• 1. Kế hoạch điều động tàu ngày 17/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      01h00

      HẢI ÂU 199 2,6 70,38 2369,88 / Chân Mây Thị Nại Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) /

      03h00

      VIỆT HƯNG 09 4,6 87,68 3151,3 / Chân Mây Hải Phòng Vị trí neo:   (16°20'25"N - 107°59'46"E) PTSC

      04h00

      DE LONG 5,8 158,21 20688,4 / Chân Mây Hong Kong Vị trí neo:   (16°21'05"N - 107°59'07"E) Seaborne
      06h00 OVATION OF THE SEAS 8,8 347,75 11400 Chân Mây 02 Chân Mây Hong Kong Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Seaborne
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      05h00 MG FIR 7,5 199,99 49994 Chân Mây 01, Chân Mây 02, An Hải 27 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vị trí neo:   (16°20'18"N - 107°59'52"E) Vietfracht Đà Nẵng

       08h00

      DE LONG 5,8 158,21 20688,4 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Vị trí neo:   (16°21'05"N - 107°59'07"E) Cầu cảng số 3 Seaborne

      09h00

      VIỆT HƯNG 09 4,6 87,68 3151,3 Chân Mây 01 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'25"N - 107°59'46"E) Bến phao PVOIL Chân Mây PTSC

      22h00

      MG FIR 7,5 199,99 49994 Chân Mây 01, Chân Mây 02, An Hải 27 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'18"N - 107°59'52"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vietfracht Đà Nẵng
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h00

      FREE WILL   149,8 20027,6 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 3   Seaborne

      21h00

      OVATION OF THE SEAS 8,8 199,9 11400 Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển   Seaborne

       

  • 2. Kế hoạch điều động tàu ngày 16/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      20h00 VŨ GIA 15 2,6 89,82 4986 / Chân Mây Đà Nẵng Vị trí neo:   (16°20'21"N - 107°59'38"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      05h30 MG FIR 6,82 199,99 49994 Chân Mây 01, Chân Mây 02, An Hải 27 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'18"N - 107°59'52"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vietfracht

      11h00

      Gia Linh 868 1,8 79,37 3264 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) Cầu cảng số 2 /

      16h00

      Minh Tiến 26 3,2 79,8 4395 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'20"E) /

       17h00

      Thiên Thuận Thành 179 3,2 79,82 3306 / Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Cầu cảng số 2 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      04h30

      GLORIOUS ROSE 10,27 199,9 49513 Chân Mây 01, Chân Mây 02, An Hải 27 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển HONG KONG Vosa Đà Nẵng

      10h00

      HẢI ANH 26 5,1 79,6 3069,7 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hải Phòng /

      18h00

      HẢI DƯƠNG 27 2,5 70,36 1942,4 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) Cửa Lò /

       

  • 3. Kế hoạch điều động tàu ngày 15/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h00 FREE WILL 5,8 149,8 20027,6 / Chân Mây FANGCHENG Vị trí neo:   (16°20'46"N - 107°59'19"E) Seaborne

      11h00

      THIÊN THUẬN THÀNH 179 4,0 79,82 3306 / Chân Mây Đồng Nai Cập mạn tàu Vinashine 666 /

      22h00

      Hải Dương 27 2,5 70,36 1942,4 / Chân Mây Quy Nhơn Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      00h00

      HẢI ANH 26 2,7 79,6 3069,7 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) Cầu cảng số 2 /
      11h30 FREE WILL 5,8 149,8 149,8 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'46"N - 107°59'19"E) Cầu cảng số 3 Seaborne

      22h00

      THIÊN THUẬN THÀNH 179 3,5 79,82 3306 / Chân Mây Cập mạn tàu Vinashine 666 Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'21"E) /

      23h30

      THIÊN THUẬN THÀNH 179 3,5 79,82 3306 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'21"E) Cầu cảng số 1-Tuyến mép bến phía biển /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      23h00

      VINASHINE 666 2,2 79,8 3570,6 / Chân Mây Cầu cảng số 1-Tuyến mép bến phía biển

      Dung Quất

      /

       

  • 4. Kế hoạch điều động tàu ngày 14/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      03h00

      HẢI ANH 26 2,7 79,6 3069,7 / Chân Mây CANG TIEN SA(D.NANG) Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) /
      13h00

      SITC FANGCHENG

      8,5 143,2 12698 Chân Mây 02 Chân Mây SHANGHAI Cầu cảng số 2 SITC VIỆT NAM

      14h00

      MG FIR 6,82 199,99 49994 / Chân Mây CANG VAN PHONG Vị trí neo:   (16°20'18"N - 107°59'52"E) Vietfracht

