• 1. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 16/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      -

      GLORIOUS ROSE (KHC) Đã rời cảng JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      1

      MG FIR (KHC)

      Singapore 199,99 49994 6,82 14/10/2025 VÂN PHONG Xếp gỗ dăm Vietfracht Đà Nẵng
      2 Thiên Thuận Thành 179 (SB) VN 79,82 3306 4,0 15/10/2025 Đồng Nai Dỡ vỏ điều /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 5,5 13/10/2025 Long Thuận Dỡ than /

      2

      HẢI ANH 26 (HC-III) Đã rời cảng VN 79,6 3069,7 2,7 14/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FREE WILL (KHC) PANAMA 149,8 20027,6 5,6 15/10/2025 FANGCHENG Xếp dăm Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      GIA LINH 868 (SB) VN 79,37 3264 1,8 14/10/2025 Đà Nẵng / /

      3

      Hải Dương 27 (HC III) VN 70,36 1942,4 2,5 15/10/2025 Quy Nhơn / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 2. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 15/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      VINASHINE 666 (SB) Đã rời cảng VN 79,8 3570,6 4,5 12/10/2025 Quảng Ninh Dỡ than /
      3 Thiên Thuận Thành 179 (SB) cập mạn tàu VINASHINE 666 (SB) VN 79,82 3306 4,0 15/10/2025 Đồng Nai Dỡ vỏ điều /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 5,5 13/10/2025 Long Thuận Dỡ than /

      2

      HẢI ANH 26 (HC-III) VN 79,6 3069,7 2,7 14/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FREE WILL (KHC) PANAMA 149,8 20027,6 5,6 15/10/2025 FANGCHENG Xếp dăm Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      MG FIR (KHC) Singapore 199,99 49994 6,82 14/10/2025 VÂN PHONG / Vietfracht Đà Nẵng

      3

      GIA LINH 868 (SB) VN 79,37 3264 1,8 14/10/2025 Đà Nẵng / /

      4

      Hải Dương 27 (HC III) VN 70,36 1942,4 2,5 15/10/2025 Quy Nhơn / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 3. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 14/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      -

      HÙNG KHÁNH 226 (SB) (Đã rời cảng) VN 89,98 4950,59 6,6 12/10/2025 Quảng Ninh Dỡ than /

      2

      VINASHINE 666 (SB) VN 79,8 3570,6 4,5 12/10/2025 Quảng Ninh Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - SITC FANGCHENG (KHC) (Đã rời cảng) HONG KONG 143,2 12698 8,5 14/10/2025 SHANGHAI Dỡ cont SITC Việt Nam

      1

      Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 5,5 13/10/2025 Long Thuận Dỡ than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FU MING 6 (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 158,8 23373,7 5,5 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA Xếp bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      HẢI ANH 26 (HC-III) VN 79,6 3069,7 2,7 14/10/2025 CANG TIEN SA(D.NANG) / /

      3

      MG FIR (KHC) Singapore 199,99 49994 6,82 14/10/2025 VÂN PHONG / Vietfracht Đà Nẵng

      4

      GIA LINH 868 (SB) VN 79,37 3264 1,8 14/10/2025 Đà Nẵng / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 55 (SB) (Đã rời cảng) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      8 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 4. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 13/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      HÙNG KHÁNH 226 (SB) VN 89,98 4950,59 6,6 12/10/2025 Quảng Ninh Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      Hà Dương 58 (SB) VN 79,8 3548,65 4,7 11/10/2025 Đồng Nai Dỡ than /

      -

      HOÀNG ANH 68 (SB) (Đã rời cảng) VN 79,7 4102,5 2,5 11/10/2025 Đà Nẵng Xếp Cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FU MING 6 (KHC) PANAMA 158,8 23373,7 5,5 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA Xếp bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      VINASHINE 666 (SB) VN 79,8 3570,6 4,5 12/10/2025 Quảng Ninh Than /

      3

      Minh Tiến 26 (SB) VN 79,8 4395 5,5 13/10/2025 Long Thuận Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 55 (SB) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      8 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 5. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 12/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      -

      FS BITUMEN NO.1 (KHC) ( Đã rời cảng) PANAMA 105,5 4999,2 6,1 11/10/2025 MAILIAO Dõ nhựa đường Seaborne

      1

      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      HÙNG KHÁNH 226 (SB) VN 89,98 4950,59 6,6 12/10/2025 Quảng Ninh Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - Bảo Long 03 (SB) (Đã rời cảng) VN 79,8 3291,9 2,4 10/10/2025 QUY NHƠN Xếp Cát /

