THÔNG BÁO TÀU ĐẾN CẢNG
|
Tên tàu
|
Quốc tịch
|
GT
|
DWT
|
LOA
|
Mớn nước
|
Số thuyền viên/quốc tịch
|
Ngày đến
|
Cảng rời
cuối cùng
|
Hàng hóa
|
Đại lý
|
Hoàng Anh 268 (SB) |
VN |
1731 |
3940 |
79,53 |
4,9 |
09/VN |
23h00 08/5/2025 |
Đá Bạc |
3748 tấn Than |
/ |
MINH TIẾN 26 (SB) |
VN |
1938 |
4318 |
79,8 |
2,6 |
09/VN |
08h00 09/5/2025 |
Quy Nhơn |
/ |
/ |
GAO XIN 6 (KHC) |
BELIZE |
4519 |
7111,7 |
110,3 |
4,0 |
14 |
11h00, 10/5/2025 |
Nghi Sơn |
/ |
Sunrise JSC |
Thanh Bình 18 (SB) |
VN |
1276 |
2272 |
73,07 |
4,2 |
09/VN |
10h00 10/5/2025 |
Hải Phòng |
2111 tấn Than |
/ |
EASTERN GLORY (KHC) |
MONGOLIA |
1810 |
2500 |
70,1 |
4,3 |
14 |
07h00 11/5/2025 |
Vũng Áng |
Container |
Vosa Đà Nẵng |
THÔNG BÁO TÀU RỜI CẢNG
|
Tên tàu
|
Quốc tịch
|
GT
|
DWT
|
Ngày rời
|
Cảng đích
|
Hàng hóa
|
Đại lý
|
Đa Phước (HCII) |
VN |
278 |
167,3 |
14h00 09/5/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
FALCON EXPRESS (KHC) |
PANAMA |
43.714 |
49283 |
15h30 09/5/2025 |
RIZHAO |
Dăm gỗ |
Vosa Đà Nẵng
|
|