• 1. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 09/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      Hoàng Anh 268 (SB) VN 1731 3940 79,53 4,9 09/VN 23h00 08/5/2025 Đá Bạc 3748 tấn Than /
      MINH TIẾN 26 (SB) VN 1938 4318 79,8 2,6 09/VN 08h00 09/5/2025 Quy Nhơn / /
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 11h00, 10/5/2025 Nghi Sơn / Sunrise JSC
      Thanh Bình 18 (SB) VN 1276 2272 73,07 4,2 09/VN 10h00 10/5/2025 Hải Phòng 2111 tấn Than /
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70,1 4,3 14 07h00 11/5/2025 Vũng Áng Container Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Đa Phước (HCII) VN 278 167,3 14h00 09/5/2025 Đà Nẵng / /
      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43.714 49283 15h30 09/5/2025 RIZHAO Dăm gỗ Vosa Đà Nẵng
       

       

  • 2. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 08/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      Hoàng Anh 268 (SB) VN 1731 3940 79,53 4,9 09/VN 23h00 08/5/2025 Đá Bạc 3748 tấn Than /
      MINH TIẾN 26 (SB) VN 1938 4318 79,8 2,6 09/VN 08h00 09/5/2025 Quy Nhơn / /
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 Nghi Sơn / Sunrise JSC
      Thanh Bình 18 (SB) VN 1276 2272 73,07 4,2 09/VN 10h00 10/5/2025 Hải Phòng 2111 tấn Than /
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70,1 4,3 14 07h00 11/5/2025 Vũng Áng Container Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Trung Thành 168 (HC III) VN 999 1917 10h00, 08/5/2025 Hải Phòng 1853,44 tấn Cát trắng /

      Trường Nguyên Star (SB)

      VN 11752 23863,8 11h00, 08/5/2025 Bình Thuận 23338,82 tấn Than Vosa Đà Nẵng

       

  • 3. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 07/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      Gia Vượng 18 (SB) VN 1650 3570,6 79,8 2,5 09/VN 06h00, 07/5/2025 Nghi Sơn / /
      ĐÔNG BẮC 22-02 (SB) VN 10874 22037,4 146,28 4,2 09/VN 23h00, 07/5/2025 Bình Thuận / T.D
      Trung Thành 168 (HC III) VN 999 1917 69,85 2,5 08/VN 14h00, 07/5/2025 Quảng Nam / /
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11/VN 07/5/2025 Cửa Việt / Vfracht Danang
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70,1 4,3 14 07h00 09/5/2025 VŨNG ÁNG Container Vosa Đà Nẵng
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 NGHI SƠN / Sunrise JSC
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
                     

       

  • 4. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 06/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11/VN 07/5/2025 Cửa Việt / Vfracht Danang
      VIỆT THUẬN 235-02 (HC III) VN 15009 25825 150,55 5,5 19/VN 03h00 06/5/2025 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận / Vosa Đà Nẵng
      ĐÔNG BẮC 22-01 (SB) VN 11976 22161,8 146,28 4,2 13/VN 08h00, 06/5/2025 Bình Thuận / T.D
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70,1 4,3 14 07h00 09/5/2025 VŨNG ÁNG Container Vosa Đà Nẵng
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 NGHI SƠN / Sunrise JSC
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Hoàng Anh 45 (SB)

      VN 1548 3528,6 19h00, 06/5/2025 Quảng Ninh / /

      Huy Hoàng 838 (SB)

      VN 1371 3449,36 14h00, 06/5/2025 Hải Phòng 3298,92 (T) Than /

      LUCKY ANGEL (KHC)

      PANAMA 40157 49939 19h00, 06/5/2025 Xiamen 38014,27 (T) Gỗ băm An Vũ Quảng Nam

      Bảo Long 02 (SB)

      VN 1640 3291 23h00, 06/5/2025 Đồng Nai 3148,09 (T) Than /

       

