• 1. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 07/12/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 5,8 03/12/2025 Đồng Nai Xếp clinker /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      BANDA SEA (KHC) JAMAICA 99,8 6848 3,5 02/12/2025 CANG HUYNDAI VINASHI Xêp cát Việt Long
      2 Minh Hằng 313 (SB) VN 77,02 3633,05 4,6 01/12/2025 Quảng Ninh Xếp than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 64 2260 2,8 02/12/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      3

      Minh Khánh 36 (SB) VN 79,8 4451,8 5,6 03/12/2025 TP Hồ Chí Minh Than  

      4

      VIỆT HỒNG-1 (HC-III) VN 66,96 1495 3,9 04/12/2025 Quảng Ninh Than /

      5

      HẢI ANH 26 (HC III) VN 79,6 3069,7 2,7 06/12/2025 CANG HAI SON DNG / /

      6

      QUANG HUY 36 (HC III) VN 79,8 2901,9 2,6 06/12/2025 ANG TIEN SA(D.NANG) / /

      7

      MINH PHÚ 26 (SB) VN 119,8 14227,9 5,0 07/12/2025 ĐÀ NẴNG / Asiatrans VN
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 2. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 06/12/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      -

      CELEBRITY SOLSTICE (KHC) (Đã rời cảng) MALTA 317,25 9500 8,3 06/12/2025 BEN CANG TH THI VAI Hành khách Seaborne

      -

      DAI TAY DUONG 25 (KHC) (Đã rời cảng) VN 91,94 5173,4 3,6 03/12/2025 Gò Dầu Xếp Cát Vietfracht Đà Nẵng

      1

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 5,8 03/12/2025 Đồng Nai Xếp clinker /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      BANDA SEA (KHC) JAMAICA 99,8 6848 3,5 02/12/2025 CANG HUYNDAI VINASHI Xêp cát Việt Long

      -

      Hùng Khánh 226 (Đã rời cảng) VN 89,98 4950,59 6,0 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than /
      2 Minh Hằng 313 (SB) VN 77,02 3633,05 4,6 01/12/2025 Quảng Ninh Xếp than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      -

      ANDREA 8 (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 140,19 13886,2 4,4 01/12/2025 CHITTAGONG / Việt Long

      2

      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 64 2260 2,8 02/12/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      -

      Trường Tâm 68 (SB) (Đã rời cảng) VN 79,9 4554,6 5,6 02/12/2025 Đồng Nai Than /

      3

      Minh Khánh 36 (SB) VN 79,8 4451,8 5,6 03/12/2025 TP Hồ Chí Minh Than  

      4

      VIỆT HỒNG-1 (HC-III) VN 66,96 1495 3,9 04/12/2025 Quảng Ninh Than /

      5

      HẢI ANH 26 (HC III) VN 79,6 3069,7 2,7 06/12/2025 CANG HAI SON DNG / /

      6

      QUANG HUY 36 (HC III) VN 79,8 2901,9 2,6 06/12/2025 ANG TIEN SA(D.NANG) / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 3. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 05/12/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      DAI TAY DUONG 25 (KHC) VN 91,94 5173,4 3,6 03/12/2025 Gò Dầu Xếp Cát Vietfracht Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      -

      ARAW (KHC) (Đã rời cảng) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE

      1

      BANDA SEA (KHC) JAMAICA 99,8 6848 3,5 02/12/2025 CANG HUYNDAI VINASHI Xêp cát Việt Long

      2

      Hùng Khánh 226 VN 89,98 4950,59 6,0 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 5,8 03/12/2025 Đồng Nai Dỡ Than /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      ANDREA 8 (KHC) PANAMA 140,19 13886,2 4,4 01/12/2025 CHITTAGONG / Việt Long

      3

      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 64 2260 2,8 02/12/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      4

      Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4554,6 5,6 02/12/2025 Đồng Nai Than /

