TT
|
Tên tàu
(Name of Ship)
|
Quốc tịch
(Nationality)
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Mớn nước
(Draft)
|
Ngày đến
(Date of Arival)
|
Cảng rời cuối cùng
(Port of Clearance)
|
Hàng hóa
(Cargo)
|
Đại lý
(Agent)
|
CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
|
/ |
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
KHU NEO THUẬN AN
|
01 |
Hà Dương 19
(VR-SB)
|
VN |
77,96 |
2.447 |
3,7 |
10/10/2025 |
Hải Phòng |
Than |
/ |
02 |
Thuận Trung 08 (VR-SB) |
VN |
79,90 |
3.378,7 |
2,5 |
10/10/2025 |
Quy Nhơn |
Nil |
|
KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
|
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
VỊNH ÔNG BÔI
|
01
|
TTH-1189 (VR-SI)
|
VN
|
25,2
|
90,5
|
1,4
|
03/9/2025
|
Cầu cảng Hải đội II - Biên Phòng
|
Dầu D.O
|
/
|
CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
|
/ |
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
|
01 |
V064 (HC-III) |
VN |
21,8 |
27,9 |
1,4 |
03/10/2025 |
Chân Mây |
/ |
/ |
02 |
Cảng vụ hàng hải Thừa Thiên Huế 02 (Tàu công vụ, HC III) |
VN |
25,76 |
14,4 |
1,5 |
30/4/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |
03 |
Cảng vụ hàng hải Thừa Thiên Huế 05 (Tàu công vụ, HC II) |
VN |
27,2 |
44,8 |
1,4 |
08/10/2025 |
Chân Mây |
/ |
/ |