TT
|
Tên tàu
(Name of Ship)
|
Quốc tịch
(Nationality)
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Mớn nước
(Draft)
|
Ngày đến
(Date of Arival)
|
Cảng rời cuối cùng
(Port of Clearance)
|
Hàng hóa
(Cargo)
|
Đại lý
(Agent)
|
CẦU SỐ 2 - CÔNG TY CP CẢNG THUẬN AN
|
01 |
Trường Hưng 27 (VRSB) |
VN |
72 |
1966 |
2,2 |
24/6/2025 |
Đà Nẵng |
Xếp Xi măng |
|
02 |
Thanh Thành Đạt 19 (HC-II) |
VN |
69,5 |
1725,4 |
3,5 |
25/6/2025 |
Hải Phòng |
Dỡ Than |
|
KHU NEO THUẬN AN
|
01 |
Trường Thành 66 + Trường Thành 50 +Trường Thành 266
(VR-SB)
|
VN |
18,00 + 42,22 + 40,20 |
27,84 + 953,4 + 897 |
1,6+0,8+0,8 |
23/4/2025 |
Nghệ An |
/ |
/ |
KHU CHUYỂN TẢI TẠM THỜI THUẬN AN
|
/
|
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
VỊNH ÔNG BÔI
|
01
|
TTH - 1189 (VR-SI)
|
VN
|
25,2
|
90,5
|
1,4
|
20/6/2025
|
Cầu cảng Hải đội II - Biên Phòng
|
Dầu D.O
|
/
|
CÔNG TRÌNH CẦU QUA CỬA THUẬN AN
|
01
|
Trường Thành 86 (VR-SB) + Bình Phương 12 (VR-SB)
|
VN |
16,4+37,2 |
9.81+605.1 |
1,0+0.4 |
02/3/2025 |
Nghệ An |
/ |
/ |
02 |
Trường Thành 185 (VRH III)
|
VN |
42,00 |
964,90 |
2,0 |
19/6/2025 |
Nghệ An |
/ |
/ |
TÀU THỰC HIỆN NHIỆM VỤ
|
01 |
TL-406 (HC-III) |
VN |
21,8 |
27,9 |
1,4 |
24/3/2025 |
Chân Mây |
/ |
/ |
02 |
Cảng vụ hàng hải Thừa Thiên Huế 02 (Tàu công vụ, HC III) |
VN |
25,76 |
14,4 |
1,5 |
30/4/2025 |
Đà Nẵng |
/ |
/ |