam

      GUO MAO 1 (KHC)

      BELIZE 2998 5184,6 99,8 3,8 14 21/10/2025 NGHI SƠN / Vietfracht Đà Nẵng

      SUNRISE SPRING (KHC)

      PANAMA 13069 19996 139,91 4,3 19 22/10/2025 MAPTAPHUT, THAILAND / Seaborne
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 09h00, 14/10/2025 QINZHOU 20851,74 (T) Bauxite Seaborne

      Hùng Khánh 226 (SB)

      VN 1996 4950,59 13h00, 14/10/2025 Quảng Ninh / /

      Phúc Nam 55 (SB)

      VN 499 960 17h00, 14/10/2025 TP Hồ Chí Minh / /

      SITC FANGCHENG (KHC)

      HONG KONG 9734 12698 23h00, 14/10/2025 Đà Nẵng Container SITC Việt Nam

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 13/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH TIẾN 26 (SB) VN 1938 4395 79,8 5,5 09 14h00 13/10/2025 LONG THUẬN 4.200 tấn Than /

      HẢI ANH 26 (HC-III)

      VN 1599 3069,7 79,6 2,7 10/VN 03h00, 14/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) / /
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99 - 23  14/10/2025 VÂN PHONG / Vietfracht Đà Nẵng
      SITC FANGCHENG (KHC) HONG KONG 9734 12698 143,2 - 18 14/10/2025 SHANGHAI, Cont SITC Việt Nam
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 14h00, 15/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8 - AM, 17/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      HOÀNG ANH 68 (SB)

      VN 1820 4102,5 18h00, 13/10/2025 Hải Phòng 3943,25 (T) Cát /

      HÀ DƯƠNG 58 (SB)

      VN 1732 3548,65 22h00, 13/10/2025 Hòn La / /

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 12/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      HÙNG KHÁNH 226 (SB)

      VN 1996 4950,59 89,98 6,6 09/VN 12h00, 12/10/2025 Quảng Ninh 4525 (T) than /
      VINASHINE 666 (SB) VN 1651 3570,6 79,8 4,5 09/VN 19h30, 12/10/2025 Quảng Ninh 3009,7 (T) than /
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 23h00, 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA / Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 22h00, 13/10/2025 CHINA / Vietfracht Đà Nẵng
      SITC FANGCHENG (KHC) HONG KONG 9734 12698 143,2 - 18 14/10/2025 SHANGHAI, Cont SITC Việt Nam
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 14h00, 15/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8 - 16/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      ĐỨC TRÍ 86 (SB)

      VN 1720 3278,9 02h00, 12/10/2025 CỬA VIỆT / /

      TRƯỜNG HẢI 01 (KHC)

      VN 5552 7088 06h00, 12/10/2025 VINALINES HAU GIANG 6305,69 (T) Clinker Vosa Đà Nẵng

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 08h00, 12/10/2025 MAI LIAO / Seaborne

      BẢO LONG 03 (SB)

      VN 1640 3291,9 09h00, 12/10/2025 Hải Phòng 3169,24 (T) Cát /

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 11/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 05h00, 11/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      Hà Dương 58 (SB) VN 1732 3548,65 79,8 4,7 09/VN 05h30, 11/10/2025 Đồng Nai Than /

      HOÀNG ANH 68 (SB)

      VN 1820 4102,5 79,7 2,5 09/VN 16h00, 11/10/2025 Đà Nẵng / /
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 19h00, 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA / Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 14/10/2025 CHINA / Vietfracht Đà Nẵng
      SITC FANGCHENG (KHC) HONG KONG 9734 12698 143,2 - 18 14/10/2025 SHANGHAI, Cont SITC Việt Nam
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 16/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8 - 16/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 45011 49888 11/10/2025 XIAMEN 46780,68 (T) Gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 10/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      ĐỨC TRÍ 86 (SB)

      VN 1720 3278,9 79,9 4,1 09/VN 01h00, 10/10/2025 TP. HCM 2781,2 (T) than /
      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 41273 49513 199,96 7,0 21 06h00, 10/10/2025 NAGOYA - AICHI / Vosa Đà Nẵng
      Bảo Long 03 (SB) VN 1640 3291,9 79,8 2,4 09/VN 15h00, 10/10/2025 QUY NHƠN / /