      19h00

      GIA LINH 868 1,8 79,37 3264 / Chân Mây ĐÀ NẴNG Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      15h30 VINASHINE 666 4,5 79,8 3570,6 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) Cầu cảng số 1-Tuyến mép bến phía biển /

      23h30

      Minh Tiến 26 5,5 79,8 4395 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'20"E) Cầu cảng số 2 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h00

      FU MING 6 9,2 158,8 23373,7 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 3 QINZHOU Seaborne

      15h00

      Hùng Khánh 226 3,0 89,98 4950,59 Chân Mây 01 Chân Mây Cầu cảng số 1-Tuyến mép bến phía biển Quảng Ninh /
      17h00

      Phúc Nam 55

      2,4 57,23 960 /  Chân Mây Vị trí thi công Bến số 4 TP Hồ Chí Minh /

      23h00

      SITC FANGCHENG 8,5 143,2 12698 Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 2 Đà Nẵng SITC VIỆT NAM

       

  • 5. Kế hoạch điều động tàu ngày 13/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      14h00 Minh Tiến 26 5,5 79,8 4395 / Chân Mây Long Thuận Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'20"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      / / / / / / / / / /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      18h00

      Hoàng Anh 68 5,6 79,7 4102,5 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hải Phòng /

      22h00

      Hà Dương 58 2,6 79,8 3548,65 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hòn La /

       

  • 6. Kế hoạch điều động tàu ngày 12/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      12h00

      Hùng Khánh 226 6,3 89,98 4950,59 / Chân Mây Quảng Ninh Vị trí neo: (16°19'21"N - 108°00'41"E) /

      19h30

      VINASHINE 666 4,5 79,8 3570,6 / Chân Mây Quảng Ninh Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) /

      23h00

      FU MING 6 5,5 158,8 23373,7 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây DONGGUAN, CHINA Cầu cảng số 3 Seaborne
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      08h30

      Hà Dương 58 4,7 79,8 3548,65 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'20"E) Cầu cảng số 2 /

      09h30

      HOÀNG ANH 68 2,5 79,7 4102,5 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) Cầu cảng số 2 /

      17h00

      Hùng Khánh 226 6,3 89,98 4950,59 Chân Mây 01 Chân Mây Vị trí neo: (16°19'21"N - 108°00'41"E) Cầu cảng số 1-Tuyến mép bến phía biển /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      02h00

      Đức Trí 86 2,6 79,9 3278,9 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Cửa Việt /

      06h00

      TRUONG HAI 01 7,2 98,17 7088 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'17"N - 108°00'05"E) VINALINES HAU GIANG Vosa Đà Nẵng

      08h00

      FS BITUMEN NO.1 5,2 105,5 4999,21 Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển MAI LIAO Seaborne

      09h00

      Bảo Long 03 4,7 79,8 3291,9 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Hải Phòng /

       

  • 7. Kế hoạch điều động tàu ngày 11/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      05h00 FS BITUMEN NO.1 6,1 105,5 4999,21 / Chân Mây MAI LIAO Vị trí neo:   (16°21'34"N - 107°59'17"E) Seaborne

      05h30

      Hà Dương 58 4,7 79,8 3548,65 / Chân Mây Đồng Nai Vị trí neo:   (16°19'36"N - 108°00'20"E) /

      16h00

      HOÀNG ANH 68 2,5 79,7 4102,5 / Chân Mây Đà Nẵng Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      05h30

      Đức Trí 86 4,1 79,9 3278,9 / Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) /

      07h00

      FS BITUMEN NO.1 6,1 105,5 4999,21 Chân Mây 02 Chân Mây Vị trí neo:   (16°21'34"N - 107°59'17"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Seaborne

      09h00

      GLORIOUS ROSE 7,0 199,96 49513 Chân Mây 01, Chân Mây 02, An Hải 27 Chân Mây Vị trí neo:   (16°21'43"N - 107°59'54"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vosa Đà Nẵng

      17h00

      TRUONG HAI 01 7,2 98,17 7088 Chân Mây 01 Chân Mây Cầu cảng số 2 Vị trí neo:   (16°20'17"N - 108°00'05"E) Vosa Đà Nẵng

      17h30

      Đức Trí 86 4,1 79,9 3278,9 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) Cầu cảng số 2 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      08h00

      YI HUI LIAN XIN 10,7 203,5 49888 Chân Mây 01, Chân Mây 02, An Hải 27 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển XIAMEN Vosa Đà Nẵng

       

  • 8. Kế hoạch điều động tàu ngày 10/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      01h00

      Đức Trí 86 4,1 79,9 3278,9 / Chân Mây Mỏ Nhát Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) /
      06h00 GLORIOUS ROSE 7,0 199,96 49513 / Chân Mây NAGOYA - AICHI Vị trí neo:   (16°21'43"N - 107°59'54"E) Vosa Đà Nẵng