  • 5. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 05/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 02h30 05/5/2025 Ban MapTaPhut / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45011 49888 203,5 5,5 20 06h00, 05/5/2025 ZHANGZHOU / Việt Long
      Bảo Long 02 (SB) VN 1640 3291 79,8 2,4 09/VN 09h30, 05/5/2025 Quy Nhơn / /
      XIN HANG 6 (KHC) PANAMA 7666 11348.3 128,3 4,2 17 12h00 05/5/2025 KOMPOT, COMBODIA / Seaborne
      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 13h00 05/5/2025 SIBU / INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR (SB) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19/VN 23h00 05/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11/VN 07/5/2025 Cửa Việt / Vfracht Danang
      VIỆT THUẬN 235-02 (HC III) VN 15009 25825 150,55 5,5 19/VN 03h00 06/5/2025 Cảng Vĩnh Tân, Bình Thuận / Vosa Đà Nẵng
      ĐÔNG BẮC 22-01 (SB) VN 11976 22161,8 146,28 4,2 13/VN 06h00, 06/5/2025 Bình Thuận / T.D
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70,1 4,3 14 12h00 07/5/2025 VŨNG ÁNG Container Vosa Đà Nẵng
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 NGHI SƠN / Sunrise JSC
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      TROPICAL KAGAYAKI (KHC) PANAMA 13057 17500 06h00, 05/5/2025 MIKAWA - AICHI 11.000 (T) Viên gỗ nén Viconship

      SENDAI SPIRIT (KHC)

      PANAMA 39895 49520 07h00, 05/5/2025 HONG KONG 41.700,52 (T) Gỗ băm Viconship

      Đa Phước (HC II)

      VN 278 167,3 09h30, 05/5/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) / /

      Thịnh Hải 02 (SB)

      VN 1506 3060 15h30, 05/5/2025 Hải Phòng 2964,42 (T) Cát /

      Vinashine 666 (SB)

      VN 1651 3570,6 17h00, 05/5/2025 Nghi Sơn 3491,08 (T) Than /

       

  • 6. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 04/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      Thịnh Hải 02 (SB) VN 1506 3060 71,58 2,2 09/VN 15h00 04/5/2025 Đà Nẵng / /
      Sông Hàn (HC II) VN 180 178 26 2,9 09/VN 22h00, 04/5/2025 Đà Nẵng / /

      ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 02h30 05/5/2025 Ban MapTaPhut / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45011 49888 203,5 5,5 20 06h00, 05/5/2025 ZHANGZHOU / Việt Long
      Bảo Long 02 (SB) VN 1630 3291 79,8 2,4 09/VN 11h00, 05/5/2025 Quy Nhơn / /
      XIN HANG 6 (KHC) PANAMA 7666 11348.3 128,3 4,2 17 12h00 05/5/2025 KOMPOT, COMBODIA / Seaborne
      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 13h00 05/5/2025 SIBU / INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR (KHC) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19/VN 23h00 05/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11/VN 5/2025 Cửa Việt / Vfracht Danang
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70,1 4,3 14 12h00 07/5/2025 VŨNG ÁNG Container Vosa Đà Nẵng
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 NGHI SƠN / Sunrise JSC
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
                     

       

  • 7. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 03/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43714 49283 210 7,2 21 02h00 03/5/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11 05/5/2025 Cửa Việt / VFRACHT DANANG
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR (KHC) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19 06h00 05/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng

      ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 04h00 05/5/2025 Ban MapTaPhut / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45.011 49.888 203,5 5,5   06h00, 05/5/2025 ZHANGZHOU / Việt Long
      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 15h00 05/5/2025 SIBU / INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 NGHI SƠN / Sunrise JSC
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Hoang Ha Star (HC II) VN 1694 2993,2 11h00, 03/5/2025 Cảng Dung Quất / PTSC Đà Nẵng

      Thành Nam 189 (SB)

      VN 1620 3491,48 12h00, 03/5/2025 Hải Phòng 3302,23 (T) Cát /

      Oceanlink No.1 (KHC)

      Tanzania 1252 2260 23h00, 03/5/2025 PONTIANAK KALIMANTAN 1134,2 (T) Container Vosa Đà Nẵng

       

  • 8. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 02/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13879 23373,7 158,8 4,5 17 20h00 02/5/2025 HONG KONG / SEABORNE
      HOÀNG ANH 45 (SB) VN 1548 3528,6 75,45 5,8 09/VN 20h30, 02/5/2025 HẢI PHÒNG 2618 (T) THAN /
      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43714 49283 210 7,2 21 02h00 03/5/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11 03/5/2025 Cửa Việt / VFRACHT DANANG
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR (KHC) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19 06h00 05/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng

      ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 06h00 05/5/2025 MAPTAPHUT / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45.011 49.888 203,5 5,5   05/5/2025 ZHANGZHOU / GMC 1 SHIPPING LIMITED
      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 15h00 05/5/2025 SIBU / INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng
      GAO XIN 6 (KHC) BELIZE 4519 7111,7 110,3 4,0 14 08h00, 10/5/2025 NGHI SƠN / Sunrise JSC
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      FS BITUMEN NO.1 (KHC)

      PANAMA 4620 4999 08h00, 02/5/2025 MAI LIAO / SEABORNE

       

  • 9. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 01/5/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 5/2025 Hải Phòng / Vietfracht
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 05h00 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      Seaborne
      Ngọc Hải 18 (SB) VN 35 22,72 17,09 1,6 06 10h00 01/05/2025 Nghệ An / /
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70.10 4,3 14 11h30, 01/5/2025 SIBU/ INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 18h30, 01/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13.879 23.373,7 158,8 4,5 17 20h00 02/5/2025 HONG KONG / SEABORNE
      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43.714 49.283 210 7,2 21 06h00 03/4/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11 03/5/2025 Cửa Việt / VFRACHT DANANG
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR(KHC) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19 06h00 04/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 06h00 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45.011 49.888 203,5 5,5   05/5/2025 ZHANGZHOU / GMC 1 SHIPPING LIMITED
      DELTIC DOLPHIN MONGOLIA 1282 1545 68 3,5 14 15h00 05/5/2025 SIBU / INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      /

      / / / / / / /

       

  • 10. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 30/4/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 4/2025 Hải Phòng / Vietfracht
      Thành Nam 189 (SB) VN 1620 3091,6 79,8 2,0 09 11h00, 30/4/2025 Quy Nhơn / /
      LUCKY ANGEL (KHC) PANAMA 40157 49939 199,9 7,4 22 20h00 30/4/2025 TIESHAN-CHINA / An Vũ Quảng Nam
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 05h00 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      Seaborne
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70.10 4,3 14 13h00, 01/5/2025 SIBU/ INDONESIA Container Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 21h00, 01/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13.879 23.373,7 158,8 4,5 17 20h00 02/5/2025 HONG KONG / SEABORNE
      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43.714 49.283 210 7,2 21 06h00 03/4/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      Đại Tây Dương 26 (KHC) VN 1916 3791,1 79,9 3,0 11 03/5/2025 Cửa Việt / VFRACHT DANANG
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR(KHC) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19 06h00 04/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45.011 49.888 203,5 5,5   05/5/2025 ZHANGZHOU / GMC 1 SHIPPING LIMITED
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Việt Thuận 215-06 (KHC)

      VN 13697 21502,62 04h00, 30/4/2025 Vĩnh Tân 20550,05 (T) Than Vosa Đà Nẵng

      PIYA BHUM (KHC)

      SINGAPORE 17888 17962,72 19h00, 30/4/2025 SIHANOUKVILLE 10037 (T) Container Vantage Logistics
       ĐÔNG BẮC 22-10 (SB) VN 10964 22122 19h00, 30/4/2025 TRÀ VINH 19498,68 (T) Than T.D

       

  • 11. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 29/4/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 4/2025 Hải Phòng / Vietfracht

      PIYA BHUM (KHC)

      SINGAPORE 17888 17962,72 172 - - 18h00, 29/4/2025 Hong Kong Cont Vantage Logistics
      Thuận Thông + Tấn Phát (SB) VN 127/969 /1500 23,2/56,13 1/1,5 07 13h00 29/4/2025 Cửa Việt / /
      Thành Nam 189 (SB) VN 1620 3091,6 79,8 2,0 09 11h00, 30/4/2025 Quy Nhơn / /
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      Seaborne
      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 1252 2260 64 4,2 14 03h30, 29/4/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 03h00, 02/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70.10 4,3 14 19h00, 01/5/2025 SIBU/ INDONESIA Cont Vosa Đà Nẵng
      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43.714 49.283 210 7,2 21 06h00 03/4/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      TRƯỜNG NGUYÊN STAR(KHC) VN 11752 23863,8 147,5 5,5 19 06h00 04/5/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45.011 49.888 203,5 5,5   05/5/2025 ZHANGZHOU / GMC 1 SHIPPING LIMITED
      FU MING 6 (KHC) PANAMA 13.879 23.373,7 158,8 4,5 17 05/5/2025 HONG KONG / SEABORNE
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Minh Truong 18 (KHC)