      5

      Minh Khánh 36 (SB) VN 79,8 4451,8 5,6 03/12/2025 TP Hồ Chí Minh Than /

      6

      VIỆT HỒNG-1 (HC-III) VN 66,96 1495 3,9 04/12/2025 Quảng Ninh Than /

      7

      Minh Hằng 313 (SB) VN 77,02 3633,05 4,6 01/12/2025 Quảng Ninh / /

      -

      DAI TAY DUONG 36 (KHC) (Đã rời cảng) VN 91,94 5164 4,9 02/12/2025 Gò Dầu Cát Vietfracht Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 4. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 04/12/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      DAI TAY DUONG 36 (KHC) VN 91,94 5164 4,9 02/12/2025 Gò Dầu Xếp Cát Vietfracht Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - PIRA BHUM (KHC) (Đã rời cảng) SINGAPORE 121,9 8287 6,8 03/12/2025 Chu Lai Cont Vantage

      1

      ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE

      2

      Hùng Khánh 226 (SB) (Cập mạn tàu ARAW) VN 89,98 4950,59 6,0 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 5,8 03/12/2025 Đồng Nai Dỡ Than /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      ANDREA 8 (KHC) PANAMA 140,19 13886,2 4,4 01/12/2025 CHITTAGONG / Việt Long

      3

      BANDA SEA (KHC) JAMAICA 99,8 6848 3,5 02/12/2025 CANG HUYNDAI VINASHI / Việt Long

      -

      VIỆT THUẬN 235-06 (SB) (Đã rời cảng) VN 146,68 23032,7 5,5 02/12/2025 TRÀ VINH / Vosa Đà Nẵng

      4

      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 64 2260 2,8 02/12/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      5

      Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4554,6 5,6 02/12/2025 Đồng Nai Than /

      -

      Hải Phát 135 (SB) (Đã rời cảng) VN 119,8 13399 4,9 01/12/2025 TP Hồ Chí Minh Cát Việt Long

      6

      Minh Khánh 36 (SB) VN 79,8 4451,8 5,6 03/12/2025 TP Hồ Chí Minh Than /

      7

      DAI TAY DUONG 25 (KHC) VN 91,94 5173,4 3,6 03/12/2025 Gò Dầu / Vietfracht Đà Nẵng

      8

      VIỆT HỒNG-1 (HC-III) VN 66,96 1495 3,9 04/12/2025 Quảng Ninh Than /

      9

      Minh Hằng 313 (SB) VN 77,02 3633,05 4,6 01/12/2025 Quảng Ninh / /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 5. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 03/11/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY

      1

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng

      2

      DAI TAY DUONG 36 (KHC) VN 91,94 5164 4,9 02/12/2025 Gò Dầu Xếp Cát Vietfracht Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 PIRA BHUM (KHC) SINGAPORE 121,9 8287 6,8 03/12/2025 Chu Lai Cont Vantage
      2 Minh Hằng 313 (SB) VN 77,02 3633,05 4,6 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than

      /

      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE

      3

      ANDREA 8 (KHC) PANAMA 140,19 13886,2 4,4 01/12/2025 CHITTAGONG / Việt Long

      4

      Hùng Khánh 226 (SB) VN 89,98 4950,59 6,0 01/12/2025 Quảng Ninh Than /

      5

      BANDA SEA (KHC) JAMAICA 99,8 6848 3,5 02/12/2025 CANG HUYNDAI VINASHI / Việt Long

      6

      VIỆT THUẬN 235-06 (SB) VN 146,68 23032,7 5,5 02/12/2025 TRÀ VINH / Vosa Đà Nẵng

      7

      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 64 2260 2,8 02/12/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      8

      Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4554,6 5,6 02/12/2025 Đồng Nai Than /

      9

      Hải Phát 135 (SB) VN 119,8 13399 4,9 01/12/2025 TP Hồ Chí Minh Cát Việt Long

      10

      Bình Minh 09 (SB) VN 89,68 5574,8 5,8 03/12/2025 Đồng Nai Than /

      11

      Minh Khánh 36 (SB) VN 79,8 4451,8 5,6 03/12/2025 TP Hồ Chí Minh Than /

      12

      DAI TAY DUONG 25 (KHC) VN 91,94 5173,4 3,6 03/12/2025 Gò Dầu / Vietfracht Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 6. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 02/12/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - CHUETSU SPIRIT (KHC) Đã rời cảng JAPAN 199,9 49574 7,48 29/11/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiantrans Việt Nam
      1 Hải Phát 135 (SB) VN 119,8 13399 4,0 01/12/2025 TP Hồ Chí Minh Xếp Cát Việt Long