      -

      Đức Trí 86 (SB) (Đã rời cảng) VN 79,9 3278,9 4,1 10/10/2025 Mỏ Nhát Dỡ than /

      1

      Hà Dương 58 (SB) VN 79,8 3548,65 4,7 11/10/2025 Đồng Nai Dỡ than /

      2

      HOÀNG ANH 68 (SB) VN 79,7 4102,5 2,5 11/10/2025 Đà Nẵng Xếp Cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FU MING 6 (KHC) PANAMA 158,8 23373,7 5,5 12/10/2025 DONGGUAN, CHINA Xếp bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      -

      TRUONG HAI 01 (KHC) (Đã rời cảng) VN 98,17 7088 5,5 09/10/2025 DUNG QUẤT Clinker Vosa Đà Nẵng

      2

      VINASHINE 666 (SB) VN 79,8 3570,6 4,5 12/10/2025 Quảng Ninh Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 55 (SB) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      8 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 6. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 11/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      -

      YI HUI LIAN XIN (KHC) (Đã rời cảng) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      1

      FS BITUMEN NO.1 (KHC) PANAMA 105,5 4999,2 6,1 11/10/2025 MAILIAO Dõ nhựa đường Seaborne

      2

      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 Bảo Long 03 (SB) VN 79,8 3291,9 2,4 10/10/2025 QUY NHƠN Xếp Cát /

      2

      Đức Trí 86 (SB) VN 79,9 3278,9 4,1 10/10/2025 Mỏ Nhát Dỡ than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      Hà Dương 58 (SB) VN 79,8 3548,65 4,7 11/10/2025 Đồng Nai Than /

      3

      HOÀNG ANH 68 (SB) VN 79,7 4102,5 2,5 11/10/2025 Đà Nẵng / /

      4

      TRUONG HAI 01 (KHC) VN 98,17 7088 5,5 09/10/2025 DUNG QUẤT Clinker Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 55 (SB) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      8 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 7. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 10/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      2 Đức Trí 86 (SB) VN 79,9 3278,9 4,1 10/10/2025 Mỏ Nhát Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - Thành Nam 68 (HC III) (Đã rời cảng) VN 79,8 3061,3 2,0 07/10/2025 Quy Nhơn Xếp Cát /
      1 TRUONG HAI 01 (KHC) VN 98,17 7088 5,5 09/10/2025 DUNG QUẤT Xếp Clinker Vosa Đà Nẵng
      2 Bảo Long 03 (SB) VN 79,8 3291,9 2,4 10/10/2025 QUY NHƠN Xếp Cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      GLORIOUS ROSE (KHC) JAPAN 199,96 49513 7,0 10/10/2025 NAGOYA - AICHI / Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI Đ4,1OẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      7 Phúc Nam 55 (SB) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      8 Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,6 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 8. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 09/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - STAR 58 (KHC) (Đã rời cảng) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 Dung Quất Xếp Cát Asiatrans Việt Nam

      1

      Thành Nam 68 (HC III) VN 79,8 3061,3 2,0 07/10/2025 Quy Nhơn Xếp Cát /
      2 TRUONG HAI 01 (KHC) VN 98,17 7088 5,5 09/10/2025 DUNG QUẤT Xếp Clinker Vosa Đà Nẵng
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      -

      HAO HUNG 01 (KHC) (Đã rời cảng)

      VN 153 21989 5,0 06/10/2025 TIESHAN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      Phúc Nam 55 (SB) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /

      3

      Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      - Ngọc Hải 98 (SB) (Đã rời cảng) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 An hải 27 (SB) VN 25 2800 HP 2,4 09/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      / / / / / / / / / /

       

  • 9. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 08/10/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 STAR 58 (KHC) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 Dung Quất Xếp Cát Asiatrans Việt Nam

      2

      Thành Nam 68 (HC III) VN 79,8 3061,3 2,0 07/10/2025 Quy Nhơn Xếp Cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      1

      HAO HUNG 01 (KHC) VN 153 21989 5,0 06/10/2025 TIESHAN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      -

      HOANG HA STAR (HC II) (Đã rời cảng) VN 89,95 2993,2 4,5 06/10/2025 CANG T.LUU PTSC (VT) Dỡ xăng PTSC Đà Nẵng
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      Phúc Nam 55 (SB) VN 57,23 960 2,4 08/10/2025 Thanh Hóa / /