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 05h00, 11/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      Hà Dương 58 (SB) VN 1732 3548,65 79,8 4,7 09/VN 12h00, 11/10/2025 Đồng Nai Than /
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA / Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 14/10/2025 CHINA / Vietfracht Đà Nẵng
      SITC FANGCHENG (KHC) HONG KONG 9734 12698 143,2 - 18 14/10/2025 SHANGHAI, Cont SITC Việt Nam
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 16/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8 - 16/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Thành Nam 68 (HC III) VN 1598 3061,3 15h00, 10/10/2025 CANG GO DAU (P.THAI) 2984,16 (T) Cát /

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 09/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      TRƯỜNG HẢI 01 (KHC) VN 5552 7,088 98,17 5,5 13/VN 07h00, 09/10/2025 DUNG QUẤT / Vosa Đà Nẵng
      An Hải 27 (SB) VN 120 101,17 25 2,6 04/VN 17h00, 09/10/2025 ĐÀ NẴNG / /

      ĐỨC TRÍ 86 (SB)

      VN 1720 - 79,9 4,1 09/VN 03h00, 10/10/2025 TP. HCM 2781,2 (T) than /
      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 41273 49513 199,96 7,0 21 06h00, 10/10/2025 NAGOYA - AICHI / Vosa Đà Nẵng
      Bảo Long 03 (SB) VN 1640 3291 79,8 2,4 09/VN 15h00, 10/10/2025 QUY NHƠN / /

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 05h00, 11/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 14/10/2025 CHINA / Vietfracht Đà Nẵng
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA / Seaborne
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 15/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8   16/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      HAO HUNG 01 (KHC) PANAMA

      18203

      21989 06h00, 09/10/2025 TIESHAN 17220,33 (T) gỗ băm An Vũ Quảng Ngãi
      Ngọc Hải 98 (SB) VN 235 155 11h00, 09/10/2025 Đà Nẵng / /

      STAR 58 (KHC)

      VN 1991 3988,3 16h00, 09/10/2025 Meklong 2250 (T) cát Asiantrans Việt Nam

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 08/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      Phúc Nam 55 (SB) VN 499 960 57,23 2,4 06/VN 12h00, 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      Phúc Nam 69 (SB) VN 558 1183,5 57,25 2,5 09/VN 15h00, 08/10/2025 Thanh Hóa / /

      ĐỨC TRÍ 86 (SB)

      VN 1720 - 79,9 4,1 09/VN 10h00, 09/10/2025 TP. HCM 2781,2 (T) than /
      TRƯỜNG HẢI 01 (KHC) VN 5552 7,088 98,17 5,5 13/VN 07h00, 09/10/2025 DUNG QUẤT / Vosa Đà Nẵng

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 05h00, 11/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 10/10/2025 CHINA / Vietfracht Đà Nẵng

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 09h00, 10/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA / Seaborne
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 15/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      HO TAY 06 (KHC) VN 1599 3061,5 79,94 3,8   16/10/2025 QUY NHƠN / Vietfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      HOANG HA STAR (HC II)

      VN 1694 2993,2 10h00, 08/10/2025 Dung Quất / PTSC

      Phúc Nam 91 (SB)

      VN 506 893,9 19h00, 08/10/2025 TP. Hồ Chí Minh / /

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 07/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      HOANG HA STAR (HC II) VN 1694 2993,2 89,95 4,5 13/VN 03h00, 07/10/2025 CANG T.LUU PTSC (VT) 2285 (T) Xăng M91 PTSC Đà Nẵng
      SITC NAGOYA (KHC) PANAMA 9531 12601 145,12 8,4 20 10h00, 07/10/2025 XIAMEN, CN Container SITC Việt Nam
      Phúc Nam 55 (SB) VN 499 960 57,23 2,4 06/VN 09h00, 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      Phúc Nam 69 (SB) VN 558 1183,5 57,25 2,5 09/VN 10h00, 08/10/2025 Thanh Hóa / /