      2

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE
      - Hùng Khánh 616 (SB Đã rời cảng VN 79,8 3443,29 5,35 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than /
      2 Minh Hằng 313 (SB) VN 77,02 3633,05 4,6 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than

      /
       

      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      / / / / / / / / / /
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      1

      Trọng Trung 189 (HC II) VN 83,9 3055,7 4,8 02/12/2025 Cảng Dung Quất Dỡ D.O PTSC Đà Nẵng
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      2

      ANDREA 8 (KHC) PANAMA 140,19 13886,2 4,4 01/12/2025 CHITTAGONG / Việt Long

      3

      Hùng Khánh 226 (SB) VN 89,98 4950,59 6,0 01/12/2025 Quảng Ninh Than /

      4

      BANDA SEA (KHC) JAMAICA 99,8 6848 3,5 02/12/2025 CANG HUYNDAI VINASHI / Việt Long

      5

      VIỆT THUẬN 235-06 (SB) VN 146,68 23032,7 5,5 02/12/2025 TRÀ VINH / Vosa Đà Nẵng

      6

      OCEANLINK NO.1 (KHC) TANZANIA 64 2260 2,8 02/12/2025 SIBU - SARAWAK Cont Vosa Đà Nẵng

      7

      Trường Tâm 68 (SB) VN 79,9 4554,6 5,6 02/12/2025 Đồng Nai Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 7. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 01/12/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 CHUETSU SPIRIT (KHC) JAPAN 199,9 49574 7,48 29/11/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiantrans Việt Nam
      2 Hải Phát 135 (SB) VN 119,8 13399 4,0 01/12/2025 TP Hồ Chí Minh Xếp Cát Việt Long
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE
      2 Hùng Khánh 616 (SB VN 79,8 3443,29 5,35 01/12/2025 Quảng Ninh Dỡ Than /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
                         
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      -

      VIỆT THUẬN 075-01 (SB) Đã rời cảng VN 98,8 7360 3,6 24/11/2025 TP HCM / Vosa Đà Nẵng

      2

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA / Vosa Đà Nẵng
      - THANH BÌNH 18 (SB) Đã rời cảng VN 73,07 2272 4,1 30/11/2025 Đà Nẵng Cát /

      3

      ANDREA 8 (KHC) PANAMA 140,19 13886,2 4,4 01/12/2025 CHITTAGONG / Việt Long

      -

      Vũ Gia 36 (SB) (Đã rời cảng) VN 88,68 4997,4 4,5 30/11/2025 Đà Nẵng Clinker  

      5

      Hùng Khánh 226 (SB) VN 89,98 4950,59 6,0 01/12/2025 Quảng Ninh Than /
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 8. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 30/11/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 CHUETSU SPIRIT JAPAN 199,9 49574 7,48 29/11/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiantrans Việt Nam
      2 THANH BÌNH 18 (SB) VN 73,07 2272 2,0 30/11/2025 Đà Nẵng Xếp cát /
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE
      2 VŨ GIA 36 (SB) VN 88,68 4997,4 3,0 30/11/2025 Đà Nẵng Xếp Clinker

      /

      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
                         
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      - Blue Horizon (KHC) (đã rời cảng) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      2

      VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 3,6 24/11/2025 TP HCM / Vosa Đà Nẵng

      3

      GREEN PEGASUS (KHC) PANAMA 179,98 36364 7,4 30/11/2025 SENDAI - KAGOSHIMA / Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 9. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 29/11/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - EAGLE EXPRESS (KHC) Đã rời cảng PANANA 210 49667 7,4 25/11/2025 SINGAPORE Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      1 CHUETSU SPIRIT JAPAN 199,9 49574 7,48 29/11/2025 JAPAN Xếp gỗ dăm Asiantrans Việt Nam
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      - MEDROSE (KHC) Đã rời cảng MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 9,0 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      1 ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 25/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND Xếp viên gỗ nén SEABORNE
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
                         