      18h00

      Bảo Long 03 2,4 79,8 3291,9   Chân Mây Quy Nhơn Cầu cảng số 2 /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00 Đức Trí 86 4,1 79,9 3278,9 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển /

      17h30

      Phúc Nam 55 2,4 57,23 960 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'21"N - 108°00'37"E) Vị trí thi công Bến số 4 /

      18h00

      Phúc Nam 69 2,5 57,25 1183,5 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'27"N - 108°00'30"E) Vị trí thi công Bến số 4 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      15h00

      Thành Nam 68 5,0 79,8 3061,3 / Chân Mây Cầu cảng số 2 CANG GO DAU (P.THAI) /

       

  • 9. Kế hoạch điều động tàu ngày 09/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h00 TRUONG HAI 01

      5,5

      98,17 7088 Chân Mây 01 Chân Mây Cảng Dung Quất Vị trí neo:   (16°20'17"N - 108°00'05"E) Vosa Đà Nẵng

      17h00

      An Hải 27 2,6 25 101,17 / Chân Mây Đà Nẵng Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía bờ /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      16h30 TRUONG HAI 01 5,5 98,17 7088 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'17"N - 108°00'05"E) Cầu cảng số 2 Vosa Đà Nẵng
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      HAO HUNG 01 8,04 153 21989 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 3 TIESHAN An Vũ Quảng Ngãi

      11h00

      Ngọc Hải 98 2,4 26,89 155 / Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía bờ Đà Nẵng /

      16h00

      STAR 58 4,6 79,9 3988,3 / Chân Mây Cầu cảng số 2 MEKLONG Asiatrans Việt Nam

       

  • 10. Kế hoạch điều động tàu ngày 08/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      12h00 Phúc Nam 55 2,4 57,23 960 / Chân Mây Thanh Hóa Vị trí neo:   (16°19'21"N - 108°00'37"E) /
      15h00 Phúc Nam 69 2,5 57,25 1183,5 / Chân Mây Thanh Hóa Vị trí neo:   (16°19'27"N - 108°00'30"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00 THÀNH NAM 68 2,0 79,8 3061,3 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) Cầu cảng số 2 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h00

      HOANG HA STAR 3,0 89,95 2993,2 Chân Mây 01 Chân Mây Bến phao PVOIL Cảng Dung Quất PTSC Đà Nẵng
      19h00

      Phúc Nam 91

      2,5 56,8 893,9 / Chân Mây Vị trí thi công Bến số 4 TP. Hồ Chí Minh /

       

  • 11. Kế hoạch điều động tàu ngày 07/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      03h00

      HOANG HA STAR 4,5 89,95 2993,2 / Chân Mây CANG T. LUU PTSC (VT) Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) PTSC Đà Nẵng

      10h00

      SITC NAGOYA 8,4 145,12 12601 Chân Mây 02 Chân Mây XIAMEN Cầu cảng số 2 SITC Việt Nam

      22h00

      Thành Nam 68 2,0 79,8 3061,3 / Chân Mây CANG QUI NHON(BDINH) Vị trí neo:   (16°19'32"N - 108°00'24"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      07h00 HOANG HA STAR 4,5 89,95 2993,2 Chân Mây 01 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) Bến phao PVOIL PTSC Đà Nẵng

      19h00

      STAR 58 3,4 79,9 3988,3 / Chân Mây Vị trí neo: (16°19'57"N - 108°00'06"E) Cầu cảng số 2 Asiatrans Việt Nam
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      06h00

      DELTIC DOLPHIN

      4,0 68 1545 / Chân Mây Cầu cảng số 2 CANG VUNG ANG(HTINH) Vosa Đà Nẵng

      07h00

      HUONG ANH 69 5,3 79,2 3031,4 / Chân Mây Cầu cảng số 2 CANG HAI PHONG Asiatrans

      18h00

      SITC NAGOYA 8,3 145,12 12601 Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 2 CANG DA NANG SITC Việt Nam

       

  • 12. Kế hoạch điều động tàu ngày 06/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h00

      HUONG ANH 69 2,8 79,2 3031,4 / Chân Mây Quy Nhơn Vị trí neo:   (16°19'42"N - 108°00'30"E) Asiatrans

      14h00

      HAO HUNG 01 5,0 153 21989 / Chân Mây TIESHAN Vị trí neo:   (16°20'53"N - 107°59'15"E) An Vũ Quảng Ngãi
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h30 HUONG ANH 69 2,8 79,2 3031,4 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'42"N - 108°00'30"E) Cầu cảng số 2 Asiatrans

      11h00

      YI HUI LIAN XIN 7,4 203,5 49888 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Ngọc Hải 98 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vosa Đà Nẵng