      VN 2999 5083 12h00, 29/4/2025 Pasir Gudang 4900 tấn Cát Vietfracht

       

  • 12. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 28/4/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 4/2025 Hải Phòng / Vietfracht

      MEIN SCHIFF 6 (KHC)

      MALTA 98811 7900 295,17 8,25 1000 TV 06h00, 28/4/2025 QUẢNG NINH / SEABORNE
      SENDAI SPIRIT (KHC) PANAMA 39895 49497 199,9 5,7 20 15h00, 28/4/2025 TOMAKOMAI / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      Huy Hoàng 838 (SB) VN 1371 3449,36 79,8   09 20h00 28/4/2025 Quảng Ninh 3081 (t) Than /

      DE LONG (KHC)

      PANAMA 12527 20688 158 4,5 18 21h00 28/04/2025 CHINA / SEABORNE
      Vinashine 666 (SB) VN 1651 3570,6 79,8 4,7 09 23h00 28/04/2025 Quảng Ninh 3081 (t) Than /

      PIYA BHUM (KHC)

      SINGAPORE 17888 17962,72 172 - - 10h30, 29/4/2025 Hong Kong Cont Vantage Logistics
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      SEABORNE
      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 1252 2260 64 4,2 14 03h30, 29/4/2025 MALAYSIA Cont Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 03h00, 02/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70.10 4,3 14 07h00, 02/5/2025 SIBU/ INDONESIA Cont Vosa Đà Nẵng
      FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 43.714 49.283 210 7,2 21 06h00 03/4/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONG KONG 45.011 49.888 203,5 5,5   05/5/2025 ZHANGZHOU / GMC 1 SHIPPING LIMITED
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      DS EXPRESS 178 (KHC)

      PANAMA 7710 11478.6 16h30, 28/4/2025 ZHENJIANG / Le Nguyen Mas

      MEIN SCHIFF 6 (KHC)

      MALTA 98811 7900 19h00, 28/4/2025 Vũng Tàu / SEABORNE

       

  • 13. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 27/4/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG

      THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 4/2025 Hải Phòng / Vietfracht
      Viking Orion (KHC) Norway 47861 3640 228,3 7,0 400 07h00 27/4/2025 HCM / SEABORNE

      MEIN SCHIFF 6 (KHC)

      MALTA 98811 7900 295,17 8,25 1000 TV 06h00, 28/4/2025 QUẢNG NINH / SEABORNE

      DE LONG (KHC)

      PANAMA 12527 20688 158 4.5 18 28/04/2025 CHINA / SEABORNE

      PIYA BHUM (KHC)

      SINGAPORE 17888 17962,72 172 - - 04h30, 29/4/2025 Hong Kong Cont Vantage Logistics
      SENDAI SPIRIT (KHC) PANAMA 39895 49497 199,9 - 20 12h00, 30/4/2025 TOMAKOMAI / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      SEABORNE
      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 1252 2260 64 4,2 14 05h30, 01/5/2025 MALAYSIA Cont Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 12h00, 01/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70.10 4,3 14 07h00, 02/5/2025 SIBU/ INDONESIA Cont VOSA DANANG/ Đại Dương Xanh

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      Lan Hai Yuan Wang (HKC) PANAMA 6910 11285 12h30 27/4/2025 TAICHUNG 9500 (T) SILICA SAND Vietfracht

      Gia Vượng 18 (SB)

      VN

      1650 3570,6 18h00 27/4/2025 Nghi Sơn 3485 (T) Than  /
      VIKING ORION (KHC) NORWAY 47861 3640 18h00 27/4/2025  HON GAI / SEABORNE
      Hùng Khánh 89 (SB) VN 1639 2968 20h00 27/4/2025 Hải Phòng 2898,68(T) Than /