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      -

      EAGLE SPRING (KHC) (đã rời cảng) PANANA 99,6 5606 6,5 26/11/2025 Hải Phòng Cát SUNRISE JSC

      3

      VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 3,6 24/11/2025 TP HCM / Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700HP 2,9 23/11/2025 Hòn La / /
      6 PILOT 9 (HC III) VN 18,5 7,3 1,2 29/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 10. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 28/11/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 EAGLE EXPRESS (KHC) PANANA 210 49667 7,4 25/11/2025 SINGAPORE Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      2 VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 6,7 24/11/2025 HỒ CHÍ MINH Dỡ than Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MEDROSE (KHC) MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 9,0 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
                         
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      3

      EAGLE SPRING (KHC) VN 99,6 5606 6,5 26/11/2025 Hải Phòng Cát SUNRISE JSC
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700HP 2,9 23/11/2025 Hòn La / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 11. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 27/11/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 EAGLE EXPRESS (KHC) PANANA 210 49667 7,4 25/11/2025 SINGAPORE Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      2 VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 6,7 24/11/2025 HỒ CHÍ MINH Dỡ than Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MEDROSE (KHC) MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 9,0 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      - WAN HANG 2 (KHC) (Đã rời cảng) PANAMA 167,5 23308,8 5,8 24/11/2025 LOTUS (Tp. HCM) Xếp quặng bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      3

      EAGLE SPRING (KHC) VN 99,6 5606 5,61 26/11/2025 Hải Phòng Cát SUNRISE JSC
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700HP 2,9 23/11/2025 Hòn La / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 12. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 26/11/2025
    • STT

      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 EAGLE EXPRESS (KHC) PANANA 210 49667 7,4 25/11/2025 SINGAPORE Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      2 EAGLE SPRING (KHC) PANAMA 99,6 5606 4,0 26/11/2025 Hải Phòng Xếp cát SUNRISE JSC
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MEDROSE (KHC) MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 9,0 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 WAN HANG 2 (KHC) PANAMA 167,5 23308,8 5,8 24/11/2025 LOTUS (Tp. HCM) Xếp quặng bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      3

      VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 6,7 24/11/2025 HỒ CHÍ MINH / Vosa Đà Nẵng

      4

      ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 26/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND / SEABORNE
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700HP 2,9 23/11/2025 Hòn La / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 13. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 25/11/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 EAGLE EXPRESS (KHC) PANANA 210 49667 7,4 25/11/2025 SINGAPORE Xếp gỗ dăm Vosa Đà Nẵng
      2 VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 6,7 24/11/2025 HỒ CHÍ MINH Dỡ Than Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MEDROSE (KHC) MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 9,0 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      - FIRST ANGEL (KHC) (đã rời cảng) PANAMA 199,9 49636 7,0 22/11/2025 XIAMEN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      1 WAN HANG 2 (KHC) PANAMA 167,5 23308,8 5,8 24/11/2025 LOTUS (Tp. HCM) Xếp quặng bauxite Seaborne
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      /

      / / / / / / / / /
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      3

      EAGLE SPRING (KHC) PANAMA 99,6 5606 4,0 26/11/2025 Hải Phòng / SUNRISE JSC

      4

      ARAW (KHC) PHILIPPINES 129,95 17556 5,1 26/11/2025 SIAM CONTAINER TERMINAL - THAILAND / SEABORNE
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700HP 2,9 23/11/2025 Hòn La / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 14. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 24/11/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MEDROSE (KHC) MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 10,7 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      2 VIỆT THUẬN 075-01 (SB) VN 98,8 7360 6,7 24/11/2025 HỒ CHÍ MINH Dỡ Than Vosa Đà Nẵng
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FIRST ANGEL (KHC) PANAMA 199,9 49636 7,0 22/11/2025 XIAMEN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      1