      3

      Phúc Nam 69 (SB) VN 57,25 1183,5 2,5 08/10/2025 Thanh Hóa / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      - PHÚC NAM 91 (SB) (Đã rời cảng) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      - Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) (Đã rời cảng) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

  • 10. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 07/10/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - HUONG ANH 69 (KHC) (Đã rời cảng) VN 79,2 3031,4 2,8 06/10/2025 Quy Nhơn Xếp Cát Asiatrans Việt Nam

      -

      DELTIC DOLPHIN (KHC) (Đã rời cảng) MONGOLIA 68 1545 3,5 02/10/2025 Sibu - Sarawak Xếp Cont Vosa Đà Nẵng
      - SITC NAGOYA (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 145,12 12601 8,4 07/10/2025 XIAMEN Xếp, dỡ Cont SITC Việt Nam
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      1

      HAO HUNG 01 (KHC) VN 153 21989 5,0 06/10/2025 TIESHAN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      1

      HOANG HA STAR (HC II) VN 89,95 2993,2 4,5 06/10/2025 CANG T.LUU PTSC (VT) Dỡ xăng PTSC Đà Nẵng
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      STAR 58 (KHC) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 DUNG QUẤT / Asiatrans Việt Nam
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 91 (SB) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      7 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

  • 11. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 06/10/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - WORLD SWAN II (KHC) (Đã rời cảng) JAPAN 199,9 49603 7,09 01/10/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiatrans Việt Nam

      1

      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 HUONG ANH 69 (KHC) VN 79,2 3031,4 2,8 06/10/2025 Quy Nhơn Xếp Cát Asiatrans Việt Nam

      2

      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 68 1545 3,5 02/10/2025 Sibu - Sarawak Xếp Cont Vosa Đà Nẵng
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      1

      HAO HUNG 01 (KHC) VN 153 21989 5,0 06/10/2025 TIESHAN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / /

      /

      / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      An Đức 68 (SB) Đã rời cảng VN 79,82 3280 4,5 30/9/2025 Đồng Nai Cọc bê tông /

      3

      STAR 58 (KHC) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 DUNG QUẤT / Asiatrans Việt Nam

      4

      FU MING 6 (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 158,8 23373,7 4,5 05/10/2025 DONGUAN Bauxite Seaborne
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 91 (SB) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      7 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

  • 12. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 05/10/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 WORLD SWAN II (KHC) JAPAN 199,9 49603 7,09 01/10/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiatrans Việt Nam
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      1

      FU MING 6 (KHC) PANAMA 158,8 23373,7 4,5 05/10/2025 DONGUAN Xếp Bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / /

      /

      / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      An Đức 68 (SB) Đã rời cảng VN 79,82 3280 4,5 30/9/2025 Đồng Nai Cọc bê tông /

      3

      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 68 1545 3,5 02/10/2025 Sibu - Sarawak Cont Vosa Đà Nẵng

      4

      STAR 58 (KHC) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 DUNG QUẤT / ASIATRANS VIETNAM

      5

      YI HUI LIAN XIN (KHC) HONGKONG 203,5 49888 7,4 05/10/2025 RIZHAO / Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 91 (SB) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      7 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

  • 13. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 04/10/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 WORLD SWAN II (KHC) JAPAN 199,9 49603 7,09 01/10/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiatrans Việt Nam

      -

      ĐỨC THỊNH 89 (SB) (đã rời cảng) VN 76,14 3349,6 4,7 02/10/2025 HÀ NAM Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - Thành Nam 189 (SB) (đã rời cảng) VN 79,3 3491,48 2,0 29/9/2025 Vùng biển Quảng Ngãi (tàu đi tránh bão) Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      /

      / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / /

      /

      / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      An Đức 68 (SB) VN 79,82 3280 4,5 30/9/2025 Đồng Nai Cọc bê tông /

      3

      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 68 1545 3,5 02/10/2025 Sibu - Sarawak Cont Vosa Đà Nẵng

      4

      STAR 58 (KHC) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 DUNG QUẤT / ASIATRANS VIETNAM
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 91 (SB) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      7 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

  • 14. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 03/10/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - FALCON EXPRESS (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 210 49283 7,2 29/9/2025 OTHER (Tàu đi tránh bão tại khu vực Dung Quất) Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      1 WORLD SWAN II (KHC) JAPAN 199,9 49603 7,09 01/10/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiatrans Việt Nam