       

  • 14. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 26/4/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 4/2025 Hải Phòng / Vietfracht
      Viking Orion (KHC) Norway 47861 3640 228,3 7,0 400 07h00 27/4/2025 HCM / SEABORNE

      MEIN SCHIFF 6 (KHC)

      MALTA 98811 7900 295,17 8,25 1000 TV 06h00, 28/4/2025 QUẢNG NINH / SEABORNE

      DE LONG (KHC)

      PANAMA 12527 20688 158 4.5 18 28/04/2025 CHINA / SEABORNE

      PIYA BHUM (KHC)

      SINGAPORE 17888 17962,72 172 - - 04h30, 29/4/2025 Hong Kong Cont Vantage Logistics
      SENDAI SPIRIT (KHC) PANAMA 39895 49497 199,9 - 20 12h00, 30/4/2025 TOMAKOMAI / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      SEABORNE
      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 1252 2260 64 4,2 14 05h30, 01/5/2025 MALAYSIA Cont Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 12h00, 01/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      EASTERN GLORY (KHC) MONGOLIA 1810 2500 70.10 4,3 14 07h00, 02/5/2025 SIBU/ INDONESIA Cont VOSA DANANG/ Đại Dương Xanh

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý

      Minh Tiến 99

      VN

      1720 3696 15h00 26/4/2025 Đồng Nai 3579,8 (T) cát /
      Hải Dương 88 VN 1459 4218,3 17h30 26/4/2025 Quảng Ngãi / /

       

  • 15. Thông báo tàu đến và rời cảng ngày 25/4/2025
    • THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      LOA
      Mớn nước
      Số thuyền viên/quốc tịch
      Ngày đến
      Cảng rời
      cuối cùng
      Hàng hóa

      Đại lý

      MINH ANH 01 (KHC)

      VN 1938 3826,8 79,99 - 13/VN 4/2025 Hải Phòng / Vietfracht
        ĐÔNG BẮC 22-10 (SB) VN 10964 22122 146,86 4,2 13/VN

      18h00

      26/4/2025

      TRÀ VINH / T.D
      VIỆT THUẬN 215-06 (SB) VN 13697 21540,82 167,5 5,5 19/VN 06h00, 26/4/2025 Vũng Áng / Vosa Đà Nẵng
      Viking Orion (KHC) Norway 47861 3640 228,3 7,0 400 07h00 27/4/2025 HCM / SEABORNE

      MEIN SCHIFF 6 (KHC)

      MALTA 98811 7900 295,17 8,25 1000 TV 06h00, 28/4/2025 QUẢNG NINH / SEABORNE

      DE LONG (KHC)

      PANAMA 12527 20688 158 4.5 18 28/04/2025 CHINA / SEABORNE

      PIYA BHUM (KHC)

      SINGAPORE 17888 17962,72 172 - - 04h30, 29/4/2025 Hong Kong Cont Vantage Logistics
      SENDAI SPIRIT (KHC) PANAMA 39895 49497 199,9 - 20 12h00, 30/4/2025 TOMAKOMAI / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG
      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 4620 4999,2 105,5 4,6 19 01/05/2025 TAIWAN
      4300
      MT
      Asphalt
      SEABORNE
      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 1252 2260 64 4,2 14 05h30, 01/5/2025 MALAYSIA Cont Vosa Đà Nẵng

      TROPICAL KAGAYAKI (KHC)

      PANAMA 13057 17550 129,95 - 20 00h00, 02/5/2025 MIKAWA / VICONSHIP  ĐÀ NẴNG

      MV ASIAN EXPLORER (KHC)

      Marshall Islands 9865 16656 134,93 5,1 18 05/5/2025 MAPTAPHUT, / GGS
      THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
      Tên tàu
      Quốc tịch
      GT
      DWT
      Ngày rời
      Cảng đích
      Hàng hóa
      Đại lý
      GT ATHENA (KHC)

      JAPAN

      41320 49321 20h00, 25/4/2025 Hong Kong 41.100,57 tấn Dăm gỗ Aseatrans

       

Trang 1 / 150