      12h00

      DELTIC DOLPHIN 3,0 68 1545 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'18"N - 107°59'52"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vosa Đà Nẵng

      17h00

      FU MING 6 9,25 158,8 23373,7 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Cầu cảng số 3 Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) Seaborne

      18h00

      HAO HUNG 01 5,0 153 21989 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'53"N - 107°59'15"E) Cầu cảng số 3 An Vũ Quảng Ngãi
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h00

      WORLD SWAN II 10,67 199,9 49603 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Ngọc Hải 98 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển SENDAI - KAGOSHIMA Asiatrans

      20h00

      FU MING 6 9,25 158,8 23373,7 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) DONGGUAN, CHINA Seaborne

       

  • 13. Kế hoạch điều động tàu ngày 05/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      09h00

      FU MING 6 5,5 158,8 23373,7 / Chân Mây Dongguan Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) Seaborne

      15h00

      YI HUI LIAN XIN 7,4 203,5 49888 / Chân Mây Rizhao Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) Vosa Đà Nẵng
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      10h00 FU MING 6 5,5 158,8 23373,7 Chân Mây 01, Chân Mây 02 Chân Mây Vị trí neo:   (16°20'29"N - 107°59'46"E) Cầu cảng số 3 Seaborne
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      18h00

      AN ĐỨC 68 2,5 79,82 3280 / Chân Mây Vị trí thi công Bến số 4 Dung Quất /

       

  • 14. Kế hoạch điều động tàu ngày 04/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

                         
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

                /     Vị trí neo:   (16°19'46"N - 108°00'01"E) /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      01h00

      Đức Thịnh 89 2,5 76,14 3349,6 / Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Hòn La /
      20h00 Thành Nam 189 4,6 79,3 3491,48 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Đồng Nai /

       

  • 15. Kế hoạch điều động tàu ngày 03/10/2025
    • KẾ HOẠCH TÀU ĐẾN CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      05h00 STAR 58  3,4 79,9 3988,3 / Chân Mây CANG HOA PHAT DQUAT Vị trí neo: (16°19'57"N - 108°00'06"E) Asiatrans Việt Nam
      KẾ HOẠCH TÀU DI CHUYỂN

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      00h00

      FALCON EXPRESS 10,7 210 49283 Chân Mây 02, Đa Phước, Ngọc Hải 98 Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Vị trí neo: (16°21'05"N - 107°58'59"E) Vosa Đà Nẵng

      01h00

      WORLD SWAN II 7,09 199,9 49603 Chân Mây 01, Chân Mây 02, Ngọc Hải 98 Chân Mây Vị trí neo:   (16°21'28"N - 107°59'11"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển Asiatrans Việt Nam
      02h00 Đức Thịnh 89 4,7 76,14 3349,6 / Chân Mây Vị trí neo: (16°19'21"N - 108°00'41"E) Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía biển /

      07h00

      Tiến Thành 99 5,44 79,99 3221,1 / Chân Mây Cầu cảng số 2 Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) /

      11h00

      MINH ANH 09 5,7 99,8 5184,3 Chân Mây 01 Chân Mây Cầu cảng số 2 Vị trí neo:   (16°21'39"N - 108°00'15"E) Vietfracht Đà Nẵng

      11h30

      Thành Nam 189 2,8 79,3 3491,48 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'46"N - 108°00'01"E) Cầu cảng số 2 /
      13h30 AN ĐỨC 68 4,5 79,82 3280 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'42"N - 108°00'32"E) Vị trí thi công Bến số 4 /
      KẾ HOẠCH TÀU RỜI CẢNG

      Thời gian

      Time

      Tên tàu

      Name of ship

      Mớn nước

      Draft

      Chiều dài lớn nhất

      LOA

      Trọng tải

      DWT

      Tàu lai

      Tug boat

      Tuyến luồng

      Chanel

      Từ

      From

      Đến

      To

      Đại lý

      Agent

      03h00

      Đa Phước 3,2 30,6 167,3 / Chân Mây Cầu cảng số 1 - Tuyến mép bến phía bờ CANG TIEN SA(D.NANG) /

      06h00

      SƠN TRÀ 126 3,0 99,89 8191,1 Chân Mây 01 Chân Mây Vị trí neo:   (16°21'14"N - 108°00'31"E) Sơn Dương Vosa Đà Nẵng

      10h00

      Tiến Thành 99 5,44 79,99 3221,1 / Chân Mây Vị trí neo:   (16°19'34"N - 108°00'39"E) SAI GON HIEP PHUOC /
      20h00 MINH ANH 09 5,7 99,8 5184,3 Chân Mây 01 Chân Mây Vị trí neo:   (16°21'39"N - 108°00'15"E) PASIR GUDANG - JOHOR Vietfracht Đà Nẵng

       

Trang 1 / 136