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 11/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 10/10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 09h00, 10/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      FREE WILL (KHC) PANAMA 12186 20027,6 149,8 5,6 21 13/10/2025 FANGCHENG / Seaborne
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      DELTIC DOLPHIN (KHC)

      MONGOLIA 1282 1545 06h00, 07/10/2025 CANG VUNG ANG(HTINH) 1363.25 (T) Container Vosa Đà Nẵng

      HUONG ANH 69 (KHC)

      VN 1599 3031,4 07h00, 07/10/2025 CANG HAI PHONG 2862.98 (T) Cát Asiatrans

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 06/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      HUONG ANH 69 (KHC) VN 1599 3031,4 79,2 2,8 11 08h00, 06/10/2025 Quy Nhơn / Asiatrans
      HAO HUNG 01 (KHC) PANAMA 18203 21989 153 5,0 20 14h00, 06/10/2025 TIESHAN   An Vũ Quảng Ngãi
      HOANG HA STAR (HC II) VN 1694 2993,2 89,95 4,5 4,5 03h00, 07/10/2025 CANG T.LUU PTSC (VT) 2285 (T) Xăng M91 PTSC Đà Nẵng
      SITC NAGOYA (KHC) PANAMA 9531 12601 145,12 8,4 20 10h00, 07/10/2025 XIAMEN, CN Container SITC Việt Nam

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 11/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 10/10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 11/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      WORLD SWAN II (KHC) JAPAN 39965 49603 10h00, 06/10/2025 SENDAI - KAGOSHIMA 41607,79 (T) Gỗ dăm Asiatrans

      FU MING 6 (KHC)

      PANAMA 13879 23373,7 20h00, 06/10/2025 DONGUAN 20995,1 (T) Bauxite Seaborne

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 05/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 09h00, 05/10/2025 DONGUAN / Seaborne
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 45011 49888 203,5 7,2 21 15h00, 05/10/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng

      SITC NAGOYA (KHC)

      PANAMA 9531 12601 145,12 - 20 06/10/2025 XIAMEN, CN Container SITC VIỆT NAM
      HUONG ANH 69 (KHC) VN 1599 3031,4 79,2 2,8 11 06/10/2025 Quy Nhơn / Asiatrans
      HAO HUNG 01 (KHC) PANAMA 18203 21989 153 5,0 20 14h00, 06/10/2025 TIESHAN / An Vũ Quảng Ngãi

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 09/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 10/10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 11/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      AN ĐỨC 68 (SB) VN 1585 3280 18h00, 05/10/2025 Dung Quất / /

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 04/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 09h00, 05/10/2025 DONGUAN / Seaborne
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 45011 48888 203,5 7,2 21 15h00, 05/10/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99 - 23 10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng

      SITC NAGOYA (KHC)

      PANAMA 9531 12601 145,12 - 20 06/10/2025 XIAMEN, CN Container SITC VIỆT NAM

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 09/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 11/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      ĐỨC THỊNH 89 (SB) VN 1604 3349,6 01h00, 04/10/2025

      Hòn La

      / /
      Thành Nam 189 (SB) VN 1620 3091,48 20h00, 04/10/2025 Đồng Nai 3315,49 (T) Cát /

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 03/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      STAR 58 (KHC)

      VN 1991 3988,3 79,9 3,4 12 01h00, 03/10/2025 DUNG QUẤT / ASIATRANS VIETNAM
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 45011 48888 203,5 7,2 21 15h00, 05/10/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99 - 23 04/10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 12h00, 05/10/2025 DONGUAN / Seaborne

      SITC NAGOYA (KHC)

      PANAMA 9531 12601 145,12 - 20 06/10/2025 XIAMEN, CN Container SITC VIỆT NAM

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 09/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 11/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Đa Phước (HC-II) VN 278 278 03h00, 03/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) / /

      SƠN TRÀ 126 (SB)

      VN 4332 8191,1 06h00, 03/10/2025 Sơn Dương / Vosa Đà Nẵng

      Tiến Thành 99 (HC III)

