KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN |
Thời gian
Time
|
Tên tàu
Name of ship
|
Mớn nước
Draft
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Trọng tải
DWT
|
Tàu lai
Tug boat
|
Tuyến luồng
Chanel
|
Từ
From
|
Đến
To
|
Đại lý
Agent
|
00h00
|
FALCON EXPRESS |
10,7 |
210 |
49283 |
Chân Mây 02, Đa Phước, Ngọc Hải 98 |
Chân Mây |
Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển |
Vị trí neo: (16°21'05"N - 107°58'59"E) |
Vosa Đà Nẵng |
01h00
|
WORLD SWAN II |
7,09 |
199,9 |
49603 |
Chân Mây 01, Chân Mây 02, Ngọc Hải 98 |
Chân Mây |
Vị trí neo: (16°21'28"N - 107°59'11"E) |
Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển |
Asiatrans Việt Nam |
02h00 |
Đức Thịnh 89 |
4,7 |
76,14 |
3349,6 |
/ |
Chân Mây |
Vị trí neo: (16°19'21"N - 108°00'41"E) |
Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển |
/ |
07h00
|
Tiến Thành 99 |
5,44 |
79,99 |
3221,1 |
/ |
Chân Mây |
Cầu cảng số 2 |
Vị trí neo: (16°19'34"N - 108°00'39"E) |
/ |
11h00
|
MINH ANH 09 |
5,7 |
99,8 |
5184,3 |
Chân Mây 01 |
Chân Mây |
Cầu cảng số 2 |
Vị trí neo: (16°21'39"N - 108°00'15"E) |
Vietfracht Đà Nẵng |
11h30
|
Thành Nam 189 |
2,8 |
79,3 |
3491,48 |
/ |
Chân Mây |
Vị trí neo: (16°19'46"N - 108°00'01"E) |
Cầu cảng số 2 |
/ |
13h30 |
AN ĐỨC 68 |
4,5 |
79,82 |
3280 |
/ |
Chân Mây |
Vị trí neo: (16°19'42"N - 108°00'32"E) |
Vị trí thi công Bến số 4 |
/ |
|