      Hải Nam 69 (HC II) Đã rời cảng VN 79,5 3079,6 4,6 22/11/2025 Cảng Dung Quất Dỡ xăng PTSC Đà Nẵng
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng

      3

      WAN HANG 2 (KHC) PANAMA 167,5 23308,8 5,8 24/11/2025 LOTUS (HCM) / Seaborne
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      5 Sông Hàn (HC II) VN 26 1700HP 2,9 23/11/2025 Hòn La / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

  • 15. Khu vực hàng hải Chân Mây ngày 23/11/2025
    • STT
      Tên tàu
      (Name of Ship)
      Quốc tịch
      (Nationality)
      Chiều dài
      (LOA)
      Trọng tải
      (DWT)
      Mớn nước
      (Draft)
      Ngày đến
      (Date of Arival)
      Cảng rời cuối cùng
      (Port of Clearance)
      Hàng hóa
      (Cargo)
      Đại lý
      (Agent)
                  CẦU SỐ 1 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      1 MEDROSE (KHC) MARSHALL ISLANDS 189,99 49999 10,7 23/11/2025 SINGAPORE Dỡ than SUNRISE JSC
      CẦU 120M – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 2 – CÔNG TY CP CẢNG CHÂN MÂY
      / / / / / / / / / /
      CẦU SỐ 3 – CÔNG TY TNHH MTV HÀO HƯNG HUẾ
      1 FIRST ANGEL (KHC) PANAMA 199,9 49636 7,0 22/11/2025 XIAMEN Xếp gỗ dăm An Vũ Quảng Ngãi
      BẾN PHAO KHO XĂNG DẦU CHÂN MÂY

      1

      Hải Nam 69 (HC II) VN 79,5 3079,6 4,6 22/11/2025 Cảng Dung Quất Dỡ xăng PTSC Đà Nẵng
      KHU NEO CHÂN MÂY

      1

       Tấn Phát (SB) VN 56,13 1500 1,5 29/4/2025 Cửa Việt / /

      -

      Phương Nam 45 (SB) (Đã rời cảng) VN 79,8 4485,9 5,8 13/11/2025 Bình Thuận Cát /

      -

      Tuệ Hân 168 (SB) (Đã rời cảng) VN 67,02 1999 3,4 17/11/2025 Hải Phòng / /
      2 Blue Horizon (KHC) Tanzania 85,18 4340 4,5 17/11/2025 Sibu - Sarawak Container Vosa Đà Nẵng
      CÔNG TRÌNH ĐÊ CHẮN SÓNG CẢNG CHÂN MÂY - GIAI ĐOẠN 2
      / / / / / / / / / /

      CÔNG TRÌNH BẾN SỐ 4 & 5 VSICO

      1  WATCO 06 + PĐC 08 (SB) VN  36,2 + 36,2  487,09 + 212,2  0,5 + 0,4 30/6/2025 Hải Phòng / /
      2 Thiên Tài 99 (SB) VN 52,04 1287,9 1,5 21/8/2025 Hà Tĩnh / /
      3 Thuận Thông (SB) VN 23,2 / 1,0 29/4/2025 Cửa Việt / /
      TÀU DỊCH VỤ
      1
      Chân Mây 01
      (HC II)
      VN 26,16 1006 HP 2,75 29/9/2025 Đà Nẵng / /
      2
      Chân Mây 02
      (HC II)
      VN 26,16 1800HP 2,8 29/9/2025 Đà Nẵng / /

      3

      DN079 (HC-III) VN 21,8 170 HP 1,4 30/9/2025 Đà Nẵng / /
      - Đa Phước (HC II) (Đã rời cảng) VN 30,6 2800HP 3,2 22/11/2025 Đà Nẵng / /
      4 Ngọc Hải 98 (SB) VN 26,89 3290HP 2,6 23/11/2025 Đà Nẵng / /
      TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
      1 Cảng vụ Hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) VN 27,2 920HP 1,8 10/10/2025 Thuận An / /

       

Trang 1 / 165