      VN 1599 3221,1 10h00, 03/10/2025 SAI GON HIEP PHUOC 3083,42 (T) Clinker /
      MINH ANH 09 (KHC) PANAMA

      2997

      5184,3 20h00, 03/10/2025 PASIR GUDANG - JOHOR 4900 (T) Cát Vietfracht Đà Nẵng

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 02/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      ĐỨC THỊNH 89 (SB)

      VN 1604 3349,6 76,14 4,7 09/VN 08h30, 02/10/2025 HÀ NAM 3114 (T) THAN /
      Đa Phước (HC-II) VN 278 167,3 30,6 3,2 08/VN 13h30, 02/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) / /
      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 17h00, 02/10/2025 Malaysia Cont Vosa Đà Nẵng

      STAR 58 (KHC)

      VN 1991 3988,3 79,9 3,4 12 01h00, 03/10/2025 DUNG QUẤT / ASIATRANS VIETNAM
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 45011 48888 203,5 7,2 21 15h00, 05/10/2025 RIZHAO / /
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99 - 23 04/10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 05/10/2025 DONGUAN / Seaborne

      SITC NAGOYA (KHC)

      PANAMA 9531 12601 145,12 - 20 06/10/2025 XIAMEN, CN Container SITC VIỆT NAM

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999,2 105,5 6,1 19 09/10/2025 MAILIAO Nhựa đường Seaborne

      GLORIOUS ROSE (KHC)

      JAPAN 41273 49513 199,99 7,8 21 11/10/2025 NAGOYA / Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      PHÚC NAM 20 (SB)

      VN 496 758,94 10h00, 02/10/2025 Tp. Hồ Chí Minh / /

      PHÚC NAM 66 (SB)

      VN 493 756,2 10h30, 02/10/2025 Tp. Hồ Chí Minh / /
      TD FORTUNE (KHC) PANAMA 6925 10287

      13h00, 02/10/2025

      Hong Kong 9500 (T) Cát Viet Fracht Đà Nẵng

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 01/10/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu

      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      PHÚC NAM 80 (SB) VN 444 889,13 58,46 1,8 03 16h00 01/10/2025 Thuận An / /
      PHÚC NAM 20 (SB) VN 496 758,94 55,54 3,2 03 17h00 01/10/2025 Thuận An / /
      PHÚC NAM 91 (SB) VN 506 893,9 56,8 2,5 03 18h00 01/10/2025 Thuận An / /
      PHÚC NAM 35 (SB) VN 729 966 56,8 2,4 03 19h00 01/10/2025 Thuận An / /
      PHÚC NAM 66 (SB) VN 493 756,2 57,9 1,4 03 19h30 01/10/2025 Thuận An / /
      PHÚC NAM 36+PHÚC NAM 28+PHÚC NAM 89 (SB) VN 156+249+338 20,33+283,8+676,9 24+36,2+39,25 2,6+1,8+1,5 03 20h00 01/10/2025 Thuận An / /
      TIẾN THÀNH 99 (HC III) VN 1599 3221 79,99 3,0 08 23h00 01/10/2025 Quy Nhơn / /

      ĐỨC THỊNH 89 (SB)

      VN 1604 3349,6 76,14 4,7 09/VN 08h30, 02/10/2025 HÀ NAM 3114 (T) THAN /
      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 10h00, 03/10/2025 Malaysia Cont Vosa Đà Nẵng
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 45011 48888 203,5 7,2 21 15h00, 05/10/2025 RIZHAO / /
      WORLD SWAN II (KHC) JAPAN 39965 49603 199,9 7,09 22 18h00, 01/10/2025 JAPAN / Asiatrans
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 04/10/2025 DONGUAN / Seaborne
      MG FIR (KHC) Singapore 41804 50018 199,99   23 04/10/2025 CHINA / Vfracht Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hải Nam 69 (KHC II)

      VN

      1599 3079,6 14h00, 01/10/2025 Dung Quất / PTSC
      Minh Tiến 26 (SB)

      VN

      1938 4395 15h00, 01/10/2025 Đồng Nai 4.241,45 tấn Cát /

       

Trang 1 / 161