      2

      ĐỨC THỊNH 89 (SB) VN 76,14 3349,6 4,7 02/10/2025 HÀ NAM Dỡ than /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - Tiến Thành 99 (HC-III) (Đã rời cảng) VN 79,99 3221 3,0 01/10/2025 Quy Nhơn Xếp Clinker /
      1 Thành Nam 189 (SB) VN 79,3 3491,48 2,0 29/9/2025 Vùng biển Quảng Ngãi (tàu đi tránh bão) Xếp cát /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      /

      / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / /

      /

      / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      -

      MINH ANH 09 (KHC) (đã rời cảng)

      PANAMA 99,8 5184,3 3,6 29/9/2025 UNKNOWN Xếp cát Vietfracht Đà Nẵng

      2

      An Đức 68 (SB) VN 79,82 3280 4,5 30/9/2025 Đồng Nai Cọc bê tông /

      3

      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 68 1545 3,5 02/10/2025 Sibu - Sarawak Cont Vosa Đà Nẵng
      -

      SƠN TRÀ 126 (SB) (Đã rời cảng)

      VN 99,89 8191,1 3,0 30/9/2025 Đồng Nai Dỡ than Vosa Đà Nẵng

      4

      STAR 58 (KHC) VN 79,9 3988,3 3,4 03/10/2025 DUNG QUẤT / ASIATRANS VIETNAM
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 91 (SB) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      7 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      - V064 (HC-III) (Đã rời cảng) VN 25,2 90,5 1,4 02/10/2025 Thuận An /

      /

      - Đa Phước (HC-II) (Đã rời cảng) VN 30,6 2800 HP 3,2 02/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

  • 15. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 02/10/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 FALCON EXPRESS (KHC) PANAMA 210 49283 7,2 29/9/2025 OTHER (Tàu đi tránh bão tại khu vực Dung Quất) Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      2 SƠN TRÀ 126 (SB) VN 99,89 8191,1 5,7 30/9/2025 Đồng Nai Dỡ than Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MINH ANH 09 (KHC) PANAMA 99,8 5184,3 3,6 29/9/2025 UNKNOWN Xếp cát Vietfracht Đà Nẵng
      2 Tiến Thành 99 (HC-III) VN 79,99 3221 3,0 01/10/2025 Quy Nhơn Xếp Clinker /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ

      /

      / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY
      / / / / / /

      /

      / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2

      Thành Nam 189 (SB)

      VN 79,3 3491,48 2,0 29/9/2025 Vùng biển Quảng Ngãi (tàu đi tránh bão) / /

      3

      An Đức 68 (SB) VN 79,82 3280 4,5 30/9/2025 Đồng Nai Cọc bê tông /

      -

      TD FORTUNE (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 103,63 10287 8,9 29/9/2025 UNKNOWN Cát Vietfracht Đà Nẵng

      4

      WORLD SWAN II (KHC) JAPAN 199,9 49603 7,09 01/10/2025 JAPAN / Asiatrans

      5

      ĐỨC THỊNH 89 (SB) VN 76,14 3349,6 4,7 02/10/2025 HÀ NAM THAN /

      6

      DELTIC DOLPHIN (KHC) MONGOLIA 68 1545 3,5 02/10/2025 Sibu - Sarawak Cont Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 THIÊN TÀI 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      4 PHÚC NAM 80 (SB) VN 58,46 889,13 1,8 01/10/2025 Thuận An / /
      - PHÚC NAM 20 (SB) (Đã rời cảng) VN 55,54 758,94 3,2 01/10/2025 Thuận An / /
      5 PHÚC NAM 91 (SB) VN 56,8 893,9 2,5 01/10/2025 Thuận An / /
      6 PHÚC NAM 35 (SB0 VN 56,8 966 2,4 01/10/2025 Thuận An / /
      - PHÚC NAM  66 (SB) (Đã rời cảng) VN 57,9 756,2 1,4 01/10/2025 Thuận An / /
      7 PHÚC NAM 36 + PHÚC NAM 28 + PHÚC NAM 89 (SB) VN 24+36,2+39,25 20,33+283,8 2,6+1,8+1,5 01/10/2025 Thuận An / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      3 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290 HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      4

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      5 V064 (HC-III) VN 25,2 90,5 1,4 02/10/2025 Thuận An /

      /

      6 Đa Phước (HC-II) VN 30,6 2800 HP 3,2 02/10/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

       

Trang 1 / 161